Điều độ sản xuất (Production Scheduling) là một yếu tố không thể thiếu trong bất kỳ doanh nghiệp sản xuất nào. Khi quá trình sản xuất không được điều độ một cách hợp lý, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với nhiều vấn đề như lãng phí tài nguyên, tiến độ chậm trễ và chi phí tăng cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về khái niệm điều độ sản xuất, cũng như cách áp dụng nó để nâng cao hiệu quả sản xuất cho doanh nghiệp.
1. Điều độ sản xuất (Production Scheduling) là gì?
Hãy tưởng tượng bạn là trưởng phòng sản xuất của một nhà máy làm bánh. Bạn nhận được đơn hàng lớn từ một cửa hàng, yêu cầu phải sản xuất 1.000 chiếc bánh trong vòng 3 ngày. Để đảm bảo bánh luôn thơm ngon, chất lượng cao và giao đúng hạn, bạn cần lên kế hoạch cho tất cả các công đoạn: từ việc mua nguyên liệu, chuẩn bị máy móc, phân công công việc cho nhân viên, cho đến việc kiểm tra tiến độ sản xuất từng giờ. Mọi thứ phải diễn ra suôn sẻ, không thiếu nguyên liệu hay máy móc bị hỏng, và tất cả đều phải hoàn thành đúng hạn.
Đây chính là “Điều độ sản xuất”
Điều độ sản xuất, hay Production Scheduling, là việc điều chỉnh quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của thị trường một cách hiệu quả và cân đối. Quá trình này bao gồm việc điều tối ưu hóa thời gian, địa điểm, nguồn lực và cách thức sản xuất để đảm bảo rằng không có sự thất thoát lãng phí và tài nguyên không cần thiết.
Điều độ sản xuất thường liên quan đến việc dự đoán nhu cầu của thị trường và sắp xếp sản xuất dựa trên dự đoán đó. Nó có thể được thực hiện thông qua việc sử dụng các công cụ và phương pháp quản lý như kế hoạch sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, và quản lý dự án để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp đúng số lượng, đúng thời gian và đúng chất lượng mà thị trường đòi hỏi.

Cụ thể hơn, điều độ sản xuất giúp các nhà máy hoặc doanh nghiệp:
-
Lập kế hoạch sản xuất: Xác định số lượng sản phẩm cần sản xuất, thời gian cần hoàn thành và các nguồn lực cần thiết (nguyên vật liệu, nhân công, máy móc).
-
Điều phối công việc: Đảm bảo các bộ phận trong quá trình sản xuất làm việc hiệu quả với nhau, tránh tình trạng thiếu nguyên liệu hay quá tải công việc ở một bộ phận nào đó.
-
Theo dõi tiến độ: Kiểm tra xem sản xuất có đi đúng tiến độ không, nếu có vấn đề xảy ra thì phải tìm cách điều chỉnh để không ảnh hưởng đến chất lượng và thời gian giao hàng.
Điều độ sản xuất giống như một người quản lý điều phối, giúp tất cả các công đoạn từ việc chuẩn bị nguyên vật liệu đến khi hoàn thành sản phẩm đều diễn ra trơn tru và hiệu quả.
2. Đặc điểm của điều độ sản xuất
Điều độ sản xuất (Production Scheduling) là một khía cạnh quan trọng trong quản lý sản xuất, tập trung vào việc quản lý, điều chỉnh và tối ưu hóa quy trình sản xuất để đạt được hiệu suất tốt nhất, tiết kiệm nguyên liệu và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nó là bước triển khai sau khi hoàn tất thiết kế hệ thống và kế hoạch sản xuất, nhằm hiện thực hóa các mục tiêu đã đề ra.

Dưới đây là những đặc điểm chính của điều độ sản xuất:
- Tính liên tục: Điều độ sản xuất diễn ra song song với quá trình sản xuất thực tế. Nó không phải là một công việc làm một lần rồi bỏ qua mà cần được theo dõi và điều chỉnh liên tục theo những gì phát sinh trong quá trình sản xuất (như chậm tiến độ, sự cố máy móc, thay đổi về nhu cầu…).
- Tính linh hoạt: Điều độ sản xuất cần có khả năng thay đổi lịch trình một cách nhanh chóng khi có các yêu cầu ưu tiên mới, biến động đơn hàng, hoặc các sự kiện bất ngờ khác.
- Tính hệ thống: Điều độ sản xuất bao trùm nhiều khía cạnh khác nhau trong toàn bộ quy trình sản xuất, từ dự báo nhu cầu, thiết kế sản phẩm, thiết lập công nghệ, đến hoạch định năng lực và bố trí mặt bằng. Nó đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận như quản lý nguyên vật liệu, quản lý máy móc, nhân sự và quản lý chất lượng để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
- Tập trung vào thực hiện kế hoạch ngắn hạn: Điều độ sản xuất tập trung vào việc thực hiện kế hoạch sản xuất trong ngắn hạn, đảm bảo vận hành trơn tru hàng ngày. Nó thể hiện một lịch trình chi tiết, chỉ rõ thời gian và trình tự của từng nhiệm vụ sản xuất cụ thể.
- Yêu cầu giám sát và điều chỉnh thường xuyên: Người làm điều độ sản xuất có trách nhiệm giám sát và điều chỉnh mọi vấn đề liên quan đến quy trình sản xuất. Họ cần cập nhật thông tin và thực tế sản xuất liên tục để đảm bảo rằng sản phẩm và doanh thu đạt được như dự kiến, đồng thời liên hệ với khách hàng để đảm bảo giao hàng đúng thời gian và chất lượng.
Tóm lại, điều độ sản xuất là một hoạt động năng động và phức tạp, đòi hỏi sự linh hoạt, khả năng thích ứng và tư duy hệ thống để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
3. Mục tiêu của điều độ sản xuất là gì?

Mục tiêu của điều độ sản xuất là đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra một cách hiệu quả, tối ưu và linh hoạt, đáp ứng được nhu cầu thị trường và các mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp. Cụ thể, các mục tiêu chính bao gồm:
-
Đảm bảo giao hàng đúng hạn: Đây là mục tiêu hàng đầu, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng và uy tín của doanh nghiệp.
- Tận dụng tối đa máy móc, thiết bị: Đảm bảo các thiết bị hoạt động ở công suất cao nhất có thể, tránh tình trạng nhàn rỗi hoặc quá tải.
- Tiết kiệm năng lượng, nguyên liệu: Tối ưu hóa quy trình giúp giảm lãng phí, sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
- Kiểm soát quy trình chặt chẽ: Đảm bảo mọi công đoạn sản xuất tuân thủ đúng tiêu chuẩn chất lượng, giảm thiểu sai sót và sản phẩm lỗi.
- Phản ứng nhanh với rủi ro: Giúp xác định và khắc phục các vấn đề có thể gây gián đoạn sản xuất (như hỏng máy, thiếu nguyên liệu) một cách kịp thời.
4. Các phương pháp điều độ sản xuất
Để điều độ sản xuất hiệu quả, các doanh nghiệp thường áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào đặc thù ngành nghề, loại hình sản xuất và mục tiêu cụ thể. Dưới đây là những phương pháp phổ biến:
4.1. Điều độ sản xuất thuận
Phương pháp này bắt đầu điều độ công việc ngay khi có yêu cầu hoặc nguyên vật liệu sẵn sàng. Nó tính toán thời gian hoàn thành sớm nhất có thể cho từng công việc, bắt đầu từ bước đầu tiên và kết thúc ở bước cuối cùng.
Đặc điểm:
- Giúp hoàn thành công việc nhanh chóng.
- Thường tạo ra một lượng tồn kho bán thành phẩm (WIP) nhất định vì công việc được đẩy qua các công đoạn ngay khi hoàn thành.
- Không đảm bảo công việc sẽ không vượt quá thời hạn giao hàng (deadline).
Ứng dụng: Thường được dùng trong sản xuất theo đơn hàng (make-to-order), sản xuất để tồn kho (make-to-stock), hoặc khi mục tiêu là hoàn thành công việc càng sớm càng tốt.
4.2. Điều độ sản xuất ngược
Ngược lại với điều độ thuận, phương pháp này bắt đầu từ ngày đến hạn giao hàng của công việc, sau đó tính toán ngược lại để xác định thời điểm bắt đầu của từng công đoạn, từ bước cuối cùng trở về bước đầu tiên.

Đặc điểm:
- Đảm bảo công việc được hoàn thành đúng thời hạn giao hàng.
- Giúp giảm thiểu lượng tồn kho bán thành phẩm (WIP) vì các công đoạn chỉ bắt đầu khi thực sự cần thiết để đáp ứng deadline.
- Đòi hỏi dự báo chính xác và quản lý chặt chẽ để tránh thiếu hụt nguyên vật liệu hoặc năng lực sản xuất.
Ứng dụng: Thường được áp dụng trong sản xuất lắp ráp, hoặc các lĩnh vực mà việc giữ tồn kho bán thành phẩm thấp là ưu tiên hàng đầu (ví dụ: sản xuất Just-in-Time).
4.3. Điều độ dựa trên năng lực
Phương pháp này xem xét năng lực sản xuất hiện có của các nguồn lực (máy móc, nhân công) để lập lịch trình. Có hai dạng chính:
- Năng lực vô hạn: Giả định rằng không có giới hạn về nguồn lực (công nhân, máy móc, nguyên vật liệu…). Lịch trình được lập mà không tính đến việc liệu có đủ năng lực để thực hiện hay không. Thường dùng cho kế hoạch tổng thể hoặc ở giai đoạn lập kế hoạch ban đầu, sau đó cần điều chỉnh lại.
- Năng lực hữu hạn: Giả định rằng có những giới hạn rõ ràng về năng lực (giờ làm việc, số lượng máy, nhân công, tính sẵn có của nguyên vật liệu…). Lịch trình được xây dựng sao cho không vượt quá năng lực hiện có của từng nguồn lực. Phổ biến trong hầu hết các môi trường sản xuất hiện đại, đặc biệt là với sự hỗ trợ của các phần mềm lập kế hoạch tiên tiến
4.4. Điều độ dựa trên các quy tắc ưu tiên
Khi có nhiều công việc cần xử lý trên cùng một máy hoặc trung tâm làm việc, các quy tắc ưu tiên được sử dụng để quyết định công việc nào sẽ được thực hiện trước. Một số quy tắc phổ biến:
- FIFO (First In, First Out) / FCFS (First Come, First Served): Công việc nào đến trước thì làm trước.
- SOP (Shortest Operation Time) / SPT (Shortest Processing Time): Ưu tiên công việc có thời gian thực hiện ngắn nhất để tối đa hóa số lượng công việc hoàn thành.
- LPT (Longest Processing Time): Ưu tiên công việc có thời gian thực hiện dài nhất.
- EDD (Earliest Due Date): Ưu tiên công việc có thời hạn giao hàng sớm nhất để giảm thiểu công việc trễ hạn.
- CR (Critical Ratio): Tính toán tỷ lệ giữa thời gian còn lại đến hạn giao hàng và thời gian còn lại cần thiết để hoàn thành công việc. Công việc có tỷ lệ CR nhỏ nhất được ưu tiên (nghĩa là công việc có nguy cơ trễ hạn cao nhất).
- SLACK (Slack Time Remaining): Tính toán thời gian “chùng” (thời gian còn lại đến hạn trừ đi thời gian còn lại cần để hoàn thành). Công việc có thời gian chùng thấp nhất được ưu tiên.
5. Các bước triển khai quy trình điều độ sản xuất hiệu quả
Việc xây dựng một quy trình điều độ sản xuất hiệu quả không chỉ đơn thuần là áp dụng các công cụ và phương pháp kỹ thuật, mà còn đòi hỏi một cách tiếp cận có hệ thống và logic rõ ràng.
Để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả lâu dài, việc triển khai quy trình điều độ sản xuất cần được thực hiện theo một chuỗi các bước logic, có tính kế thừa và xây dựng lên nhau.

Bước 1: Phân tích nhu cầu và lập kế hoạch chi tiết
-
Xác định mục tiêu sản xuất: Trước khi bắt đầu sản xuất, cần xác định rõ mục tiêu như số lượng sản phẩm cần sản xuất, thời gian hoàn thành và các yêu cầu về chất lượng.
-
Phân tích nguồn lực: Kiểm tra và xác định các nguồn lực cần thiết, bao gồm nguyên liệu, máy móc, nhân lực và thiết bị. Đảm bảo các yếu tố này có đủ và sẵn sàng để phục vụ quá trình sản xuất.
-
Lập kế hoạch chi tiết: Tạo ra một kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn của quá trình sản xuất. Đảm bảo có kế hoạch dự phòng cho các tình huống không mong đợi (hư hỏng thiết bị, thiếu nguyên liệu, v.v.).
Bước 2: Sử dụng công cụ hỗ trợ quản lý
-
Chọn công cụ quản lý sản xuất: Để điều phối và giám sát quá trình sản xuất, bạn cần sử dụng các phần mềm quản lý sản xuất, ERP hoặc các công cụ quản lý dự án chuyên dụng. Những công cụ này giúp bạn theo dõi tiến độ, phân bổ nguồn lực và giao việc cho các bộ phận.
-
Cập nhật thường xuyên: Đảm bảo rằng tất cả thông tin liên quan đến sản xuất (tình trạng nguyên liệu, tiến độ công việc, năng suất máy móc) được cập nhật liên tục trong công cụ quản lý, giúp bạn theo dõi và điều chỉnh nhanh chóng nếu cần.
Bước 3: Theo dõi và đánh giá hiệu quả
-
Giám sát tiến độ sản xuất: Theo dõi liên tục tiến độ sản xuất để đảm bảo mọi công đoạn diễn ra đúng kế hoạch. Sử dụng các chỉ số như năng suất, thời gian hoàn thành công việc, và số lượng sản phẩm đạt chuẩn để đo lường hiệu quả.
-
Đánh giá chất lượng: Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở từng giai đoạn sản xuất. Đảm bảo rằng sản phẩm đạt yêu cầu kỹ thuật và chất lượng, không có sản phẩm lỗi hay hỏng hóc.
-
Lập báo cáo hiệu quả sản xuất: Thường xuyên lập các báo cáo để đánh giá hiệu quả sản xuất so với mục tiêu đã đặt ra. Điều này giúp nhận diện các điểm yếu cần cải tiến trong quy trình sản xuất.
Bước 4: Điều chỉnh kế hoạch dựa trên dữ liệu thực tế
-
Xử lý sự cố và thay đổi: Trong quá trình sản xuất, có thể xảy ra các vấn đề ngoài ý muốn như thiếu nguyên liệu, sự cố máy móc hay trục trặc nhân sự. Dựa trên dữ liệu thực tế, điều độ sản xuất cần nhanh chóng điều chỉnh kế hoạch, có thể thay đổi thứ tự các công đoạn, tăng cường thêm nhân lực, hoặc điều phối lại công việc.
-
Linh hoạt điều chỉnh kế hoạch: Nếu các yếu tố trong kế hoạch ban đầu không còn phù hợp, điều độ sản xuất cần linh hoạt thay đổi, chẳng hạn như điều chỉnh thời gian hoàn thành hoặc thay đổi quy trình sản xuất sao cho hiệu quả nhất.
-
Phân tích và cải tiến liên tục: Sau mỗi chu kỳ sản xuất, nên tổ chức đánh giá và phân tích lại toàn bộ quá trình sản xuất. Tìm ra nguyên nhân gây ra sự cố hoặc sự không hiệu quả để có thể cải tiến trong lần sản xuất tiếp theo.
Việc thực hiện các bước này sẽ giúp đảm bảo rằng quá trình điều độ sản xuất không chỉ duy trì hiệu quả mà còn có thể thích ứng và tối ưu hóa theo các thay đổi trong môi trường sản xuất.
6. Sự khác nhau giữa điều độ sản xuất và lập kế hoạch sản xuất
Lập kế hoạch sản xuất và Điều độ sản xuất là hai hoạt động chính trong quản lý sản xuất và vận hành. Mặc dù có quan hệ chặt chẽ nhưng chúng liên quan đến các khía cạnh khác nhau trong quá trình sản xuất.
Tiêu chí | Điều độ sản xuất | Lập kế hoạch sản xuất |
Khái niệm | Là quá trình giám sát và điều phối tất cả các hoạt động sản xuất, đảm bảo các công đoạn diễn ra hiệu quả, đúng tiến độ và đạt chất lượng. | Là việc xác định và lập ra kế hoạch chi tiết về số lượng sản phẩm, thời gian, nguồn lực và quy trình cần thiết để hoàn thành mục tiêu sản xuất. |
Mục đích | Đảm bảo tiến độ, kiểm soát hiệu quả công việc và điều chỉnh kịp thời khi có sự cố phát sinh. | Đưa ra một kế hoạch chi tiết về mục tiêu, nguồn lực và tiến độ để phục vụ cho quá trình sản xuất. |
Thời gian | Đảm bảo tiến độ, kiểm soát hiệu quả công việc và điều chỉnh kịp thời khi có sự cố phát sinh. | Thực hiện trước khi sản xuất bắt đầu, trong giai đoạn chuẩn bị. |
Tính chất | Linh hoạt và có tính điều chỉnh, thay đổi khi có sự cố hoặc biến động trong quá trình sản xuất. | Cứng nhắc hơn, chủ yếu tập trung vào việc lập kế hoạch ban đầu cho toàn bộ quá trình sản xuất. |
Công cụ sử dụng | Công cụ giám sát, theo dõi tiến độ, phần mềm quản lý sản xuất, báo cáo và phân tích hiệu suất. | Các công cụ lập kế hoạch sản xuất, bảng kế hoạch, phần mềm ERP. |
Phạm vi | Điều phối và giám sát mọi hoạt động trong quá trình sản xuất. | Tập trung vào lập kế hoạch cho từng giai đoạn của quá trình sản xuất. |
Chức năng chính | Quản lý tiến độ, điều phối công việc, xử lý sự cố và thay đổi kế hoạch khi cần. | Dự báo, lên kế hoạch chi tiết, phân bổ nguồn lực và xác định thời gian hoàn thành. |
Tính chủ động | Chủ động xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất để đảm bảo hoàn thành đúng kế hoạch. | Chủ động chuẩn bị kế hoạch ban đầu, nhưng ít tham gia vào quá trình điều chỉnh trong khi sản xuất diễn ra. |
Ví dụ | Theo dõi tiến độ, xử lý sự cố máy móc hoặc thiếu nguyên liệu trong suốt quá trình sản xuất. | Xác định số lượng sản phẩm cần sản xuất, phân bổ nguyên liệu, nhân lực và thời gian cho từng giai đoạn sản xuất. |
7. Điều độ sản xuất với giải pháp quản lý sản xuất thông minh toàn diện MES-X
Hệ thống điều hành sản xuất MES-X là hệ thống điều hành quản lý toàn diện quy trình sản xuất thông minh cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn tổng thể về toàn bộ quá trình sản xuất và giám sát quản lý sản xuất chi tiết trên từng công đoạn được phát triển bởi VTI Solutions. MES-X có khả năng hỗ trợ doanh nghiệp điều độ trên từng công đoạn sản xuất:
- Thực hiện điều độ kế hoạch sản xuất tùy theo nhu cầu của người dùng.
- Tự động đề xuất các xưởng, thiết bị sản xuất khi đều độ kế hoạch để tối ưu trong sản xuất, giảm thiểu lãng phí về nguồn lực trong sản xuất.
MES-X cho phép trao đổi thông tin tự động giữa các công đoạn sản xuất và các hệ thống khác trong nhà máy như hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning), hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition), hệ thống PDM (Product Data Management) và hệ thống QMS (Quality Management System).
MES-X là hệ thống quản lý sản xuất toàn diện, giúp doanh nghiệp:
- Lập và điều độ kế hoạch sản xuất tự động, tối ưu hóa việc sử dụng xưởng và thiết bị để giảm lãng phí.
- Quản lý và tối ưu hóa quy trình sản xuất theo từng công đoạn, đảm bảo tính tuần tự và đúng quy trình.
- Quản lý chất lượng sản phẩm bằng cách theo dõi kết quả kiểm tra, lỗi và hỗ trợ quy trình sửa chữa.
- Theo dõi và cập nhật tiến độ sản xuất theo thời gian thực, giảm thiểu sai sót và thất thoát dữ liệu.
- Quản lý nhân công từ lịch làm việc, phân công nhiệm vụ đến theo dõi hiệu suất từng người.
- Đánh giá năng lực sản xuất qua chỉ số OEE và các báo cáo trực quan, hỗ trợ cải tiến năng suất.
- Kiểm soát chi phí sản xuất với các báo cáo chi tiết, tự động và chính xác.
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp đột phá để nâng tầm hoạt động sản xuất của mình? Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá hệ thống MES hàng đầu Việt Nam – MES-X, nơi hội tụ công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm thực tiễn để tối ưu hóa mọi khía cạnh trong nhà máy của bạn.
Chúng tôi hiểu rằng mỗi doanh nghiệp có những thách thức và mục tiêu riêng. Đó là lý do tại sao chúng tôi không chỉ cung cấp một sản phẩm, mà còn là một đối tác đồng hành, sẵn sàng lắng nghe và đưa ra những giải pháp phù hợp nhất.
Hãy để chúng tôi chứng minh cách MES-X có thể biến những thách thức thành lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn.
Kết luận
Điều độ sản xuất hiện đại không chỉ đơn thuần là việc sắp xếp công việc theo thứ tự, mà là một hệ thống quản lý tổng thể nhằm tối ưu hóa toàn bộ hoạt động sản xuất. Từ việc áp dụng các phương pháp điều độ phù hợp đến triển khai quy trình có hệ thống, mỗi doanh nghiệp cần xây dựng một giải pháp điều độ sản xuất phù hợp với đặc thù riêng của mình.
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ hiện nay, việc ứng dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến như hệ thống MES-X không chỉ là lựa chọn mà đã trở thành nhu cầu tất yếu. Hãy để MES-X đồng hành cùng doanh nghiệp bạn trong hành trình tối ưu hóa điều độ sản xuất và chinh phục những mục tiêu tăng trưởng bền vững.