Chứng nhận ISO 14001: Hướng dẫn toàn diện cho quản lý môi trường bền vững

Các doanh nghiệp tại Việt Nam đang đối mặt với áp lực ngày càng lớn từ pháp luật, khách hàng và thị trường quốc tế. Trong bối cảnh Nghị định 40/2019/NĐ-CP siết chặt quy định môi trường và xu hướng toàn cầu ưu tiên các thương hiệu xanh, việc đạt được chứng nhận ISO 14001 sẽ là lợi thế cạnh tranh tuyệt vời cho các doanh nghiệp sản xuất, giúp khẳng định cam kết phát triển bền vững và chinh phục thị trường quốc tế.

Vậy, chứng nhận ISO 14001 là gì? Làm thế nào để doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn này? Và phiên bản mới nhất ISO 14001:2015 có gì khác biệt so với phiên bản cũ? Hãy cùng khám phá trong bài viết này để tìm ra câu trả lời!

Mục lục

Chứng nhận ISO 14001: Hướng dẫn toàn diện cho quản lý môi trường bền vững

1. Giới thiệu về chứng nhận ISO 14001

1.1 Chứng nhận ISO 14001 là gì?

Chứng nhận ISO 14001 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý môi trường (Environmental Management System – EMS), ban hành bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO). Được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, chứng nhận ISO 14001 phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp, từ sản xuất công nghiệp, dịch vụ, đến các tổ chức phi lợi nhuận.

ISO 14001 đóng vai trò quan trọng vào việc thiết lập một khung quản lý cụ thể, thực tế cho các doanh nghiệp áp dụng hệ thống quản lý môi trường vào quá trình sản xuất. Đây là công cụ quản lý nội bộ doanh nghiệp hiệu quả, thông qua việc tối ưu hóa quy trình sản xuất để vừa đạt hiệu quả sản xuất vừa hướng tới mục tiêu bảo vệ môi trường.

Tại Việt Nam, chính phủ đã và đang hoàn thiện khuôn khổ pháp lý liên quan đến bảo vệ môi trường và tài nguyên cho các doanh nghiệp, tiêu biểu như Nghị định 45/2022/NĐ-CP quy định mức phạt lên đến 7 tỷ đồng cho vi phạm xả thải. 

Bên cạnh đó Việt Nam cũng đang hội nhập sâu rộng với thị trường quốc tế thông qua các hiệp định thương mại tự do như EVFTA hay CPTPP. Đây là lí do khiến các chứng nhận quốc tế như ISO 14001 trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp đặc biệt là các nhà máy sản xuất.

1.2 Lợi ích khi đạt được chứng nhận ISO 14001

Lợi ích của chứng nhận ISO 14001
Lợi ích của chứng nhận ISO 14001

Nằm trong bộ tiêu chuẩn ISO 14000, ISO 14001 cung cấp một khung quản lý cụ thể hơn để giúp các tổ chức giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, tuân thủ các quy định pháp luật và cải tiến liên tục hiệu suất môi trường. Cụ thể, tiêu chuẩn này mang tới nhiều lợi ích cho doanh nghiệp như:

  1. Tiết kiệm chi phí vận hành: Bằng cách tối ưu hóa sử dụng tài nguyên (nước, điện, nguyên liệu), doanh nghiệp có thể giảm chi phí sản xuất, tiết kiệm hàng trăm triệu đồng mỗi năm.
  2. Nâng cao hoạt động quản lý nội bộ: Cung cấp khung hướng dẫn doanh nghiệp áp dụng vào hệ thống EMS một cách phù hợp
  3. Tăng cường nhận diện thương hiệu: Chứng chỉ ISO 14001 là minh chứng cho cam kết bảo vệ môi trường, giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh “xanh” trong mắt khách hàng và đối tác. 
  4. Đảm bảo tuân thủ pháp luật: Hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng các quy định trong nước và tiêu chuẩn quốc tế khi xuất khẩu, từ đó giảm nguy cơ vi phạm pháp lý, tránh các khoản phạt lớn.
  5. Giảm thiểu tác động môi trường: Phát hiện và xử lý kịp thời các sự cố môi trường như rò rỉ hóa chất hoặc xả thải không đúng quy định, từ đó bảo vệ môi trường và nguồn tài nguyên.

Xem thêm:Top 5 tiêu chuẩn ISO phổ biến nhất cho ngành sản xuất

1.3 Đặc điểm của chứng nhận ISO 14001

Như đã đề cập ở trên, tiêu chuẩn ISO 14001 nằm trong bộ tiêu chuẩn ISO 14000. Tuy nhiên, nếu như ISO 14000 hướng dẫn khái quát chung cho hoạt động quản lý môi trường thì ISO 14001 lại tiếp cận dưới góc nhìn cụ thể và thực tế nhất các hoạt động quản lý hệ thống quản lý môi trường. 

Tiêu chuẩn ISO 14001 có các đặc điểm cụ thể dưới đây:

  • Tính linh hoạt: không yêu cầu doanh nghiệp đạt được các chỉ số môi trường cụ thể mà tập trung vào việc xây dựng một hệ thống quản lý hiệu quả, có thể áp dụng linh hoạt với đặc thù của từng tổ chức.
  • Toàn cầu: Được công nhận trên toàn thế giới, đồng thời là điều kiện hợp tác với nhiều tập đoàn quốc tế ví dụ như Apple hay Ford.
  • Tích hợp: Phiên bản ISO mới nhất sử dụng cấu trúc cấp cao (HLS), dễ dàng tích hợp với ISO 9001 hoặc ISO 45001, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí triển khai.
  • Khách quan: Chứng nhận được cấp bởi các tổ chức độc lập, uy tín như ISOCERT, Vinacontrol CE.

1.4 Đối tượng nào cần chứng nhận ISO 14001?

Chứng nhận ISO 14001 phù hợp với nhiều loại hình tổ chức, nhưng đặc biệt quan trọng đối với các nhóm sau:

* Doanh nghiệp bắt buộc

Theo Nghị định 40/2019/NĐ-CP của Chính Phủ Việt Nam, danh mục các đơn vị sản xuất công nghiệp bắt buộc phải đạt chứng chỉ ISO 14001:2015 bao gồm các lĩnh vực thuộc 3 nhóm:

  • Nhóm 1: Khai thác, làm giàu quặng khoáng sản độc hại; Luyện kim; tinh chế, chế biến khoáng sản độc hại; phá dỡ tàu biển; Sản xuất giấy, bột giấy, ván sợi (MDF, HDF); Sản xuất hóa chất, phân bón hóa học (trừ loại hình phối trộn); thuốc bảo vệ thực vật hóa học; Nhuộm (vải, sợi), giặt mài; Thuộc da; Lọc hóa dầu; Nhiệt điện than, sản xuất than cốc, khí hóa than, điện hạt nhân;
  • Nhóm 2: Xử lý, tái chế chất thải; sử dụng phế liệu nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất; Có công đoạn xi mạ, làm sạch bề mặt kim loại bằng hóa chất; Sản xuất pin, ắc quy; Sản xuất clinker;
  • Nhóm 3: Chế biến mủ cao su; Chế biến tinh bột sắn; bột ngọt; bia, rượu, cồn công nghiệp; Chế biến mía đường; Chế biến thủy sản, giết mổ gia súc, gia cầm; Sản xuất linh kiện, thiết bị điện, điện tử.

* Doanh nghiệp tự nguyện

Bất kỳ tổ chức nào muốn nâng cao uy tín, tối ưu hóa quy trình, hoặc thâm nhập thị trường quốc tế đều có thể áp dụng ISO 14001. 

Doanh nghiệp xuất khẩu sang EU, Mỹ, Nhật Bản, nơi chứng chỉ ISO 14001 là yêu cầu bắt buộc. Ví dụ như các công ty muốn xây dựng thương hiệu xanh, thu hút khách hàng có ý thức về môi trường. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên cũng có thể lấy tiêu chuẩn này làm mục tiêu hướng tới trong tương lai.

2. Chứng nhận ISO 14001:2015 – Phiên bản mới nhất

2.1 Chứng nhận iso 14001 2015 là gì

Ra mắt vào tháng 9 năm 2015, tiêu chuẩn ISO 14001:2015 là phiên bản mới nhất của tiêu chuẩn ISO 14001, thay thế hoàn toàn phiên bản 2004. Phiên bản này được thiết kế để đáp ứng các xu hướng quản lý hiện đại, dễ dàng  tích hợp với các tiêu chuẩn ISO khác, và nhấn mạnh vai trò của phát triển bền vững trong chiến lược kinh doanh.

2.2 Lợi ích khi chuyển đổi sang chứng nhận ISO 14001:2015

  1. Cấu trúc cấp cao (High-Level Structure – HLS)
    ISO 14001:2015 sử dụng cấu trúc 10 điều khoản chung, tương thích với các tiêu chuẩn như ISO 9001:2015 (quản lý chất lượng) và ISO 45001 (an toàn lao động). Điều này giúp doanh nghiệp tích hợp nhiều hệ thống quản lý, giảm thiểu chi phí và thời gian triển khai.
  2. Vai trò của lãnh đạo
    Phiên bản mới yêu cầu lãnh đạo cao nhất (CEO, giám đốc) trực tiếp tham gia vào hệ thống quản lý môi trường thay vì chỉ giao phó cho một đại diện quản lý. Bằng cách này ban lãnh đạo của doanh nghiệp sẽ phải cam kết và thúc đẩy văn hóa bảo vệ môi trường trong toàn tổ chức.
  3. Quản lý rủi ro và cơ hội
    ISO 14001:2015 yêu cầu doanh nghiệp đánh giá cả rủi ro và cơ hội liên quan đến môi trường thay vì chỉ tập trung vào khắc phục sự cố như phiên bản cũ.
  4. Chú trọng hiệu suất môi trường
    Doanh nghiệp không chỉ cần tuân thủ pháp luật mà còn phải đặt mục tiêu cải thiện hiệu suất môi trường như giảm khí thải CO2, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên hoặc tái chế chất thải.
  5. Linh hoạt trong tài liệu hóa
    Phiên bản 2015 loại bỏ yêu cầu bắt buộc về sổ tay môi trường, cho phép doanh nghiệp tự quyết định các tài liệu cần thiết, miễn là đáp ứng được yêu cầu của tiêu chuẩn.

2.3 Những điểm mới nổi bật của ISO 14001:2015 so với ISO 14001:2004

Để hiểu rõ lý do tại sao doanh nghiệp nên chuyển sang phiên bản 2015, hãy cùng so sánh các điểm khác biệt chính giữa chứng nhận ISO 14001:2015 và chứng nhận ISO 14001:2004:

ISO 14001:2015 so với ISO 14001:2004
ISO 14001:2015 so với ISO 14001:2004

3. Quy trình thực hiện chứng nhận ISO 14001

Để đạt được chứng nhận ISO 14001, doanh nghiệp cần thực hiện một quy trình bài bản, thường kéo dài từ 6 đến 12 tháng tùy theo quy mô và ngành nghề. Dưới đây là 5 bước chi tiết:

Quy trình thực hiện chứng nhận ISO 14001
Quy trình thực hiện chứng nhận ISO 14001

Bước 1: Tìm hiểu và lập kế hoạch

  • Mục tiêu: Hiểu rõ yêu cầu của chứng nhận ISO 14001:2015 và xác định phạm vi áp dụng.
  • Hành động:
    • Nghiên cứu tiêu chuẩn (có thể tham khảo tài liệu từ ISO hoặc tổ chức tư vấn như ISOCERT).
    • Đánh giá hiện trạng môi trường của doanh nghiệp thông qua Báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM).
    • Lập kế hoạch triển khai, bao gồm ngân sách, nhân sự, và thời gian.
  • Thời gian: 1-2 tháng.

Bước 2: Xây dựng hệ thống quản lý môi trường (EMS)

  • Mục tiêu: Thiết lập các quy trình và tài liệu cần thiết cho EMS.
  • Hành động:
    • Soạn thảo chính sách môi trường (sẽ được trình bày chi tiết ở phần sau).
    • Đặt mục tiêu môi trường cụ thể, ví dụ: giảm 10% khí thải trong 2 năm.
    • Xây dựng tài liệu, như hướng dẫn công việc hoặc quy trình xử lý chất thải.
    • Đào tạo nhân viên nhận thức về chứng nhận ISO 14001 và vai trò của họ trong EMS.
  • Thời gian: 2-3 tháng.

Bước 3: Triển khai và đánh giá nội bộ

  • Mục tiêu: Áp dụng EMS vào thực tế và kiểm tra mức độ tuân thủ.
  • Hành động:
    • Triển khai các quy trình EMS vào hoạt động sản xuất, kinh doanh.
    • Thực hiện đánh giá nội bộ để phát hiện các điểm không phù hợp.
    • Khắc phục các vấn đề trước khi đánh giá chứng nhận.
  • Thời gian: 2-3 tháng.

Bước 4: Đánh giá chứng nhận

  • Mục tiêu: Được cấp chứng nhận bởi tổ chức uy tín.
  • Hành động:
    • Tại Việt Nam, doanh nghiệp có thể liên hệ tổ chức chứng nhận như ISGS Việt Nam, Bureau Veritas, TUV Nord, QUACERT (thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ).
    • Trải qua 2 giai đoạn đánh giá:
      • Giai đoạn 1: Đánh giá tài liệu EMS.
      • Giai đoạn 2: Đánh giá thực tế tại hiện trường (quy trình, hồ sơ, phỏng vấn nhân viên).
    • Nhận chứng nhận nếu vượt qua đánh giá.
  • Thời gian: 1-2 tháng.

Bước 5: Duy trì và cải tiến

  • Mục tiêu: Đảm bảo EMS hoạt động hiệu quả và cải tiến liên tục.
  • Hành động:
    • Giám sát, đo lường hiệu quả EMS theo chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act).
    • Định kỳ đánh giá nội bộ và cập nhật chính sách, quy trình.
    • Chuẩn bị cho các cuộc đánh giá giám sát hàng năm từ tổ chức chứng nhận.
  • Thời gian: Liên tục trong suốt thời gian duy trì chứng nhận (thường 3 năm).

Lưu ý: Doanh nghiệp dưới 50 nhân viên có thể hoàn thành quy trình trong 6 tháng, trong khi doanh nghiệp trên 200 nhân viên cần khoảng 12 tháng.

Xem thêm:Chu Trình PDCA Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Mới Nhất 2025

4. Chính sách môi trường trong chứng nhận ISO 14001:2015

Chính sách môi trường là tuyên bố cam kết của lãnh đạo về việc bảo vệ môi trường, đóng vai trò kim chỉ nam cho toàn bộ hệ thống quản lý môi trường. Đây là một trong những yêu cầu quan trọng của chứng nhận  ISO 14001:2015.

4.1 Chính sách môi trường là gì?

Chính sách môi trường là văn bản ngắn gọn, thể hiện cam kết của doanh nghiệp trong việc:

  • Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường
  • Tuân thủ các quy định pháp luật
  • Cải tiến liên tục hiệu suất môi trường.

Chính sách này phải được lãnh đạo cao nhất phê duyệt và truyền đạt đến toàn bộ nhân viên, đối tác, và các bên liên quan.

4.2 Yêu cầu của chính sách môi trường

Theo chứng nhận ISO 14001:2015, chính sách môi trường cần đáp ứng các tiêu chí:

  • Phù hợp: Phản ánh mục tiêu và bối cảnh của doanh nghiệp (ngành nghề, quy mô, thị trường).
  • Cam kết: Bao gồm cam kết tuân thủ pháp luật, bảo vệ môi trường, và cải tiến liên tục.
  • Đo lường được: Đặt nền tảng cho các mục tiêu cụ thể, như giảm 10% lượng nước thải trong 2 năm.
  • Truyền đạt: Dễ hiểu, được phổ biến đến nhân viên và công khai với các bên liên quan.

4.3 Cách xây dựng chính sách môi trường

  1. Xác định mục tiêu môi trường: Lãnh đạo cần xác định các ưu tiên, ví dụ: giảm khí thải, tái chế chất thải, hoặc sử dụng năng lượng tái tạo.
  2. Soạn thảo chính sách: Ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu. Ví dụ:
    “Công ty XYZ cam kết bảo vệ môi trường thông qua giảm 10% khí thải CO2 trong 3 năm, tuân thủ pháp luật, và cải tiến liên tục hệ thống quản lý môi trường.”
  3. Phê duyệt và truyền đạt: Lãnh đạo ký duyệt, công bố chính sách qua email nội bộ, website, hoặc bảng thông báo.
  4. Đào tạo nhân viên: Tổ chức các buổi đào tạo để nhân viên hiểu và thực hiện chính sách.

5. Cấu trúc và các yêu cầu chính của tiêu chuẩn ISO 14001:2015

Dưới đây là bảng tóm tắt các điều khoản của tiêu chuẩn ISO 14001:2015 dựa trên TCVN 14001:2015

Điều khoản

Tên điều khoản Mô tả chính

1

Phạm vi

Xác định mục đích và phạm vi áp dụng của tiêu chuẩn.

2

Tài liệu viện dẫn Liệt kê các tài liệu tham khảo chuẩn tắc.

3

Thuật ngữ và định nghĩa Định nghĩa các khái niệm liên quan đến EMS.

4

Bối cảnh của tổ chức

Hiểu bối cảnh, nhu cầu bên liên quan, phạm vi và thiết lập EMS.

5 Sự lãnh đạo

Cam kết của lãnh đạo, xây dựng chính sách môi trường và phân công trách nhiệm.

6

Hoạch định

Đánh giá rủi ro, cơ hội, đặt mục tiêu môi trường và kế hoạch hành động.

7

Hỗ trợ

Cung cấp nguồn lực, đào tạo, truyền thông và quản lý tài liệu.

8

Thực hiện

Kiểm soát vận hành và chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp.

9

Đánh giá hiệu suất

Giám sát, đánh giá nội bộ và xem xét của lãnh đạo.

10 Cải tiến

Xử lý không phù hợp và cải tiến liên tục EMS.

5.1 Điều khoản 1-3: Giới thiệu 

Phạm vi: Xác định phạm vi áp dụng của chứng nhận ISO 14001 phù hợp cho mọi doanh nghiệp muốn cải thiện hiệu suất môi trường, tuân thủ pháp luật và đạt mục tiêu bền vững. Doanh nghiệp cần áp dụng tiêu chuẩn để quản lý các khía cạnh môi trường từ hoạt động, sản phẩm, hoặc dịch vụ.

Tài liệu viện dẫn: Liệt kê các tài liệu tham khảo chuẩn tắc để hỗ trợ triển khai ISO 14001. 

Thuật ngữ và định nghĩa: Giải thích các thuật ngữ quan trọng như “khía cạnh môi trường”, “hiệu suất môi trường”, hoặc “không phù hợp”. Doanh nghiệp cần hiểu và áp dụng các định nghĩa này để đảm bảo tính thống nhất trong EMS.

5.2 Điều khoản 4: Bối cảnh tổ chức

Hiểu về tổ chức và bối cảnh liên quan: Tổ chức phải xác định các yếu tố nội bộ (văn hóa, nguồn lực) và ngoại cảnh (pháp luật, thị trường) ảnh hưởng đến EMS.

Nhu cầu, mong đợi của các bên liên quan: Xác định các bên liên quan (khách hàng, chính phủ, cộng đồng) và nhu cầu của họ liên quan đến môi trường.

Xác định phạm vi EMS: Xác định ranh giới và phạm vi áp dụng của EMS.

Thiết lập hệ thống quản lý môi trường: Xây dựng EMS phù hợp với bối cảnh tổ chức, đảm bảo kiểm soát các khía cạnh môi trường và cải tiến liên tục.

5.3. Điều khoản 5: Sự lãnh đạo

Vai trò, trách nhiệm lãnh đạo: Lãnh đạo cấp cao phải chịu trách nhiệm về hiệu quả của EMS, phân công vai trò và đảm bảo tích hợp EMS vào chiến lược kinh doanh. 

Cam kết và chính sách môi trường: Xây dựng chính sách môi trường, cam kết bảo vệ môi trường, tuân thủ pháp luật và cải tiến liên tục. Chính sách phải được truyền đạt và công khai.

5.4. Điều khoản 6: Hoạch định

Nhận diện rủi ro, cơ hội: Đánh giá các khía cạnh môi trường, rủi ro (như ô nhiễm) và cơ hội (như tiết kiệm năng lượng). Xem xét các yêu cầu pháp lý và bên liên quan.

Mục tiêu môi trường và hoạch định hành động: Đặt mục tiêu môi trường cụ thể, đo lường được, và lập kế hoạch hành động để đạt được chúng.

5.5. Điều khoản 7: Hỗ trợ

Nguồn lực: Cung cấp nguồn lực để triển khai và duy trì EMS.

Năng lực, đào tạo, nhận thức: Đảm bảo nhân viên có năng lực, được đào tạo và nhận thức về trách nhiệm môi trường.

Trao đổi thông tin: Thiết lập quy trình truyền thông nội bộ và bên ngoài về EMS, bao gồm phản hồi từ các bên liên quan.

Thông tin dạng văn bản: Quản lý tài liệu và hồ sơ EMS để đảm bảo truy xuất nguồn gốc.

5.6. Điều khoản 8: Thực hiện

Kiểm soát vận hành: Thiết lập các quy trình kiểm soát để quản lý khía cạnh môi trường, bao gồm sử dụng công nghệ sạch và hợp tác với nhà cung cấp.

Ứng phó tình huống khẩn cấp: Chuẩn bị và kiểm tra các kế hoạch ứng phó với sự cố môi trường.

5.7. Điều khoản 9: Đánh giá hiệu suất

Giám sát, đo lường, phân tích: Theo dõi và đo lường các chỉ số môi trường để đánh giá hiệu quả EMS.

Đánh giá nội bộ: Thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ để đảm bảo EMS tuân thủ chứng nhận ISO 14001.

Xem xét của lãnh đạo: Lãnh đạo xem xét EMS để đánh giá hiệu quả và xác định cơ hội cải tiến.

5.8. Điều khoản 10: Cải tiến

Xử lý không phù hợp: Doanh nghiệp cần xác định và khắc phục các không phù hợp đồng thời ngăn ngừa tái diễn.

Cải tiến liên tục hệ thống: Thực hiện các hành động để cải thiện hiệu suất EMS, dựa trên kết quả đánh giá và phản hồi.

6. Kết luận

Tóm lại, chứng nhận ISO 14001, đặc biệt phiên bản mới nhất ISO 14001:2015 cung cấp cách áp dụng hệ thống quản lý môi trường có cấu trúc, hỗ trợ tổ chức xác định các yếu tố tác động môi trường, xây dựng chính sách, triển khai kiểm soát và không ngừng cải thiện để đáp ứng yêu cầu pháp lý và mục tiêu bền vững. 

Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có sẵn hệ thống EMS đáp ứng tiêu chuẩn ISO 14001 và các tiêu chuẩn khác. Đây chính là lý do giải pháp EMSX của VTI Solutions ra đời với các tính năng:

  • Quản lý năng lượng: EMS-X tập trung vào việc giám sát quá trình sử dụng năng lượng trong toàn bộ hệ thống, cho phép cảnh báo bất thường và real-time update
  • Quản lý môi trường: Hệ thống theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, CO2 và bụi mịn, đảm bảo chất lượng không khí tốt nhất, nâng cao sức khỏe và năng suất làm việc của nhân viên.
  • Điều khiển chiếu sáng: EMS-X cho phép điều chỉnh hệ thống chiếu sáng dựa trên nhu cầu thực tế, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái.
  • Quản lý thiết bị: Hệ thống giám sát tình trạng thiết bị, đặc biệt hiệu quả với các thiết bị CNC trong nhà máy

Liên hệ ngay với VTI Solutions để được tư vấn và triển khai giải pháp quản lý năng lượng tối ưu, giúp doanh nghiệp của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường!

5/5 - (1 bình chọn)