Lead time là gì? Bí Quyết Tối ưu Lead time trong sản xuất 4.0

Lead time trong sản xuất

Lead time trong sản xuất

Lead time trong sản xuất là khoảng thời gian từ khi khách hàng đặt hàng cho đến khi hàng hóa được giao cho khách hàng. Chỉ số này thường được tính bằng số ngày hoặc tuần và bao gồm các giai đoạn quan trọng trong quy trình sản xuất như thời gian xử lý đơn hàng, thời gian sản xuất, thời gian vận chuyển và thời gian xử lý đơn hàng cuối cùng trước khi giao hàng.

Lead time trong sản xuất được chia thành 5 loại chính bao gồm:

  • Order Lead time: Đây là thời gian từ khi khách hàng đặt hàng cho đến khi sản phẩm được giao đến khách hàng. Nó bao gồm thời gian xử lý đơn hàng, thời gian sản xuất và thời gian giao hàng.
  • Manufacturing Lead time: Thời gian để sản phẩm được sản xuất từ khi các quy trình sản xuất ban đầu cho đến khi hoàn thành. Nó bao gồm các hoạt động như gia công, lắp ráp và kiểm tra chất lượng,…
  • Procurement Lead time: Thời gian mà doanh nghiệp cần để mua nguyên liệu, thành phần hoặc các sản phẩm phụ trợ từ nhà cung cấp. Nó bao gồm thời gian xử lý đặt hàng, thời gian sản xuất hàng hóa (nếu có), thời gian vận chuyển và thời gian kiểm tra chất lượng.
  • Delivery Lead time: Đây là thời gian mà sản phẩm được vận chuyển từ nhà máy hoặc kho hàng đến địa điểm giao hàng cuối cùng cho khách hàng. Thời gian được tính dựa trên quá trình vận chuyển và giao nhận.
  • Inventory Management Lead time: đây là thời gian cần thiết để tái cung cấp hàng hóa khi mức tồn kho đạt mức tối thiểu hoặc cung cấp cho đơn hàng mới. Nó bao gồm thời gian xử lý đặt hàng, thời gian vận chuyển và thời gian kiểm tra hàng hóa.

5 loại hình Lead time trên đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và lập kế hoạch sản xuất, giúp doanh nghiệp đảm bảo thời gian giao hàng và nhu cầu của khách hàng được đáp ứng đúng hẹn.

So sánh điểm khác biệt giữa Lead time và Cycle time 

Trong lĩnh vực sản xuất, Lead time và cycle time đều là hai khái niệm quan trọng liên quan đến thời gian hoàn thành một quy trình sản xuất. 

Định nghĩa

  • Lead time là thời gian từ khi một yêu cầu được tạo ra đến khi nó được hoàn thành hoặc giao hàng. Chỉ số này bao gồm cả thời gian chờ đợi và thời gian xử lý.
  • Cycle time là thời gian mà một công đoạn hoặc quy trình sản xuất tiêu tốn để hoàn thành một đơn vị sản phẩm. Tuy nhiên, chỉ số này chỉ tính thời gian xử lý thực tế mà không tính thời gian chờ đợi.

Phạm vi

  • Lead time đo lường thời gian từ khi khách hàng yêu cầu một sản phẩm cho đến khi sản phẩm đó được giao hàng cho khách hàng.
  • Cycle time chỉ tập trung vào thời gian để hoàn thành một công đoạn hoặc quy trình sản xuất nhất định.
So sánh điểm khác biệt giữa Lead time và Cycle time 
So sánh điểm khác biệt giữa Lead time và Cycle time 

Thành phần

  • Lead time bao gồm cả thời gian chờ đợi (waiting time) và thời gian xử lý (processing time). Thời gian chờ đợi có thể bao gồm thời gian chờ đợi trong quá trình sản xuất, vận chuyển, kiểm tra chất lượng, hoặc thời gian chờ đợi nguyên vật liệu và linh kiện.
  • Cycle time chỉ tính thời gian xử lý thực tế để hoàn thành một công đoạn hoặc quy trình sản xuất. Nó không bao gồm thời gian chờ đợi.

Mục tiêu

  • Lead time giúp tối ưu hóa thời gian từ khi yêu cầu sản xuất được tạo ra cho đến khi sản phẩm được giao hàng. Mục tiêu là cung cấp sản phẩm cho khách hàng một cách nhanh nhất có thể.
  • Cycle time giúp tối ưu hóa thời gian xử lý trong quy trình sản xuất với mục tiêu gia tăng hiệu suất và năng suất sản xuất cho nhà máy. 

Đánh giá hiệu suất

  • Lead time sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá tính khả thi của việc cung cấp sản phẩm đúng thời hạn cho khách hàng và mức độ đáp ứng nhanh chóng của quy trình sản xuất.
  • Cycle time sẽ giúp cho doanh nghiệp đánh giá mức độ hiệu quả của quy trình sản xuất và khả năng tạo ra sản phẩm theo yêu cầu trong thời gian ngắn nhất.

Xem thêm: QCD Là Gì? Chi tiết về phương pháp QCD trong sản xuất 4.0

Cách tính Lead time trong sản xuất

Công thức tính Lead time trong sản xuất:

Lead time = Thời gian xử lý đơn hàng + Thời gian sản xuất + Thời gian vận chuyển

Trong đó:

  • Thời gian xử lý đơn hàng là thời gian mà doanh nghiệp cần để xác nhận và tiếp nhận đơn hàng từ khách hàng, thường được tính bằng số ngày hoặc giờ.
  • Thời gian sản xuất là thời gian mà doanh nghiệp cần để sản xuất hàng hóa từ khi nhận được đơn hàng. Thời gian này phụ thuộc vào quy trình sản xuất, số lượng hàng hóa và tình trạng công suất của nhà máy, thường được tính bằng số ngày hoặc giờ.
  • Thời gian vận chuyển là thời gian mà hàng hóa cần để được vận chuyển từ nhà máy đến tay khách hàng. Thời gian này phụ thuộc vào phương tiện vận chuyển và khoảng cách giữa hai địa điểm, được tính bằng số ngày hoặc giờ.
Cách tính Lead time trong sản xuất
Cách tính Lead time trong sản xuất

Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất thép có thời gian xử lý đơn hàng là 1 ngày, thời gian sản xuất là 5 ngày và thời gian vận chuyển là 2 ngày, thì cách tính Lead time như sau: 

Lead time = 1 + 5 + 2 = 8 (ngày)

Tầm quan trọng của Lead time trong sản xuất

Dự đoán và lập kế hoạch sản xuất

Lead time cung cấp thông tin quan trọng để doanh nghiệp dự đoán và lập kế hoạch sản xuất. Khi biết được thời gian Lead time, doanh nghiệp có thể xác định thời điểm bắt đầu sản xuất để đảm bảo hàng hóa được giao đúng hẹn cho khách hàng.

Đáp ứng kịp thời nhu cầu khách hàng

Lead time giữ vai trò quan trọng, quyết định trực tiếp đến thời gian giao hàng cho khách hàng. Nếu Lead time quá dài, khách hàng có thể chuyển sang nhà cung cấp khác có thời gian giao hàng nhanh hơn. Ngược lại, nếu Lead time ngắn, doanh nghiệp có khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng nhanh chóng và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

Quản lý tồn kho 

Lead time cũng ảnh hưởng đến việc quản lý tồn kho của doanh nghiệp. Nếu Lead time dài, doanh nghiệp cần có chiến lược quản lý tồn kho phù hợp để đảm bảo không xảy ra tình trạng thiếu hụt hàng hoá trong quá trình chờ đợi sản xuất. Nếu Lead time ngắn, doanh nghiệp có thể giảm lượng tồn kho để tiết kiệm chi phí và tối ưu hoá quy trình sản xuất.

Nâng cao hiệu suất sản xuất 

Việc đo lường và theo dõi Lead time giúp doanh nghiệp xác định được các khâu, công đoạn trong quy trình sản xuất có khả năng tối ưu hóa. Bằng cách rút ngắn thời gian xử lý đơn hàng, thời gian sản xuất hoặc thời gian vận chuyển, doanh nghiệp có thể tăng hiệu suất và giảm chi phí sản xuất

5 Bí quyết giúp tối ưu Lead time hiệu quả cho doanh nghiệp sản xuất 4.0

1. Phân tích và tối ưu hóa quy trình sản xuất

Theo dõi và phân tích quy trình sản xuất hiện tại của nhà máy để có thể xác định được các bước không cần thiết dẫn tới sự trì trệ và các bất cập. Bên cạnh đó, các tổ chức cần kết hợp áp dụng các phương pháp tối ưu hóa quy trình như Lean Manufacturing hoặc Six Sigma để cải thiện hiệu suất và giảm thời gian sản xuất.

Quản lý sản xuất: Trọn bộ kiến thức Quản Lý Sản Xuất Thông Minh hiệu quả hàng đầu cho doanh nghiệp

2. Quản lý kho hàng thông minh

Theo dõi lượng hàng tồn kho, tối ưu hóa quá trình đặt hàng và nhận hàng, và đảm bảo rằng vật liệu và thành phẩm sẵn sàng sử dụng khi cần thiết. Áp dụng các phương pháp như JIT (Just-in-Time) hoặc Kanban để đảm bảo nguồn cung cấp được duy trì ổn định và tiết kiệm, tối ưu hoá không gian lưu trữ.

Lead time trong sản xuất

3. Tăng cường đào tạo và và nâng cao năng lực nhân viên

Doanh nghiệp cũng cần chú trọng đầu tư cho nguồn nhân lực bằng việc tăng cường đào tạo để nhân viên nắm vững các kỹ năng cần thiết và hiểu rõ quy trình sản xuất. Điều này giúp cải thiện đáng kể năng lực nhân viên cũng như tăng tốc độ và độ chính xác trong công việc, từ đó giảm thiểu lỗi và thời gian sửa chữa. 

4. Đánh giá và cải tiến liên tục

Theo dõi và đánh giá thường xuyên các chỉ số về hiệu suất, thời gian chờ đợi và các yếu tố liên quan khác, sử dụng những dữ liệu thu thập được để phân tích và xác định các vấn đề tồn tại và tiềm năng cải thiện để liên tục cải tiến quy trình sản xuất. 

5. Tích hợp công nghệ và tự động hóa

Ứng dụng công nghệ và giải pháp tự động hóa 4.0 để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng hệ thống quản lý sản xuất (Manufacturing Execution System – MES), thiết bị tự động hóa và robot, IoT (Internet of Things)AI (Artificial Intelligence) để cải thiện khả năng quản lý và điều phối các hoạt động trong quá trình sản xuất.

MES là gì? 5 phút hiểu về Hệ thống Điều hành Sản xuất cho nhà máy MES (Manufacturing Execution System)

Giải pháp quản lý sản xuất trên từng công đoạn MES-X đến từ VTI Solutions  

MES-X là hệ thống điều hành quản lý toàn diện quy trình sản xuất thông minh cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn tổng thể trên từng công đoạn về toàn bộ quá trình sản xuất được phát triển bởi VTI Solutions.

MES-X cho phép trao đổi thông tin tự động giữa các công đoạn sản xuất và các hệ thống khác trong nhà máy như hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning), hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition), hệ thống PDM (Product Data Management) và hệ thống QMS (Quality Management System).

  • Lập kế hoạch sản xuất: Lập kế hoạch sản xuất tổng thể hoặc theo đơn hàng. Kế hoạch sản xuất chi tiết trên từng công đoạn, máy/ dây chuyền sẽ được tạo tự động. Tự động đề xuất các xưởng, thiết bị sản xuất khi điều độ kế hoạch để tối ưu trong sản xuất, giảm thiểu lãng phí về nguồn lực trong sản xuất.
  • Quản lý quy trình sản xuất: MES-X giúp quản lý và tối ưu hóa quy trình sản xuất trên từng công đoạn. Cung cấp công cụ để định nghĩa và theo dõi các bước trong quy trình sản xuất, đảm bảo tính tuần tự, đúng thứ tự và đúng quy trình của từng công đoạn.
  • Quản lý chất lượng: MES-X giúp quản lý quá trình kiểm tra chất lượng và đảm bảo tuân thủ các quy trình kiểm tra và tiêu chuẩn chất lượng. Hệ thống cung cấp các công cụ để ghi lại kết quả kiểm tra, theo dõi lỗi và hỗ trợ quy trình kiểm tra lại và sửa chữa khi cần thiết.
  • Cập nhật, quản lý tiến độ sản xuất: Theo dõi tiến độ sản xuất realtime (theo thời gian thực). Kiểm soát chặt chẽ và chính xác dữ liệu sản xuất giúp giảm thiểu sai sót và thất thoát
  • Quản lý nhân công: MES-X hỗ trợ quản lý nhân công trong quy trình sản xuất. Hệ thống giúp theo dõi số lượng và kỹ năng của nhân viên, quản lý lịch làm việc, phân công công việc và theo dõi hiệu suất làm việc của từng nhân viên trên từng công đoạn.
  • Quản lý năng lực sản xuất: MES-X cung cấp báo cáo so sánh năng suất (chỉ số OEE), hiệu năng giữa các phân xưởng, thiết bị sản xuất theo kế hoạch & thực tế một cách trực quan và chi tiết. Phân tích dữ liệu để đưa ra cải tiến về việc nâng cao năng suất trong sản xuất
  • Quản lý tiến độ sản xuất: Hệ thống cung cấp báo cáo tiến độ sản xuất từ tổng quan theo đơn hàng đến chi tiết theo từng đơn vị sản xuất nhỏ nhất như phân xưởng, thiết bị sản xuất. Thống kê theo nhiều góc nhìn đa chiều giúp theo dõi tiến độ một cách realtime
  • Quản Lý Chi Phí Sản Xuất: MES-X cung cấp báo cáo chi phí sản xuất chi tiết tự động bao gồm việc tính toán và theo dõi chi phí sản xuất, từ đó giúp quản lý chi phí một cách chính xác và hiệu quả.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận demo miễn phí hệ thống MES hàng đầu Việt Nam!

4.9/5 - (7 bình chọn)