DSI là gì? Giải mã hiệu quả DSI trong quản lý tồn kho 4.0

DSI là gì

Khi một doanh nghiệp bán hàng với số lượng lớn, họ đang tránh tình trạng lãng phí bằng cách tận dụng lượng hàng tồn kho. Tuy nhiên, doanh thu thấp phản ánh tình trạng lãng phí hàng hóa, hàng tồn kho bị lỗi thời hoặc bị hư hỏng trong kho. Vì vậy, điều cần thiết là phải ghi lại tất cả sự biến động của hàng tồn kho và mối quan hệ của nó với doanh số bán hàng.

Cách lý tưởng để thực hiện việc này là theo dõi DSI làm thước đo kinh doanh. Vậy DSI là gì?

Tổng quan về DSI (Days Sales of Inventory)

DSI là gì?

DSI, viết tắt của Days Sales of Inventory – thời gian thanh lý hàng tồn kho, là một tỷ lệ tài chính cho biết thời gian trung bình tính theo ngày mà một công ty cần để biến hàng tồn kho của mình, bao gồm cả hàng hóa đang trong quá trình sản xuất, thành doanh thu.

Tầm quan trọng của DSI

Nếu một doanh nghiệp bán hàng hóa nhiều hơn dịch vụ, DSI sẽ là một yếu tố quan trọng đối với họ và các nhà đầu tư bởi nó phản ánh tính thanh khoản của doanh nghiệp. Vì vậy, những nhà đầu tư luôn muốn biết liệu một doanh nghiệp có hoạt động tốt hay không có thể dễ dàng tham khảo báo cáo về DSI.

Thứ hai, khi chi phí bảo trì, tiền thuê và các chi phí khác để lưu giữ hàng tồn kho không được quản lý hiệu quả, nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp. Do đó, giá trị DSI giúp doanh nghiệp nghiên cứu sự chuyển động của hàng hóa trong chuỗi cung ứng. Ngoài ra, nó còn giúp lập kế hoạch chi phí lưu trữ và chi phí bảo trì hàng tồn kho.

Một lợi ích khác mà chỉ số thời gian thanh lý hàng tồn kho hỗ trợ là cung cấp các chỉ số để bổ sung hàng hóa vào đúng thời điểm.

Tổng quan về DSI (Days Sales of Inventory)
Tầm quan trọng của DSI

Công thức tính DSI (Days Sales of Inventory)

Tỷ lệ này cho thấy hiệu quả của một công ty trong việc quản lý và bán hàng tồn kho của mình. Điều quan trọng là công ty phải duy trì mức tồn kho thích hợp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tránh tình trạng hết hàng, đồng thời không giữ quá nhiều hàng tồn kho gây tác động đến chi phí và dẫn đến lãng phí. 

Bước 1: Xác định mức tồn kho bình quân trong kỳ

Bước đầu tiên trong việc tính tỷ lệ DSI là xác định mức tồn kho trung bình trong khoảng thời gian muốn tính tỷ lệ. Điều này thường được thực hiện bằng cách lấy tổng mức tồn kho đầu và cuối rồi chia cho hai.

Hàng tồn kho trung bình = (Tồn kho đầu kỳ + Tồn kho cuối kỳ) / 2

Bước 2: Tính giá vốn hàng bán (COGS)

Bước tiếp theo là xác định Giá vốn hàng bán (COGS) trong kỳ. Giá vốn hàng bán là tổng chi phí của tất cả hàng hóa đã bán trong kỳ, bao gồm chi phí nguyên liệu thô, nhân công và các chi phí khác liên quan trực tiếp đến quy trình sản xuất và bán hàng hóa.

COGS = Hàng tồn kho đầu kỳ + Số lượt mua hàng – Hàng tồn kho cuối kỳ

Bước 3: Tính tỷ lệ số ngày bán hàng trong kho

Khi doanh nghiệp có mức tồn kho trung bình và giá vốn hàng bán trong kỳ có thể tính tỷ lệ DSI bằng công thức:

Tỷ lệ DSI = (Hàng tồn kho trung bình / Giá vốn hàng bán) x Số ngày trong kỳ

Ví dụ: nếu mức tồn kho trung bình là 100.000 USD và giá vốn hàng bán là 500.000 USD trong khoảng thời gian 365 ngày thì tỷ lệ DSI sẽ là:

Tỷ lệ DSI = ($100.000 / $500.000) x 365 = 73 ngày

Điều này có nghĩa là công ty phải mất khoảng 73 ngày để biến hàng tồn kho thành doanh thu.

Bước 4: Phân tích kết quả

Sau khi đã tính tỷ lệ DSI, bước cần thiết tiếp theo là phải phân tích kết quả và so sánh chúng với mức trung bình của ngành hoặc lịch sử hiệu suất của công ty. Tỷ lệ DSI cao có thể cho thấy công ty đang nắm giữ quá nhiều hàng tồn kho hoặc doanh số bán hàng đang chậm lại, trong khi tỷ lệ DSI thấp có thể cho thấy công ty không dự trữ đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu.

Công thức tính DSI (Days Sales of Inventory)
Công thức tính DSI (Days Sales of Inventory)

Ứng dụng của DSI (Days Sales of Inventory)

Đánh giá mức tồn kho

Tỷ lệ DSI có thể được sử dụng để đánh giá mức tồn kho, điều này có thể giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt, nhanh chóng về sản xuất và mua hàng.

Nếu tỷ lệ DSI quá cao, điều đó cho thấy công ty có hàng tồn kho dư thừa và cần có những biện pháp nhằm giảm sản xuất hoặc giảm tốc độ mua hàng. Nếu tỷ lệ DSI quá thấp, điều đó có thể cho thấy công ty không dự trữ đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu.

Tối ưu hóa chiến lược định giá

Doanh nghiệp cũng có thể sử dụng tỷ lệ DSI để tối ưu hóa chiến lược định giá của mình. Nếu doanh nghiệp có tỷ lệ DSI cao cần điều chỉnh giảm giá để di chuyển hàng tồn kho nhanh hơn.

Ngược lại, nếu doanh nghiệp có tỷ lệ DSI thấp, họ có thể tăng giá mà vẫn duy trì mức tồn kho phù hợp.

Cải thiện dòng tiền

Bằng cách sử dụng chỉ số thời gian thanh lý hàng tồn kho, doanh nghiệp có thể cải thiện dòng tiền của mình bằng cách giảm hàng tồn kho dư thừa và giải phóng vốn. Điều này có thể được thực hiện bằng cách giảm năng suất sản xuất, giảm giá hoặc thực hiện các chương trình khuyến mãi để “giải phóng” hàng tồn kho nhanh hơn.

Xác định xu hướng theo mùa

Tỷ lệ DSI cũng có thể giúp doanh nghiệp xác định xu hướng theo mùa trong vòng quay hàng tồn kho của họ. Bằng cách so sánh tỷ lệ DSI giữa các khoảng thời gian khác nhau, doanh nghiệp có thể xác định khoảng thời gian nào có vòng quay hàng tồn kho cao hơn và khoảng thời gian nào có vòng quay hàng tồn kho thấp hơn.

Xem thêm: Công Thức Tính Vòng Quay Hàng Tồn Kho Chuẩn 

Thông tin này có thể giúp doanh nghiệp điều chỉnh sản xuất và thu mua để phù hợp với nhu cầu cũng như biến động thị trường.

Đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng

Cuối cùng, doanh nghiệp có thể sử dụng tỷ lệ DSI để đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng của mình.

Bằng cách theo dõi tỷ lệ DSI của các nhà cung cấp, doanh nghiệp có thể xác định được nhà cung cấp nào đang hoạt động tốt và nhà cung cấp nào không. Thông tin này có thể được sử dụng để đàm phán lại các điều khoản với các nhà cung cấp hoạt động kém hiệu quả hoặc chuyển sang nhà cung cấp khác.

DSI là gì

Hạn chế của DSI (Days Sales of Inventory)

Không tính đến những thay đổi trong thành phần hàng tồn kho

Tỷ lệ DSI tính toán số ngày trung bình mà một công ty cần để bán hàng tồn kho của mình, nhưng nó không xem xét loại hàng tồn kho hoặc những thay đổi trong thành phần hàng tồn kho.

Ví dụ: một công ty có thể có tỷ lệ DSI cao hơn vì công ty đó có một lượng lớn hàng tồn kho chậm luân chuyển hoặc lỗi thời, hết hạn. Hay một công ty có thể có tỷ lệ DSI thấp hơn vì công ty có lượng hàng tồn kho luân chuyển nhanh cao. Trong cả hai trường hợp, tỷ lệ DSI có thể không phản ánh chính xác hiệu quả quản lý hàng tồn kho của công ty.

Để khắc phục hạn chế này, các công ty có thể sử dụng các số liệu hàng tồn kho bổ sung như vòng quay hàng tồn kho, lợi tức đầu tư gộp và phân tích hàng tồn kho chậm để hiểu rõ hơn về thành phần và hiệu quả hàng tồn kho của họ.

Bỏ qua xu hướng theo mùa và các yếu tố cụ thể của ngành

Một hạn chế khác của tỷ lệ DSI là nó không tính đến xu hướng theo mùa hoặc các yếu tố cụ thể của ngành.

Ví dụ: một công ty bán lẻ có thể có doanh số bán hàng tăng đột biến trong mùa nghỉ lễ, điều này có thể làm tăng tỷ lệ DSI của công ty đó. Ngược lại, một công ty trong ngành sản xuất có thể bị giảm doanh số bán hàng trong thời kỳ kinh tế suy thoái, điều này có thể làm giảm tỷ lệ DSI của công ty đó. Những yếu tố này có thể làm lệch tỷ lệ DSI và gây khó khăn cho việc so sánh các công ty ở các mùa hoặc ngành khác nhau.

Để khắc phục hạn chế này, các công ty có thể sử dụng điểm chuẩn dành riêng cho từng ngành hoặc điều chỉnh cách tính tỷ lệ DSI của mình để tính đến xu hướng theo mùa. Ví dụ: một công ty có thể tính toán tỷ lệ DSI của mình trên cơ sở 12 tháng luân phiên để tính đến những biến động theo mùa.

Không xem xét chi phí giữ hàng tồn kho

Tỷ lệ DSI không tính đến chi phí lưu giữ hàng tồn kho, chẳng hạn như lưu kho, bảo hiểm và lỗi thời. Một công ty có tỷ lệ DSI thấp có thể đang nắm giữ quá nhiều hàng tồn kho, điều này có thể dẫn đến giảm lợi nhuận.

Để khắc phục hạn chế này, các công ty có thể tính toán chi phí vận chuyển hàng tồn kho và sử dụng thông tin này để tối ưu hóa mức tồn kho của mình. Họ cũng có thể sử dụng hệ thống quản lý hàng tồn kho giúp giảm chi phí lưu kho bằng cách xác định, theo dõi tốc độ luân chuyển và cung cấp dữ liệu hàng tồn kho theo thời gian thực.

VTI Group

5/5 - (2 bình chọn)