Phương pháp đích danh trong tính giá hàng tồn kho

Bạn đang bối rối khi quản lý hàng tồn kho với nhiều lô hàng giá biến động? Phương pháp đích danh chính là chìa khóa giúp kế toán xác định chính xác chi phí từng sản phẩm, đảm bảo báo cáo tài chính minh bạch và lợi nhuận thực tế nhất. Khám phá ngay hướng dẫn chi tiết, ưu – nhược điểm và những lưu ý quan trọng để tối ưu quản lý tồn kho hiệu quả cho doanh nghiệp của bạn!

Quản lý hàng tồn kho chính xác là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và minh bạch báo cáo tài chính. Việc chọn đúng phương pháp tính giá xuất kho ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý.

Bài viết này sẽ tập trung phân tích kỹ lưỡng về phương pháp đích danh trong tính giá hàng tồn kho, làm rõ những điểm mạnh và hạn chế của phương pháp này, từ đó giúp doanh nghiệp xác định được đối tượng phù hợp để áp dụng hiệu quả trong quản lý và kiểm soát hàng tồn kho.

1. Giới thiệu chung về phương pháp đích danh

Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 02 (VAS 02) về hàng tồn kho, doanh nghiệp có thể áp dụng một trong bốn phương pháp tính giá tồn kho. Tuy nhiên, theo quy định mới tại Thông tư 200/2014/TT-BCT và Thông tư 133/2016/TT-BCT, phương pháp LIFO đã bị loại bỏ. Vì vậy, hiện nay doanh nghiệp chỉ có thể lựa chọn giữa ba phương pháp: đích danh, bình quân gia quyền và nhập trước xuất trước (FIFO).

Để chọn được phương pháp phù hợp nhất, kế toán cần nắm rõ ưu điểm và hạn chế của từng phương pháp, đồng thời xem xét đặc thù kinh doanh, khả năng quản lý và tính chất hàng tồn kho của doanh nghiệp.

1.1 Định nghĩa phương pháp đích danh là gì?

Phương pháp đích danh, còn gọi là phương pháp giá thực tế đích danh, là cách định giá hàng tồn kho dựa trên chi phí thực tế riêng biệt của từng mặt hàng hoặc từng lô hàng cụ thể. Khi xuất kho, doanh nghiệp sẽ sử dụng đúng giá nhập kho của mặt hàng hoặc lô hàng đó để tính giá xuất kho, thay vì áp dụng giá trung bình hay phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO).

Thuật ngữ “đích danh” mang ý nghĩa xác định rõ ràng, chỉ đúng đối tượng cụ thể. Trong kế toán, phương pháp này giúp ghi nhận giá xuất kho dựa trên giá thực tế của từng sản phẩm được xuất, từ đó giá trị hàng tồn kho còn lại trên sổ sách phản ánh đúng giá trị thực của các mặt hàng chưa xuất.

1.2 Công thức tính giá trị tồn kho theo phương pháp đích danh  

Phương pháp này giúp doanh nghiệp theo dõi sát sao từng sản phẩm, từng lô hàng với giá nhập thực tế, từ đó giá xuất kho luôn phản ánh đúng số tiền đã bỏ ra. Nhờ vậy, giá trị hàng tồn kho không chỉ chính xác mà còn minh bạch, hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả hơn. 

Công thức tính giá trị tồn kho theo phương pháp đích danh
Công thức tính giá trị tồn kho theo phương pháp đích danh

Cụ thể:

  • Khi xuất kho, doanh nghiệp sẽ lấy đúng giá nhập kho thực tế của từng mặt hàng hoặc từng lô hàng cụ thể để tính giá vốn xuất kho.
  • Giá trị tồn kho còn lại trên sổ sách phản ánh chính xác chi phí thực tế của các mặt hàng chưa xuất.

1.3 Vai trò của phương pháp đích danh trong kế toán và quản lý hàng tồn kho

  • Đảm bảo tính chính xác và phù hợp của chi phí: Phương pháp đích danh giúp chi phí xuất kho khớp chính xác với doanh thu của từng mặt hàng, đảm bảo nguyên tắc phù hợp trong kế toán và giúp báo cáo kết quả kinh doanh phản ánh đúng lợi nhuận thực tế.
  • Phản ánh giá trị tồn kho thực tế: Giá trị hàng tồn kho trên bảng cân đối kế toán được thể hiện chính xác theo chi phí thực tế của từng mặt hàng hoặc lô hàng chưa xuất.
  • Hỗ trợ quản lý và ra quyết định: Phương pháp này cung cấp dữ liệu chi tiết về chi phí, doanh thu và lợi nhuận theo từng mã hàng, dự án hoặc đơn hàng, giúp doanh nghiệp phân tích hiệu quả kinh doanh và đưa ra các quyết định quản trị phù hợp.
  • Tăng cường kiểm soát hàng hóa: Do yêu cầu theo dõi chi tiết từng lô hàng hoặc sản phẩm, phương pháp đích danh giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ hàng tồn kho, tránh nhầm lẫn và thất thoát.

1.4 Đối tượng áp dụng phương pháp đích danh

Phương pháp đích danh thích hợp với các doanh nghiệp có đặc điểm sau:

  • Số lượng mặt hàng ít: Phương pháp này thuận tiện cho doanh nghiệp kinh doanh ít chủng loại hàng hóa, giúp việc theo dõi và tính toán trở nên đơn giản hơn.
  • Hàng hóa có giá trị cao: Phù hợp với những mặt hàng có giá trị lớn như điện tử, ô tô, dược phẩm, thiết bị công nghiệp, vì việc xác định chính xác giá trị từng đơn vị hàng hóa rất quan trọng.
  • Hàng hóa dễ nhận diện: Các sản phẩm hoặc lô hàng có thể phân biệt rõ ràng nhờ mã số, số sê-ri hoặc đặc điểm riêng biệt, giúp việc theo dõi và định giá chính xác hơn.
  • Doanh nghiệp tính giá thành theo dự án hoặc đơn hàng: Những đơn vị cần tính chi phí theo từng công trình, dự án hoặc bộ phận kinh doanh nên áp dụng phương pháp này để đảm bảo tính chính xác trong báo cáo kết quả kinh doanh.
  • Không phù hợp với doanh nghiệp có nhiều chủng loại hàng hóa đa dạng và số lượng lớn: Vì phương pháp đích danh đòi hỏi theo dõi chi tiết từng lô hàng, nên không hiệu quả và tốn kém đối với các doanh nghiệp có kho hàng đa dạng và luân chuyển nhanh.

2. Nguyên tắc và cách thức hoạt động của phương pháp đích danh

2.1 Nguyên tắc cơ bản của phương pháp đích danh

Phương pháp đích danh là cách tính giá xuất kho dựa trên giá thực tế của từng mặt hàng hoặc từng lô hàng riêng biệt. Nói một cách đơn giản, khi doanh nghiệp xuất một sản phẩm nào, giá xuất kho sẽ chính là giá mà doanh nghiệp đã mua hoặc nhập sản phẩm đó. Nhờ vậy, giá trị hàng tồn kho còn lại cũng phản ánh đúng số tiền thực tế mà doanh nghiệp đã bỏ ra để mua những sản phẩm chưa bán. 

Ví dụ minh họa cho nguyên tắc cơ bản của phương pháp đích danh như sau:

Công ty kinh doanh bánh trung thu có số liệu nhập – xuất – tồn Bánh nướng nhân đậu xanh (đơn vị: triệu đồng):

  • Ngày 05/05: Nhập 50 bánh với đơn giá 12 triệu đồng/bánh.
  • Ngày 10/05: Nhập thêm 50 bánh với đơn giá 13 triệu đồng/bánh.
  • Ngày 11/05: Xuất bán 120 bánh.

Theo phương pháp đích danh, giá xuất kho được tính dựa trên giá thực tế của từng lô hàng xuất ra. Cụ thể, trị giá xuất bán 120 bánh được tính như sau:

  • 100 bánh xuất từ lô nhập ngày 05/05 với giá 12 triệu đồng/bánh
  • 20 bánh xuất từ lô nhập ngày 10/05 với giá 13 triệu đồng/bánh

Ví dụ này cho thấy khi xuất kho, giá xuất được lấy đúng theo giá nhập của từng lô hàng cụ thể, giúp phản ánh chính xác giá trị thực tế của hàng hóa xuất ra và tồn kho còn lại cũng đúng với giá trị thực tế mà doanh nghiệp đã bỏ ra để mua hàng.

2.2 Cách thức hoạt động của phương pháp đích danh

Quy trình tính giá xuất kho theo phương pháp đích danh
Quy trình tính giá xuất kho theo phương pháp đích danh

Để áp dụng phương pháp đích danh một cách chuẩn xác và hiệu quả, doanh nghiệp cần quản lý từng sản phẩm, từng lô hàng một cách tỉ mỉ thông qua mã hàng, số sê-ri hoặc mã vạch riêng biệt. Điều này giúp kế toán dễ dàng xác định chính xác sản phẩm xuất kho cùng với giá trị thực tế, tránh mọi sai sót và nhầm lẫn không đáng có trong quá trình tính giá.

Xem thêm: Sử dụng Mã vạch Barcode hay QR Code để quản lý nhà kho hiệu quả?

Ngày nay, với sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại, nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang sử dụng phần mềm quản lý kho tích hợp mã vạch và số sê-ri, giúp tự động hóa quy trình theo dõi, tiết kiệm thời gian và nâng cao độ chính xác vượt trội. Trong số đó, hệ thống quản lý kho thông minh WMSX của VTI Solutions nổi bật như một “trợ thủ đắc lực” với khả năng theo dõi mã hàng, số sê-ri và lô hàng theo thời gian thực nhờ công nghệ mã vạch và QR code tiên tiến. 

WMS-X không chỉ đảm bảo mọi thông tin nhập – xuất kho luôn minh bạch và chính xác tuyệt đối mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa vận hành, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý kho một cách toàn diện. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho những doanh nghiệp muốn chinh phục quản lý tồn kho theo phương pháp đích danh một cách chuyên nghiệp và hiện đại.

Hãy trải nghiệm ngay hệ thống quản lý kho WMS-X của VTI Solutions để tối ưu hóa quy trình xuất – nhập hàng, nâng tầm hiệu quả quản lý tồn kho và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp bạn!

3. Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp đích danh

3.1 Ưu điểm của phương pháp đích danh trong tính giá hàng tồn kho

Khi lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho, việc hiểu rõ các lợi ích mà phương pháp đích danh mang lại sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa công tác quản lý hàng tồn kho và báo cáo tài chính. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của phương pháp đích danh, giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí và lợi nhuận một cách chính xác và hiệu quả.

Ưu điểm của phương pháp đích danh
Ưu điểm của phương pháp đích danh
  • Tuân thủ nguyên tắc phù hợp giữa chi phí và doanh thu: Phương pháp đích danh giúp ghi nhận chính xác chi phí tương ứng với từng sản phẩm xuất kho, từ đó phản ánh đúng lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp.
  • Giá trị hàng tồn kho được phản ánh chính xác trên báo cáo tài chính: Hàng tồn kho được tính dựa trên giá trị thực tế của từng mặt hàng hoặc từng lô hàng chưa xuất, giúp báo cáo tài chính minh bạch và đáng tin cậy hơn.
  • Hỗ trợ kế toán tổng hợp nhanh chi phí giá vốn: Nhờ xác định rõ ràng giá vốn từng sản phẩm, kế toán có thể dễ dàng tổng hợp và kiểm soát chi phí giá vốn tại bất kỳ thời điểm nào.
  • Cung cấp thông tin quản trị chi tiết: Phương pháp này giúp doanh nghiệp phân tích lợi nhuận theo từng dự án, đơn hàng hoặc mã sản phẩm, hỗ trợ đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác và hiệu quả.
  • Phù hợp với doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ hàng hóa theo lô và hạn sử dụng: Đặc biệt hữu ích với các ngành như điện tử, dược phẩm, ô tô, nơi hàng hóa có giá trị lớn và cần theo dõi kỹ lưỡng từng lô hàng.

3.2 Nhược điểm và hạn chế của phương pháp đích danh trong tính giá hàng tồn kho

Mặc dù phương pháp đích danh mang lại nhiều lợi ích về độ chính xác và minh bạch trong quản lý hàng tồn kho, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế nhất định. Việc hiểu rõ những điểm yếu này sẽ giúp doanh nghiệp cân nhắc kỹ lưỡng trước khi áp dụng, đồng thời chuẩn bị tốt hơn cho công tác quản lý và vận hành kho hàng.

Nhược điểm và hạn chế của phương pháp đích
Nhược điểm và hạn chế của phương pháp đích
  • Đòi hỏi quản lý kho nghiêm ngặt, tốn nhiều thời gian và công sức: Việc theo dõi chi tiết từng lô hàng hoặc từng sản phẩm riêng biệt đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống quản lý kho hiện đại và quy trình vận hành chặt chẽ để tránh sai sót.
  • Không thích hợp với doanh nghiệp có nhiều loại hàng hóa đa dạng và số lượng lớn: Khi số lượng mặt hàng và lô hàng quá nhiều, việc áp dụng phương pháp đích danh trở nên phức tạp và kém hiệu quả.
  • Khó áp dụng với hàng hóa không có đặc điểm nhận dạng riêng biệt rõ ràng: Nếu sản phẩm không thể phân biệt bằng mã số, số sê-ri hay đặc điểm riêng, việc xác định giá vốn theo phương pháp đích danh sẽ gặp nhiều khó khăn.
  • Gây khó khăn khi xử lý các sản phẩm giống nhau nhưng có giá nhập khác nhau: Trường hợp các sản phẩm tương tự nhưng nhập ở các thời điểm và giá khác nhau, kế toán phải theo dõi và ghi nhận chính xác từng lô, làm tăng khối lượng công việc và rủi ro sai sót.

5. Ứng dụng thực tế về cách tính giá xuất kho theo phương pháp đích danh

5.1 Ví dụ 1: Tính giá xuất kho cho cửa hàng điện thoại với các lô hàng có giá khác nhau

Giả sử một cửa hàng điện thoại có các lô hàng nhập với giá khác nhau như sau:

  • Lô 1: 50 chiếc iPhone 13 Pro, giá nhập 30 triệu đồng/chiếc
  • Lô 2: 30 chiếc iPhone 13 Pro, giá nhập 32 triệu đồng/chiếc
  • Lô 3: 20 chiếc iPhone 13 Pro, giá nhập 31 triệu đồng/chiếc

Khi cửa hàng xuất kho 70 chiếc iPhone 13 Pro, theo phương pháp đích danh, giá xuất kho được tính như sau:

  • Xuất 50 chiếc từ lô 1: 50 x 30 triệu = 1.500 triệu đồng
  • Xuất 20 chiếc từ lô 2: 20 x 32 triệu = 640 triệu đồng

=> Tổng giá trị xuất kho = 1.500 + 640 = 2.140 triệu đồng

Giá trị tồn kho còn lại là 10 chiếc từ lô 2 (10 x 32 triệu) và 20 chiếc từ lô 3 (20 x 31 triệu), phản ánh đúng giá trị thực tế của từng lô hàng.

5.2 Ví dụ 2: Tính giá xuất kho nguyên vật liệu theo từng lô nhập trong doanh nghiệp sản xuất

Một công ty sản xuất có nguyên vật liệu nhập kho theo các lô sau:

  • Lô A: 100 tấn thép, giá nhập 10 triệu đồng/tấn
  • Lô B: 150 tấn thép, giá nhập 11 triệu đồng/tấn
  • Lô C: 50 tấn thép, giá nhập 12 triệu đồng/tấn

Trong kỳ, công ty xuất kho 200 tấn thép, gồm:

  • 100 tấn từ lô A: 100 x 10 triệu = 1.000 triệu đồng
  • 100 tấn từ lô B: 100 x 11 triệu = 1.100 triệu đồng

=> Tổng giá trị xuất kho = 2.100 triệu đồng

Tồn kho cuối kỳ còn lại 50 tấn từ lô B và 50 tấn từ lô C, với giá trị được tính theo đúng giá nhập của từng lô.

6. Các phương pháp tính giá hàng tồn kho phổ biến

Tổng quan các phương pháp tính giá hàng tồn kho

Các phương pháp tính giá hàng tồn kho
Các phương pháp tính giá hàng tồn kho

Hiện nay, theo quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC và các chuẩn mực kế toán Việt Nam, có 3 phương pháp tính giá trị hàng tồn kho phổ biến được các doanh nghiệp áp dụng gồm:

  • Phương pháp bình quân gia quyền
  • Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO)
  • Phương pháp đích danh

Ngoài ra, còn có phương pháp giá bán lẻ áp dụng cho một số ngành đặc thù như bán lẻ, siêu thị.

6.1 Phương pháp bình quân gia quyền

  • Định nghĩa: Tính giá trị hàng tồn kho dựa trên giá trung bình của toàn bộ hàng tồn kho đầu kỳ và hàng nhập trong kỳ. Giá bình quân có thể được tính sau mỗi lần nhập hàng (bình quân tức thời) hoặc cuối kỳ (bình quân cuối kỳ).
  • Ưu điểm: Đơn giản, dễ áp dụng, phù hợp với doanh nghiệp có nhiều lần nhập xuất hàng trong kỳ và ít điểm bán hàng.
  • Nhược điểm: Không phản ánh chính xác giá gốc của từng lô hàng nhập vào tại các thời điểm khác nhau.
  • Ứng dụng: Phù hợp với doanh nghiệp có hàng hóa đồng nhất, biến động giá không lớn.

6.2 Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO)

  • Định nghĩa: Giả định hàng nhập trước sẽ được xuất trước. Giá trị hàng xuất kho được tính theo giá của lô hàng nhập đầu kỳ hoặc gần đầu kỳ. Giá trị tồn kho cuối kỳ là giá của hàng nhập gần cuối kỳ hoặc cuối kỳ.
  • Ưu điểm: Phản ánh sát giá trị thực tế của hàng tồn kho trong điều kiện giá cả biến động hoặc hàng dễ hư hỏng.
  • Nhược điểm: Có thể làm tăng chi phí giá vốn trong trường hợp giá hàng hóa tăng liên tục, ảnh hưởng đến lợi nhuận.
  • Ứng dụng: Thường áp dụng cho hàng hóa có thời gian sử dụng ngắn như thuốc, thực phẩm, mỹ phẩm.

6.3 Phương pháp đích danh

  • Định nghĩa: Xác định giá xuất kho dựa trên chi phí thực tế của từng mặt hàng hoặc từng lô hàng cụ thể. Khi xuất kho, giá trị xuất kho được ghi nhận đúng bằng giá nhập thực tế của mặt hàng đó.
  • Ưu điểm:
    • Đảm bảo tính chính xác cao, phản ánh đúng chi phí thực tế của từng sản phẩm.
    • Phù hợp với nguyên tắc phù hợp trong kế toán, giúp báo cáo tài chính chính xác hơn.
    • Hỗ trợ quản lý chi tiết theo từng lô hàng, từng mã sản phẩm.
  • Nhược điểm:
    • Đòi hỏi quản lý kho chặt chẽ, theo dõi từng lô hàng cụ thể.
    • Không phù hợp với doanh nghiệp có nhiều loại hàng hóa đa dạng và số lượng lớn.
  • Ứng dụng: Phù hợp với doanh nghiệp có ít chủng loại hàng hóa, hàng hóa giá trị cao, dễ nhận diện như điện tử, ô tô, dược phẩm.

6.4 Phương pháp giá bán lẻ

  • Định nghĩa: Áp dụng chủ yếu trong ngành bán lẻ, siêu thị, tính giá xuất kho dựa trên giá bán lẻ đã được điều chỉnh theo tỷ lệ phần trăm lợi nhuận gộp.
  • Ưu điểm: Phù hợp với đặc thù bán hàng đa dạng, số lượng lớn, giúp đơn giản hóa việc tính giá xuất kho.
  • Nhược điểm: Ít chính xác hơn so với các phương pháp khác, không phản ánh đúng chi phí thực tế từng mặt hàng.
  • Ứng dụng: Các doanh nghiệp bán lẻ, siêu thị, cửa hàng tạp hóa.

6.5 So sánh nhanh phương pháp đích danh với các phương pháp khác

Tiêu chí Phương pháp đích danh FIFO 

(Nhập trước, xuất trước)

Bình quân gia quyền
Độ chính xác giá xuất kho Cao, theo giá thực tế từng lô hàng Trung bình theo thứ tự nhập kho Trung bình giá trị hàng tồn kho
Phù hợp với Hàng hóa giá trị cao, ít loại Hàng hóa đa dạng, số lượng lớn Hàng hóa đa dạng, số lượng lớn
Khó khăn quản lý Theo dõi chi tiết từng lô, tốn thời gian Quản lý đơn giản hơn Quản lý đơn giản hơn
Tính tuân thủ nguyên tắc kế toán Rất tốt Tốt Tốt

Xem thêm: FIFO là gì? Chi Tiết Về 2 Phương pháp FIFO và LIFO

                   Phương pháp bình quân cả kỳ: Giải pháp xuất kho hiệu quả

7. Kết luận

Phương pháp đích danh là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp cần quản lý hàng tồn kho chính xác theo từng lô hàng hoặc sản phẩm riêng biệt, đặc biệt phù hợp với mặt hàng giá trị cao và dễ nhận diện. Phương pháp này giúp phản ánh đúng giá trị thực tế của hàng tồn kho, đảm bảo tính minh bạch và hỗ trợ hiệu quả cho công tác kế toán, quản trị. Khi lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng đặc điểm hàng hóa, quy mô hoạt động và năng lực quản lý kho. 

Nếu bạn đang tìm cách quản lý hàng tồn kho chính xác và minh bạch theo phương pháp đích danh, việc sử dụng phần mềm quản lý kho hiện đại là bước đi không thể thiếu. Hệ thống quản lý kho thông minh WMSX của VTI Solutions là giải pháp toàn diện giúp bạn:

  • Theo dõi chi tiết từng mã hàng, từng lô hàng theo thời gian thực.
  • Tự động cập nhật số lượng và giá trị tồn kho, giá vốn xuất kho chính xác theo từng lô.
  • Giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian và công sức trong quản lý và kế toán.
  • Cung cấp báo cáo phân tích rõ ràng, hỗ trợ bạn ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.

Hãy để WMS-X đồng hành cùng doanh nghiệp bạn trong việc tối ưu hóa quy trình quản lý kho, nâng cao hiệu suất và tăng sức cạnh tranh trên thị trường. 

Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận demo miễn phí và tư vấn giải pháp phù hợp nhất cho bạn!

0/5 - (0 bình chọn)