Bảo trì phòng ngừa là gì? Quy trình, đặc điểm và các dạng bảo trì phòng ngừa

Trong vận hành máy móc, thiết bị hay hệ thống sản xuất, “phòng bệnh hơn chữa bệnh” luôn là nguyên tắc vàng. Bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance) chính là chiến lược giúp doanh nghiệp chủ động ngăn ngừa hư hỏng, giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu chi phí vận hành. Cùng tìm hiểu chi tiết khái niệm, quy trình và lợi ích của bảo trì phòng ngừa trong bài viết dưới đây.

1. Bảo trì phòng ngừa là gì?

Bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance) là hình thức bảo dưỡng thiết bị theo kế hoạch định kỳ nhằm ngăn ngừa hư hỏng và đảm bảo máy móc luôn hoạt động ổn định.

Thay vì chờ đến khi thiết bị hỏng mới sửa, doanh nghiệp chủ động kiểm tra, vệ sinh, thay thế linh kiện và hiệu chỉnh máy trước khi sự cố xảy ra.

Bảo trì phòng ngừa là gì?
Bảo trì phòng ngừa được xem là hiệu quả khi việc lên kế hoạch và thực hiện chiến lược này được dựa trên thông tin chi tiết về dữ liệu thời gian thực của máy.

Ví dụ, với dây chuyền sản xuất, kỹ thuật viên có thể lên lịch kiểm tra dầu bôi trơn, siết chặt bu lông hoặc thay lọc bụi sau một khoảng thời gian nhất định – dù máy vẫn đang hoạt động bình thường. Nhờ đó, doanh nghiệp tránh được các rủi ro dừng máy đột ngột gây gián đoạn sản xuất.

Mục tiêu chính của bảo trì phòng ngừa là duy trì hiệu suất ổn định, giảm thiểu sự cố bất ngờ và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Bằng cách thực hiện bảo trì có kế hoạch, doanh nghiệp có thể:

  • Phát hiện sớm các dấu hiệu hỏng hóc tiềm ẩn.

  • Giảm chi phí sửa chữa khẩn cấp hoặc thay thế thiết bị lớn.

  • Giữ ổn định tiến độ sản xuất và đảm bảo an toàn cho người vận hành.

2. Đặc điểm của bảo trì phòng ngừa là gì?

Sau khi hiểu rõ khái niệm và mục tiêu của bảo trì phòng ngừa, doanh nghiệp cần nắm được những đặc điểm nổi bật của hình thức bảo trì này để triển khai hiệu quả. Chính những đặc điểm này giúp phân biệt bảo trì phòng ngừa với các phương pháp khác như bảo trì khắc phục hay bảo trì dự đoán, đồng thời cho thấy vì sao nó được xem là nền tảng trong quản lý thiết bị hiện đại.

Đặc điểm của bảo trì phòng ngừa là gì?
Bảo trì phòng ngừa là một phần quan trọng của chiến lược quản lý bảo trì và giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, nguồn lực và tiền bạc.
  • Thực hiện định kỳ: Dựa trên thời gian (tuần/tháng/quý) hoặc theo số giờ hoạt động của thiết bị.

  • Có kế hoạch rõ ràng: Mỗi thiết bị đều có lịch bảo trì riêng kèm danh mục công việc cụ thể.

  • Tính chủ động cao: Không chờ sự cố xảy ra mà chủ động phòng tránh trước.

  • Tối ưu chi phí dài hạn: Mặc dù tốn chi phí kiểm tra thường xuyên, nhưng tổng chi phí bảo trì – sửa chữa trong năm lại thấp hơn đáng kể so với bảo trì chữa cháy.

3. 5 dạng bảo trì phòng ngừa phổ biến trong sản xuất

5 dạng bảo trì phòng ngừa phổ biến hiện nay trong lĩnh vực sản xuất bao gồm:

Dạng bảo trì phòng ngừa Đặc điểm chính Ưu điểm Hạn chế Ví dụ ứng dụng thực tế
1. Bảo trì kiểm tra định kỳ (Time-based Maintenance) Thực hiện theo chu kỳ thời gian cố định (ngày, tuần, tháng, quý…) bất kể tình trạng thiết bị. – Dễ triển khai, dễ quản lý.
– Phù hợp với thiết bị hoạt động ổn định, ít biến động.
– Có thể lãng phí tài nguyên nếu thiết bị chưa cần bảo trì.
– Không phản ánh đúng tình trạng thực tế.
Kiểm tra, thay dầu động cơ mỗi 3 tháng dù máy chưa có dấu hiệu hỏng.
2. Bảo trì dựa trên hiệu suất (Performance-based Maintenance) Thực hiện khi hiệu suất hoặc năng suất thiết bị giảm xuống dưới ngưỡng cho phép. – Giúp bảo trì đúng lúc, đúng nhu cầu.
– Giảm lãng phí chi phí và nhân lực.
– Cần theo dõi và ghi nhận hiệu suất liên tục.
– Cần thiết bị đo lường và phần mềm hỗ trợ.
Khi máy ép nhựa tạo sản phẩm lỗi >2%, tiến hành bảo trì điều chỉnh.
3. Bảo trì dựa trên rủi ro (Risk-based Maintenance) Ưu tiên bảo trì các thiết bị có rủi ro cao nhất về an toàn, sản xuất hoặc chi phí khi hỏng. – Tối ưu nguồn lực.
– Giảm thiểu rủi ro nghiêm trọng.
– Yêu cầu đánh giá rủi ro chính xác.
– Phức tạp với hệ thống nhiều máy móc.
Ưu tiên kiểm tra định kỳ hệ thống áp lực hoặc lò hơi có nguy cơ nổ cao.
4. Bảo trì dựa trên lỗi được phát hiện (Failure-finding Maintenance) Kiểm tra để phát hiện lỗi tiềm ẩn trong các thiết bị dự phòng hoặc hệ thống bảo vệ. – Phát hiện kịp thời lỗi “ẩn” không được kích hoạt.
– Đảm bảo tính an toàn hệ thống.
– Không ngăn ngừa lỗi gốc.
– Chỉ phát hiện lỗi khi kiểm tra thủ công.
Kiểm tra hệ thống báo cháy, máy bơm cứu hỏa, cảm biến cảnh báo.
5. Bảo trì dựa trên điều kiện (Condition-based Maintenance) Bảo trì dựa trên tín hiệu, dữ liệu cảm biến hoặc tình trạng thực tế của thiết bị. – Chính xác, chủ động, tiết kiệm chi phí.
– Kéo dài tuổi thọ thiết bị.
– Chi phí đầu tư cảm biến, phần mềm cao.
– Yêu cầu đội ngũ kỹ thuật am hiểu công nghệ.
Sử dụng cảm biến rung hoặc nhiệt độ để xác định thời điểm bảo trì motor.

3.1. Bảo trì kiểm tra định kỳ (Time-based maintenance)

Đây là phương pháp bảo trì trong đó các hoạt động bảo trì được thực hiện dựa trên lịch trình thời gian cố định. Các thiết bị, máy móc hoặc hệ thống sản xuất được kiểm tra và bảo trì định kỳ theo một lịch trình đã được đặt trước, không phụ thuộc vào tình trạng hoạt động hiện tại của chúng. Bảo trì kiểm tra định kỳ thường được thực hiện theo các chu kỳ thời gian, ví dụ như hàng tuần, hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm. Những công việc bảo trì thường bao gồm kiểm tra, vệ sinh, bôi trơn, thay thế linh kiện, và đánh giá tổng quát về trạng thái của thiết bị.

3.2. Bảo trì dựa trên hiệu suất (Performance-based maintenance)

Đây là phương pháp trong đó các hoạt động bảo trì được thực hiện dựa trên hiệu suất hoặc chỉ số vận hành của thiết bị. Thay vì tuân theo lịch trình định kỳ, phương pháp này tập trung vào đánh giá và quản lý hiệu suất thực tế của thiết bị để xác định các hoạt động bảo trì cần thiết. Bảo trì dựa trên hiệu suất cho phép tối ưu hóa sử dụng nguồn lực bảo trì, tập trung vào các thiết bị có hiệu suất thấp hơn hoặc không đạt mục tiêu, từ đó nâng cao hiệu quả và sự tin cậy của quá trình sản xuất.

3.3. Bảo trì dựa trên rủi ro (Risk Based Maintenance)

Đây là phương pháp bảo trì được thực hiện dựa trên đánh giá và ưu tiên các rủi ro tiềm ẩn và tác động của chúng đến hoạt động sản xuất. Thay vì thực hiện các hoạt động bảo trì định kỳ cho tất cả các thiết bị, phương pháp này tập trung vào những thiết bị có mức độ rủi ro cao hơn. Bảo trì dựa trên rủi ro giúp tập trung nguồn lực vào các thiết bị quan trọng và có rủi ro cao nhất, từ đó tối ưu hóa quá trình bảo trì và giảm thiểu sự cố không mong muốn trong sản xuất.

3.4. Bảo trì dựa trên lỗi được phát hiện (Failure Finding Maintenance)

Đây là phương pháp bảo trì trong đó các hoạt động bảo trì được thực hiện dựa trên việc phát hiện và sửa chữa các lỗi hoặc khuyết điểm đã xảy ra trong quá trình hoạt động của thiết bị. Phương pháp này tập trung vào việc xác định các lỗi hoặc hư hỏng đã xảy ra và thực hiện các biện pháp sửa chữa để khắc phục chúng. Điều quan trọng là tìm ra nguyên nhân gốc rễ của lỗi và áp dụng các biện pháp ngăn chặn để tránh việc lặp lại trong tương lai.

3.5. Bảo trì dựa trên điều kiện (Condition-based maintenance)

Đây là phương pháp bảo trì trong đó các hoạt động bảo trì được thực hiện dựa trên việc theo dõi và đánh giá trạng thái hoạt động của các thiết bị sử dụng các thông số đo lường như nhiệt độ, áp suất, rung động, dầu mỡ, hoặc mức độ mài mòn. Các hoạt động bảo trì được thực hiện dựa trên thông tin điều kiện để đảm bảo hoạt động ổn định và tránh sự cố không mong. Thay vì tuân theo lịch trình định kỳ hoặc hiệu suất, phương pháp này tập trung vào việc giám sát và đánh giá liên tục tình trạng và các thông số hoạt động của thiết bị để xác định thời điểm và phạm vi các hoạt động bảo trì cần thiết.

icon
Quản lý thiết bị và trạng thái thiết bị theo thời gian thực, cảnh báo lỗi tự động từ hệ thống

4. Lợi ích của bảo trì phòng ngừa trong sản xuất

Lợi ích của bảo trì phòng ngừa trong sản xuất
Bảo trì phòng ngừa giúp doanh nghiệp ngăn chặn hỏng hóc và sai lỗi ở máy trước khi chúng xảy ra
  • Giảm rủi ro sự cố và gián đoạn sản xuất

Bảo trì phòng ngừa giúp ngăn chặn và giảm thiểu các sự cố và hỏng hóc không mong muốn của thiết bị và hệ thống sản xuất. Bằng cách thực hiện các hoạt động bảo trì định kỳ, nhân viên kỹ thuật nhà máy có thể phát hiện và sửa chữa các vấn đề nhỏ nhằm giảm thiểu thời gian dừng máy (downtime) trước khi chúng trở thành sự cố lớn gây gián đoạn quá trình sản xuất.

  • Nâng cao hiệu suất hoạt động của thiết bị

Bảo trì phòng ngừa giúp duy trì, nâng cao và tối ưu hoá hiệu suất hoạt động của thiết bị trong hệ thống sản xuất để chúng luôn được duy trì ở trạng thái tốt nhất và hoạt động hiệu quả. Điều này giúp tăng hiệu suất sản xuất, giảm tỷ lệ lỗi và giúp tối ưu hóa quá trình làm việc. 

  • Tiết kiệm chi phí sửa chữa

Bảo trì phòng ngừa giúp phát hiện và khắc phục các vấn đề nhỏ trước khi chúng trở thành vấn đề lớn, đòi hỏi chi phí sửa chữa cao hơn. Thay vì phải tiến hành sửa chữa khẩn cấp và thay thế linh kiện đắt tiền, việc thực hiện bảo trì định kỳ giúp duy trì thiết bị ở trạng thái tốt hơn và giảm thiểu chi phí sửa chữa không đạt được.

  • Tăng tuổi thọ của thiết bị

Bằng cách duy trì và chăm sóc thiết bị theo phương pháp bảo trì phòng ngừa, doanh nghiệp có thể kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Điều này giúp giảm chi phí thay thế thiết bị mới và tối ưu hóa tài nguyên.

  • Nâng cao an toàn lao động

Bảo trì phòng ngừa đảm bảo các thiết bị và hệ thống sản xuất luôn được hoạt động ở trạng thái an toàn. Việc kiểm tra và sửa chữa các rủi ro như vết nứt, hỏng hóc cơ học hoặc hệ thống điện giúp phòng ngừa và giảm thiểu tối đa nguy cơ tai nạn lao động trong sản xuất. 

  • Nâng cao chất lượng sản phẩm

Các thiết bị máy móc trong dây chuyền sản xuất hoạt động một cách ổn định và đáng tin cậy nhờ vào phương pháp bảo trì phòng ngừa giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra, đảm bảo khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn theo yêu cầu sản xuất.  

5. So sánh sự khác nhau giữa bảo trì phòng ngừa và bảo trì dự đoán

Bảo trì phòng ngừa và bảo trì dự đoán là hai phương pháp quan trọng trong lĩnh vực bảo trì trong sản xuất. Dưới đây là sự khác nhau chính giữa hai phương pháp bảo trì nêu trên:

Tiêu chí Bảo trì phòng ngừa Bảo trì dự đoán
Mục tiêu Mục tiêu chính là ngăn chặn sự cố và hỏng hóc xảy ra bằng cách thực hiện các công việc bảo trì định kỳ và dựa trên kinh nghiệm về hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Mục tiêu chính là dự đoán và phòng tránh sự cố và hỏng hóc bằng cách sử dụng dữ liệu và công nghệ để đánh giá tình trạng thực tế của thiết bị và dự đoán thời điểm hỏng hóc.
Thời điểm thực hiện bảo trì Các công việc bảo trì định kỳ được thực hiện trước khi có bất kỳ dấu hiệu sự cố hay hỏng hóc nào xảy ra. Các công việc bảo trì được thực hiện dựa trên dữ liệu và thông tin về tình trạng thực tế của thiết bị, khi các chỉ số hoặc thông số hoạt động cho thấy sự cố có thể sắp xảy ra.
Phương pháp đánh giá tình trạng thiết bị Đánh giá dựa trên kinh nghiệm và thông tin về tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị. Đánh giá dựa trên việc sử dụng dữ liệu và công nghệ giám sát để phân tích và đưa ra dự đoán về tình trạng và tuổi thọ của thiết bị.
Tài nguyên và chi phí Thường đòi hỏi một lịch trình bảo trì định kỳ, có thể dẫn đến việc thực hiện những công việc không cần thiết và tiêu tốn tài nguyên và chi phí. Tập trung vào việc thực hiện bảo trì chỉ khi cần thiết dựa trên dữ liệu và dự đoán, giúp tối 

6. Làm thế nào để thiết lập được một quy trình bảo trì phòng ngừa hiệu quả?

Quy trình các bước bảo trì phòng ngừa trong sản xuất hiệu quả thường bao gồm các bước sau:

quy trình bảo trì phòng ngừa
Quy trình 5 bước trong bảo trì phòng ngừa

Bước 1:  Xác định các thiết bị và máy móc cần được bảo trì

Đây là bước quan trọng nhất để xác định các thiết bị và máy móc có tính chất quan trọng nhất trong sản xuất cần được bảo trì. Bước này có thể được thực hiện bằng cách xem xét các hệ thống hoạt động, tài liệu bảo trì trước đó và các thông số kỹ thuật.

Bước 2: Đánh giá rủi ro và xác định các hoạt động bảo trì 

Sau khi xác định các thiết bị và máy móc cần được bảo trì, các hoạt động bảo trì phù hợp cần được xác định. Việc đánh giá rủi ro và đưa ra quyết định sẽ giúp tối ưu hóa việc sử dụng các tài nguyên để thực hiện các hoạt động bảo trì phù hợp.

Bước 3: Thiết lập kế hoạch bảo trì 

Dựa trên các thông tin được xác định trong quy trình đánh giá rủi ro và xác định các hoạt động bảo trì, một kế hoạch bảo trì cần được thiết lập. Kế hoạch này sẽ bao gồm các hoạt động bảo trì được đề xuất, thời gian và tài nguyên cần thiết để thực hiện các hoạt động này.

Bước 4: Thực hiện bảo trì phòng ngừa

Kế hoạch bảo trì được thực hiện bằng cách thực hiện các hoạt động bảo trì được xác định trong kế hoạch bảo trì. Quá trình này bao gồm kiểm tra các thiết bị và máy móc, thay thế các linh kiện cần thiết, thực hiện các hoạt động bảo trì định kỳ và đảm bảo rằng thiết bị và máy móc đang hoạt động tốt.

Bước 5: Theo dõi và đánh giá hiệu quả bảo trì 

Sau khi các hoạt động bảo trì được thực hiện, hiệu quả của chúng cần được theo dõi và đánh giá. Điều này có thể đảm bảo rằng các hoạt động bảo trì đang được thực hiện hiệu quả và cải thiện sự đáng tin cậy của thiết bị và máy móc trong

Bên cạnh việc xây dựng quy trình bảo trì phòng ngừa hiệu quả trong sản xuất, xu hướng ứng dụng các giải pháp công nghệ 4.0 đang trở nên phổ biến hơn bao giờ hết với khả năng tối ưu hoá quy trình quản lý sản xuất nói chung và quy trình bảo trì bảo dưỡng trang thiết bị máy móc trong nhà máy nói riêng.

7. Hệ thống quản lý bảo trì bảo dưỡng MMSX của VTI Solutions 

MMSX là hệ thống quản lý thiết bị và bảo trì bảo dưỡng nằm trong bộ giải pháp quản lý sản xuất tổng thể MESX do VTI Solutions phát triển với các tính năng mang đến những lợi ích giúp nâng cao năng suất cho nhà máy sản xuất như:

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí nhân lực cho lập kế hoạch, thống kê, kiểm soát tiến độ bảo trì, bảo dưỡng, tra cứu các thông tin
  • Kiểm soát thông tin bảo trì, bảo dưỡng, trạng thái công việc bảo trì, bảo dưỡng trong thời gian thực
  • Giảm thiểu sai sót của con người trong quá trình thống kê, báo cáo công việc bảo trì, bảo dưỡng
  • Đưa ra cái nhìn tổng thể về trạng thái của thiết bị: trạng thái hoạt động, tình trạng dừng – gián đoạn, thiết bị gặp sự cố, thiết bị cần bảo trì, hiệu suất của từng máy,… Bên cạnh đó, MMSX cũng cho phép truy xuất bất cứ thông tin nào về lịch sử bảo trì trước đó cho từng dây chuyền, thiết bị

MMSX

Đặc biệt, giải pháp MMS-X của VTI Solutions hỗ trợ cả 3 cấp độ bảo trì cho mọi loại hình sản xuất của doanh nghiệp bao gồm:

  • Bảo trì phòng ngừa
  • Bảo trì khắc phục
  • Bảo trì dự đoán

Với hệ thống quản lý bảo trì khoa học dựa vào lịch sử bảo trì bảo dưỡng, kết hợp cùng việc ứng dụng công nghệ AI & IoT mới nhất để thu thập cũng như phân tích các dữ liệu nhằm đưa ra kế hoạch tối ưu nhất cho doanh nghiệp. Đây được xem là điểm mạnh tạo nên sự khác biệt cho giải pháp MMSX so với các hệ thống MMS khác trên thị trường.

MMSX bảo trì, bảo dưỡng với 3 cấp độ

Ngoài những tính năng bảo trì bảo dưỡng cơ bản, giải pháp MMSX còn sở hữu những tính năng mở rộng đặc biệt khác như:

  • Phân tích và đánh giá hiệu suất – quản lý tập trung thông tin thiết bị của nhiều nhà máy trên cùng 1 hệ thống giúp doanh nghiệp giám sát được năng suất hoạt động hiện tại của nhà máy
  • Thiết lập master data đặc thù cho từng doanh nghiệp
  • Kết hợp với các giải pháp AI & IoT bổ trợ trong việc tự động hóa thu thập dữ liệu – quản lý tập trung nguồn dữ liệu sản xuất quan trọng (như OEE, tính sẵn có của máy móc,..)
  • Khả năng tích hợp, ví dụ tích hợp tầng quản trị và lập kế hoạch tổng thể ERP, MES,..
  • Khả năng mở rộng quy mô triển khai, phát triển thêm tính năng tùy theo nhu cầu của doanh nghiệp

quy trình quản lý & bảo trì thiết bị khoa học

Với đội ngũ kỹ thuật cao cùng nhiều năm kinh nghiệm là đối tác của các doanh nghiệp Nhật Bản, VTI Solutions chuyên cung cấp các phần mềm & giải pháp toàn diện cho khách hàng có nhu cầu cá nhân hóa sản phẩm và có khả năng mở rộng quy mô cao trong mọi ngành công nghiệp sản xuất.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên sâu 1-1 và nhận bộ demo miễn phí cho giải pháp Quản lý bảo trì bảo dưỡng hàng đầu Việt Nam!

Nhận tư vấn miễn phí

0/5 - (0 bình chọn)