Phương pháp bình quân cả kỳ: Giải pháp xuất kho hiệu quả cho doanh nghiệp

Bạn có đang “đau đầu” với việc tính giá xuất kho khi số lượng hàng hóa lớn, giá nhập lại liên tục biến động? Đừng lo, phương pháp bình quân cả kỳ chính là “chìa khóa vàng” giúp kế toán đơn giản hóa quy trình, ổn định giá vốn và tạo nên báo cáo tài chính minh bạch, chuẩn xác. Cùng khám phá ngay cách áp dụng phương pháp này một cách hiệu quả, cùng những ưu – nhược điểm và bí quyết quản lý tồn kho thông minh mà mọi doanh nghiệp cần biết!

Mục lục

1. Giới thiệu chung về phương pháp bình quân cả kỳ

Trong hoạt động sản xuất, nhiều doanh nghiệp phải quản lý khối lượng nguyên vật liệu lớn với tần suất nhập xuất liên tục. Khi giá nguyên vật liệu chỉ biến động nhẹ và không chênh lệch nhiều giữa các lần nhập, việc tính giá xuất kho theo từng lô hàng trở nên phức tạp, tốn nhiều thời gian và dễ phát sinh sai sót trong quá trình hạch toán. Vì vậy, doanh nghiệp cần một phương pháp tính giá xuất kho vừa đơn giản, vừa giúp ổn định giá vốn và thuận tiện trong quản lý.

Phương pháp bình quân cả kỳ, còn gọi là bình quân gia quyền cuối kỳ hoặc bình quân cả kỳ dự trữ, chính là giải pháp tối ưu cho tình huống này. Theo phương pháp này, kế toán chỉ thực hiện tính toán một lần duy nhất vào cuối kỳ kế toán, dựa trên tổng số lượng và tổng giá trị hàng tồn kho đầu kỳ cùng với các lần nhập trong kỳ để xác định đơn giá bình quân.

1.1 Phương pháp bình quân cả kỳ là gì?

Phương pháp bình quân cả kỳ, còn gọi là phương pháp bình quân gia quyền cuối kỳ hoặc bình quân cả kỳ dự trữ, là phương pháp tính giá trị hàng tồn kho và giá xuất kho trong kế toán dựa trên giá trị trung bình có trọng số của hàng tồn kho đầu kỳ cùng với hàng nhập trong kỳ. 

Theo phương pháp này, kế toán chỉ thực hiện tính toán một lần duy nhất vào cuối kỳ kế toán, dựa trên tổng số lượng và tổng giá trị hàng tồn kho trong suốt kỳ. Đây là cách tính đơn giản, giúp doanh nghiệp xác định giá xuất kho một cách ổn định và phù hợp với các doanh nghiệp có nhiều chủng loại hàng hóa và biến động giá cả không lớn

1.2 Khái niệm phương pháp bình quân cả kỳ

Bình quân gia quyền cuối kỳ là cách tính giá trị trung bình của hàng tồn kho dựa trên tổng giá trị và tổng số lượng hàng tồn kho đầu kỳ cộng với hàng nhập trong kỳ. Công thức tính đơn giá xuất kho theo phương pháp này như sau:

Công thức tính giá xuất kho bình quân cả kỳ
Công thức tính giá xuất kho bình quân cả kỳ

Trong đó:

  • Giá trị hàng tồn kho đầu kỳ = Số lượng tồn đầu kỳ x Đơn giá tồn đầu kỳ
  • Giá trị hàng nhập trong kỳ = Tổng giá trị các lần nhập kho trong kỳ
  • Số lượng tồn đầu kỳ và số lượng nhập trong kỳ là tổng số lượng tương ứng

Giả sử doanh nghiệp có:

  • Tồn kho đầu kỳ: 2.000 kg hàng hóa, giá 2.000 đồng/kg
  • Nhập kho trong kỳ: 7.000 kg hàng hóa, giá 1.700 đồng/kg

Công thức tính đơn giá bình quân cả kỳ:

Đơn giá này dùng để tính giá trị xuất kho trong kỳ.

1.3 Phương pháp tính giá xuất kho phổ biến trong kế toán

Ngoài phương pháp bình quân gia quyền cuối kỳ, kế toán còn sử dụng các phương pháp phổ biến khác như:

Tuy nhiên, phương pháp bình quân cả kỳ vẫn là một trong những phương pháp được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhờ tính đơn giản và dễ áp dụng.

Lợi ích của phương pháp bình quân cả kỳ trong quản lý hàng tồn kho
Lợi ích của phương pháp bình quân cả kỳ trong quản lý hàng tồn kho

Phương pháp bình quân cả kỳ là phương pháp tính giá xuất kho đơn giản, hiệu quả, giúp doanh nghiệp ổn định giá trị hàng tồn kho và quản lý chi phí tốt hơn, đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp có nhiều mặt hàng và biến động giá không lớn.

2. Cách tính giá xuất kho theo phương pháp bình quân cả kỳ

Khi áp dụng phương pháp bình quân cả kỳ, kế toán doanh nghiệp sẽ tập hợp tổng số lượng và giá trị hàng tồn kho đầu kỳ cùng với các lần nhập kho trong suốt kỳ kế toán. 

Phương pháp này chỉ thực hiện tính toán một lần duy nhất vào cuối kỳ, dựa trên tổng hợp toàn bộ số liệu trong kỳ để xác định đơn giá bình quân gia quyền cuối kỳ. Đơn giá này sau đó được sử dụng để tính giá trị hàng xuất kho trong kỳ, giúp đơn giản hóa công tác hạch toán và ổn định giá vốn hàng bán.

2.1 Lưu ý khi áp dụng phương pháp bình quân gia

Phương pháp bình quân cả kỳ (hay còn gọi là phương pháp bình quân gia quyền cuối kỳ) là cách tính giá xuất kho phổ biến trong kế toán hàng tồn kho. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả phương pháp này, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm sau:

  • Tính giá xuất kho một lần vào cuối kỳ: Giá trị hàng tồn kho và chi phí xuất kho chỉ được xác định sau khi kết thúc kỳ kế toán (cuối tháng, quý hoặc năm), không cập nhật liên tục trong suốt kỳ.
  • Sai số trong giá xuất kho khi giá biến động: Phương pháp này phù hợp với trường hợp giá hàng hóa ổn định. Nếu giá cả biến động lớn, giá xuất kho tính theo bình quân cả kỳ có thể không phản ánh chính xác chi phí thực tế.
  • Khó khăn trong giám sát tồn kho và chi phí theo thời gian thực: Do không có giá xuất kho cập nhật liên tục, việc quản lý tồn kho và chi phí trong kỳ gặp nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến công tác báo cáo và ra quyết định.
  • Phù hợp với doanh nghiệp có nhiều loại hàng hóa và giá ổn định: Phương pháp này thích hợp cho các doanh nghiệp sản xuất hàng loạt hoặc kinh doanh thương mại với số lượng hàng hóa lớn, giá cả ít biến động.
  • Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính: Việc tính giá xuất kho cuối kỳ khiến báo cáo tài chính không phản ánh kịp thời chi phí giá vốn hàng bán, gây khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh trong từng giai đoạn.

2.2 Khi nào nên áp dụng phương pháp bình quân cả kỳ

  • Doanh nghiệp có nhiều chủng loại hàng hóa, vật tư, với tần suất nhập xuất hàng hóa thường xuyên nhưng giá cả ít biến động.
  • Doanh nghiệp sản xuất hàng loạt hoặc kinh doanh thương mại bán lẻ với quy mô lớn, số lượng hàng hóa nhiều.
  • Khi doanh nghiệp muốn giảm bớt khối lượng công việc kế toán trong kỳ, ưu tiên tính toán đơn giản, dễ thực hiện.
  • Khi không cần phản ánh giá xuất kho kịp thời tại từng thời điểm xuất kho mà có thể chờ đến cuối kỳ để tổng hợp báo cáo.
  • Không phù hợp với doanh nghiệp có biến động giá lớn hoặc cần theo dõi chi tiết từng lô hàng.

Để khắc phục những hạn chế của phương pháp bình quân cả kỳ như khó khăn trong giám sát tồn kho theo thời gian thực và quản lý biến động giá, doanh nghiệp có thể cân nhắc sử dụng giải pháp quản lý kho giúp tối ưu trình. Trong đó hệ thống quản lý kho thông minh WMSX của VTI Solutions nổi bật với khả năng tích hợp toàn diện các tính năng trên, giúp doanh nghiệp tự động hóa hoàn toàn quy trình quản lý tồn kho. 

WMSX không chỉ hỗ trợ quản lý tồn kho chính xác, theo dõi chi tiết từng lô hàng mà còn tích hợp linh hoạt với các phần mềm kế toán, giúp tự động cập nhật dữ liệu giá xuất kho theo nhiều phương pháp, bao gồm cả bình quân gia quyền cuối kỳ. Nhờ đó, doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát chi phí, tối ưu quy trình vận hành kho và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính một cách toàn diện.

Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được demo và sự tư vấn chi tiết về sản phẩm. 

Ví dụ tính giá xuất kho theo phương pháp bình quân cả kỳ

Giả sử doanh nghiệp có số liệu như sau:

  • Tồn đầu kỳ mặt hàng A: 1.000 kg, đơn giá 10.000 đồng/kg
  • Nhập trong kỳ mặt hàng A: 5.000 kg, đơn giá 8.000 đồng/kg

Ví dụ, nếu tồn kho cuối kỳ còn 2.000 kg, thì:

      Giá trị tồn kho cuối kỳ = 8.333 × 2.000 = 16.666.000 đồng

3. Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp bình quân cả kỳ

Phương pháp bình quân cả kỳ là một trong những cách tính giá xuất kho phổ biến trong kế toán hàng tồn kho, được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhờ tính đơn giản và hiệu quả trong quản lý chi phí. Tuy nhiên, như bất kỳ phương pháp nào, nó cũng có những ưu điểm nổi bật cùng một số hạn chế nhất định. 

Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp bình quân cả kỳ
Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp bình quân cả kỳ

3.1 Ưu điểm của phương pháp bình quân cả kỳ trong kế toán hàng tồn kho

  • Đơn giản, dễ thực hiện: Phương pháp chỉ cần tính toán một lần vào cuối kỳ, giảm bớt khối lượng công việc cho kế toán.
  • Ổn định giá trị hàng tồn kho: Sử dụng giá trung bình giúp giảm thiểu biến động giá cả trong kỳ, tạo sự ổn định cho giá vốn hàng bán và báo cáo tài chính.
  • Phù hợp với doanh nghiệp có nhiều mặt hàng: Đặc biệt hiệu quả với doanh nghiệp có nhiều chủng loại hàng hóa, tần suất nhập xuất thường xuyên nhưng giá cả ít biến động.
  • Phân bổ đều trị giá vốn hàng bán: Giúp phân bổ chi phí giá vốn một cách đồng đều qua các nghiệp vụ xuất kho.
  • Cung cấp thông tin quản trị hữu ích: Hỗ trợ phân tích doanh thu, chi phí, lợi nhuận từng dự án, đơn hàng, mã hàng.
  • Đảm bảo tính nhất quán trong báo cáo tài chính: Báo cáo tài chính phản ánh giá trị hàng tồn kho và giá vốn ổn định, tránh biến động lớn do giá cả ngắn hạn.

3.2 Nhược điểm của phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ

  • Độ chính xác không cao: Vì chỉ tính toán một lần cuối kỳ, không phản ánh kịp thời biến động giá sau mỗi lần nhập hàng, dẫn đến sai số nhất định.
  • Khối lượng công việc dồn vào cuối kỳ: Việc tính toán giá xuất kho và tồn kho chỉ thực hiện vào cuối kỳ làm tăng áp lực công việc cho kế toán và có thể ảnh hưởng đến tiến độ các bộ phận khác.
  • Không cung cấp giá xuất kho kịp thời: Do giá xuất kho chỉ được xác định cuối kỳ, không thể cung cấp thông tin giá trị xuất kho ngay tại thời điểm phát sinh.
  • Không theo dõi chi tiết lô hàng: Không phân biệt được giá trị của từng lô hàng cụ thể, không phù hợp khi giá cả biến động mạnh hoặc hàng hóa có tính đặc thù cao.

3.3 So sánh phương pháp bình quân cả kỳ với FIFO và LIFO

Tiêu chí Bình quân cả kỳ FIFO (Nhập trước xuất trước) LIFO (Nhập sau xuất trước)
Cách tính giá xuất kho Giá trung bình cuối kỳ Giá của lô hàng nhập đầu tiên Giá của lô hàng nhập cuối cùng
Độ chính xác phản ánh giá Trung bình, ít phản ánh biến động giá tức thời Phản ánh sát giá thực tế từng lô hàng xuất kho Ít được sử dụng ở Việt Nam, không phù hợp chuẩn mực kế toán
Khối lượng công việc Tính toán một lần cuối kỳ, đơn giản Cần theo dõi chi tiết từng lô hàng Cần theo dõi chi tiết từng lô hàng
Phù hợp với Doanh nghiệp nhiều mặt hàng, giá cả ổn định Hàng hóa dễ hư hỏng, biến động giá lớn Ít phổ biến, khó áp dụng tại Việt Nam
Ưu điểm nổi bật Đơn giản, ổn định giá trị Phản ánh giá trị thực tế chính xác Cung cấp giá vốn gần với giá thị trường hiện tại
Nhược điểm – Không phản ánh kịp thời biến động giá trong kỳ

– Sai số khi giá biến động mạnh

– Không phù hợp với doanh nghiệp cần báo cáo chi phí liên tục

– Khó khăn trong quản lý khi số lượng lô hàng lớn

– Tốn thời gian theo dõi chi tiết từng lô hàng

– Có thể làm tăng chi phí quản lý tồn kho

– Không phù hợp với chuẩn mực kế toán tại Việt Nam

– Dễ gây hiểu nhầm về giá vốn thực tế

– Khó áp dụng trong thực tế do yêu cầu theo dõi phức tạp

Phương pháp bình quân cả kỳ là lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp muốn đơn giản hóa công tác kế toán hàng tồn kho, ổn định giá trị hàng tồn kho và giá vốn hàng bán, đặc biệt khi giá cả không biến động nhiều. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc hạn chế về độ chính xác và tính kịp thời của thông tin giá xuất kho để lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với đặc điểm kinh doanh của mình.

Xem thêm: Tìm hiểu về 2 Phương pháp FIFO và LIFO trong kế toán tồn kho 

4. Quy trình và ảnh hưởng của phương pháp bình quân cả kỳ trong kế toán tồn kho

4.1 Quy trình của phương pháp bình quân cả kỳ trong kế toán tồn kho

Quy trình của phương pháp bình quân cả kỳ
Quy trình của phương pháp bình quân cả kỳ
  • Tập hợp số liệu đầu kỳ và nhập trong kỳ: Kế toán tổng hợp số lượng và giá trị hàng tồn kho đầu kỳ cùng tổng số lượng và giá trị hàng nhập trong kỳ.
  • Tính đơn giá bình quân cuối kỳ: Áp dụng công thức bình quân gia quyền cuối kỳ để tính đơn giá xuất kho, chỉ tính một lần vào cuối kỳ kế toán.
  • Tính giá trị xuất kho: Dùng đơn giá bình quân cuối kỳ để tính giá trị hàng xuất kho trong kỳ.
  • Tính giá trị tồn kho cuối kỳ: Giá trị tồn kho cuối kỳ = Đơn giá bình quân cuối kỳ × Số lượng tồn kho cuối kỳ thực tế.
  • Hạch toán và ghi sổ kế toán: Cập nhật các bút toán liên quan đến giá trị hàng tồn kho, giá vốn hàng bán, đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh đúng giá trị tồn kho.

Quy trình này giúp kế toán thực hiện nhanh chóng, giảm khối lượng công việc trong kỳ và đảm bảo tính ổn định cho báo cáo tài chính.

4.2 Ảnh hưởng của phương pháp bình quân cả kỳ đến báo cáo tài chính

  • Ổn định giá trị hàng tồn kho và giá vốn hàng bán: Giá trị hàng tồn kho và giá vốn hàng bán được tính theo giá trung bình giúp giảm biến động do giá cả ngắn hạn.
  • Tính nhất quán và dễ so sánh: Báo cáo tài chính có tính ổn định, giúp nhà quản lý và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng, chính xác hơn về tình hình tài chính doanh nghiệp.
  • Không phản ánh kịp thời biến động giá: Thông tin về giá trị xuất kho không được cập nhật liên tục trong kỳ, có thể làm giảm tính kịp thời và chính xác của báo cáo chi tiết.
  • Ảnh hưởng đến các bộ phận khác: Các bộ phận như quản lý kho, sản xuất có thể thiếu thông tin giá trị xuất kho tại thời điểm phát sinh, ảnh hưởng đến quyết định quản lý.

4.3 Cách xử lý biến động giá trong kỳ khi dùng phương pháp bình quân cả kỳ

  • Chấp nhận sai số nhất định: Do tính chất chỉ tính toán một lần cuối kỳ, doanh nghiệp cần chấp nhận mức sai số do không phản ánh biến động giá ngay lập tức.
  • Kiểm kê và đối chiếu định kỳ: Thực hiện kiểm kê định kỳ để điều chỉnh số liệu tồn kho, đảm bảo tính chính xác cho báo cáo.
  • Kết hợp với phương pháp khác nếu cần: Nếu biến động giá lớn, doanh nghiệp có thể áp dụng phương pháp bình quân gia quyền tức thời (liên hoàn) hoặc FIFO để phản ánh chính xác hơn.
  • Cập nhật chi phí bổ sung: Các chi phí phát sinh như vận chuyển, bốc dỡ có thể được cộng dồn và tính vào giá trị hàng nhập trong kỳ để đảm bảo đầy đủ chi phí trong giá vốn.
  • Sử dụng phần mềm kế toán: Áp dụng phần mềm kế toán giúp tự động hóa quá trình tính toán, giảm sai sót và cập nhật dữ liệu nhanh hơn.

Phương pháp bình quân cả kỳ là phương pháp tính giá xuất kho đơn giản, phù hợp với doanh nghiệp có nhiều mặt hàng và giá cả ít biến động. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý về tính kịp thời và độ chính xác của dữ liệu, đồng thời có các biện pháp kiểm soát và xử lý biến động giá hợp lý để đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh đúng thực tế kinh doanh.

5. Công cụ và phần mềm hỗ trợ tính giá xuất kho theo phương pháp bình quân cả kỳ

5.1 Phần mềm kế toán hỗ trợ phương pháp bình quân cả kỳ

  • Phần mềm kế toán MISA AMIS: Đây là phần mềm kế toán online thế hệ mới, hỗ trợ đầy đủ nghiệp vụ quản lý kho, nhập – xuất – tồn kho chi tiết đến từng vật tư, hàng hóa trong nhiều kho.
    • Ưu điểm: Phần mềm kế toán online hiện đại, tự động tính giá xuất kho theo nhiều phương pháp, quản lý kho chi tiết theo lô, hạn dùng, nhiều kho; giao diện thân thiện, hỗ trợ báo cáo đa dạng, tích hợp tốt trong hệ sinh thái MISA.
    • Nhược điểm: Chi phí có thể cao với doanh nghiệp nhỏ, cần thời gian làm quen với các tính năng nâng cao.
  • Phần mềm kế toán FAST Accounting: Có phân hệ kế toán hàng tồn kho giúp quản lý danh mục hàng hóa, vật tư, nhập xuất kho, tính giá hàng tồn kho và lập báo cáo quản trị nội bộ chính xác.
    • Ưu điểm: Quản lý hàng tồn kho và danh mục hàng hóa hiệu quả, tính giá xuất kho chính xác, hỗ trợ báo cáo quản trị nội bộ.
    • Nhược điểm: Giao diện và tính năng có phần truyền thống, chưa tối ưu hóa tự động hóa như phần mềm online hiện đại.
  • Phần mềm kế toán 3TCloud: Hỗ trợ các phương pháp tính giá xuất kho như bình quân cả kỳ, bình quân sau mỗi lần nhập, nhập trước xuất trước (FIFO). Phần mềm giúp tự động hóa quá trình tính giá xuất kho, giảm sai sót và tiết kiệm thời gian.
    • Ưu điểm: Hỗ trợ đa dạng phương pháp tính giá xuất kho, tự động hóa cao, giảm sai sót và tiết kiệm thời gian nhập liệu.
    • Nhược điểm: Phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể hạn chế về tính năng quản lý kho phức tạp hoặc tích hợp mở rộng.
  • Phần mềm quản lý kho và ERP khác: Ví dụ như Bravo ERP, DACO WMS,… cung cấp tính năng quản lý tồn kho chính xác, cảnh báo tồn kho tối thiểu, tối đa, hỗ trợ theo dõi vòng quay tồn kho và phân tích hiệu suất kho.
    • Ưu điểm: Quản lý tồn kho chính xác, cảnh báo tồn kho tối thiểu/tối đa, theo dõi vòng quay tồn kho và phân tích hiệu suất kho chuyên sâu.
    • Nhược điểm: Chi phí đầu tư và triển khai cao, yêu cầu đào tạo người dùng, phức tạp với doanh nghiệp quy mô nhỏ.

5.2 Tác dụng của việc áp dụng các phần mềm giúp tối ưu công tác hạch toán tồn kho

  • Tự động cập nhật số liệu nhập – xuất – tồn: Phần mềm ghi nhận tự động các nghiệp vụ nhập kho, xuất kho, điều chỉnh tồn kho, giúp số liệu luôn chính xác và cập nhật kịp thời.
  • Tính toán giá xuất kho tự động: Áp dụng công thức bình quân gia quyền cuối kỳ để tính đơn giá xuất kho, tránh sai sót do tính thủ công.
  • Hỗ trợ kiểm kê định kỳ: Phần mềm cung cấp công cụ kiểm kê kho, đối chiếu số liệu thực tế với sổ sách, giúp phát hiện và xử lý chênh lệch tồn kho nhanh chóng.
  • Cảnh báo tồn kho: Hệ thống cảnh báo mức tồn kho tối thiểu, tồn kho quá hạn giúp quản lý chủ động điều chỉnh nhập hàng, tránh tồn kho ứ đọng hoặc thiếu hụt.
  • Báo cáo chi tiết và đa dạng: Tạo các báo cáo giá trị tồn kho, giá vốn hàng bán, phân tích biến động tồn kho theo thời gian, mặt hàng, giúp ban lãnh đạo ra quyết định chính xác.
  • Tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro: Giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công, tăng tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý hàng tồn kho.

6. Case Study: Giải pháp WMS-X của VTI Solutions giúp doanh nghiệp FDI Nhật Bản nâng cao hiệu quả quản lý kho nội thất tại Việt Nam

6.1 Bối cảnh doanh nghiệp

Khách hàng là một tập đoàn FDI hàng đầu Nhật Bản chuyên sản xuất và phân phối đồ nội thất, hoạt động tại hơn 46 quốc gia. Từ năm 2006, doanh nghiệp đã mở rộng sang thị trường Việt Nam với hai nhà máy lớn tại Hà Nội và Vũng Tàu, nhanh chóng trở thành nhà cung cấp nội thất hàng đầu trong nước.

Nhà máy tại Hà Nội rộng khoảng 170.000 m2, quản lý đa dạng các loại hàng hóa như nguyên vật liệu (NVL), thành phẩm (TP), vật tư phụ tùng, công cụ dụng cụ (CCDC), với hàng trăm nghìn lượt xuất nhập mỗi ngày. Tuy nhiên, doanh nghiệp đang đối mặt với nhiều khó khăn trong quản lý kho nội thất:

  • Hệ thống phần mềm rời rạc, thiếu sự kết nối giữa các phòng ban, dữ liệu không đồng bộ gây gián đoạn quy trình và tăng nguy cơ sai sót.
  • Quy trình quản lý kho chủ yếu thủ công, phụ thuộc vào giấy tờ, mất nhiều thời gian ghi chép và kiểm kê thường xuyên, gây áp lực lớn cho nhân viên.
  • Thiếu dữ liệu tồn kho cập nhật theo thời gian thực, dẫn đến các quyết định quản lý bị chậm trễ và rủi ro tồn kho không được kiểm soát hiệu quả.

6.2 Yêu cầu giải pháp

Doanh nghiệp mong muốn một hệ thống quản lý kho toàn diện để:

  • Thay thế các phần mềm riêng lẻ, tích hợp các quy trình thủ công vào một nền tảng quản lý dữ liệu tập trung, kết nối chặt chẽ các phòng ban liên quan.
  • Tự động hóa quy trình nhập, xuất và lưu trữ hàng hóa, loại bỏ hoàn toàn giấy tờ, giảm thao tác thủ công, rút ngắn thời gian xử lý và nâng cao hiệu quả kiểm kê.

6.3 Giải pháp WMS-X từ VTI Solutions

VTI Solutions đã triển khai hệ thống WMS-X – giải pháp quản lý kho tập trung và toàn diện, giúp khách hàng đồng bộ hóa và tối ưu hóa toàn bộ hoạt động kho:

  • Đồng bộ dữ liệu và kết nối thông tin: WMS-X kết nối tất cả các kho và phòng ban như mua hàng, kho, nhận hàng, QC, quản lý sản xuất, đảm bảo dữ liệu được cập nhật liên tục và xuyên suốt.
  • Tùy chỉnh linh hoạt theo đặc thù ngành nội thất: Hệ thống quản lý linh hoạt các thành phẩm theo bộ, chi tiết, cho phép tách hoặc gộp theo yêu cầu sản xuất.
  • Tích hợp với phần mềm kế toán: Đồng bộ dữ liệu kho với phần mềm kế toán hiện có, giúp tối ưu kiểm soát và giảm thiểu sai sót số liệu.
  • Linh hoạt trong thao tác nhập xuất: Hỗ trợ cả thao tác thủ công và tự động, đa dạng các hình thức kiểm kê định kỳ và đột xuất, đảm bảo tồn kho chính xác.
  • Quản lý tồn kho đa chiều: Theo dõi chi tiết theo SKU, lô, bao bì, pallet… giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ và minh bạch thông tin kho.
  • Ứng dụng công nghệ OCR và Barcode: Tự động nhận dạng và trích xuất dữ liệu từ hóa đơn, phiếu đóng gói, giảm nhập liệu thủ công, tăng độ chính xác và hiệu quả kiểm soát.
  • Thiết bị PDA hỗ trợ quét mã QR/Barcode: Giúp tối ưu cất, lấy hàng nhanh chóng theo FIFO/FEFO, cập nhật tồn kho theo thời gian thực, hỗ trợ ra quyết định nhanh và chính xác.

Xem thêm: Ứng dụng mã vạch Barcode trong quản lý kho thông minh

6.4 Kết quả đạt được

Nhờ triển khai WMS-X, doanh nghiệp đã:

  • Loại bỏ hoàn toàn quy trình thủ công, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian kiểm kê.
  • Đồng bộ dữ liệu kho và tài chính, nâng cao tính chính xác và minh bạch trong báo cáo.
  • Tối ưu không gian kho và nâng cao hiệu quả vận hành nhờ áp dụng công nghệ hiện đại.
  • Cải thiện khả năng ra quyết định nhờ dữ liệu tồn kho được cập nhật liên tục theo thời gian thực.

Xem chi tiết: WMS-X: Case Study thành công về quản lý kho nội thất toàn diện

VTI Solutions tự hào đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc số hóa và tối ưu quản lý kho nội thất với giải pháp WMS-X thông minh, linh hoạt và toàn diện. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn!

Đừng ngần ngại liên hệ VTI Solutions để nâng tầm quản lý kho nội thất doanh nghiệp bạn.

0/5 - (0 bình chọn)