5 phút hiểu rõ logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Bạn có biết rằng chi phí logistics chiếm từ 10–20% doanh thu của nhiều doanh nghiệp sản xuất và thương mại? Và chỉ cần tối ưu chuỗi cung ứng, doanh nghiệp có thể giảm tới 15% chi phí vận hành mỗi năm. Tuy vậy, rất nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa logistics và quản lý chuỗi cung ứng – hai khái niệm tưởng chừng giống nhau nhưng lại có vai trò rất khác biệt. Trong 5 phút đọc bài viết này, bạn sẽ nắm rõ đâu là điểm chung, đâu là sự khác biệt, và vì sao chúng trở thành “xương sống” giúp doanh nghiệp tồn tại và bứt phá trên thị trường toàn cầu.

1. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng là gì?

1.1 Logistics là gì?

Logistics là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ, nguyên liệu… từ điểm xuất phát (nhà cung cấp) đến điểm tiêu thụ cuối cùng (khách hàng).

Logistics là gì?

Trọng tâm của logistics: đảm bảo hàng hóa đúng số lượng, đúng chủng loại, đúng nơi, đúng thời gian và với chi phí tối ưu.

Logistics thường bao gồm: vận tải, kho bãi, đóng gói, xử lý đơn hàng, quản lý tồn kho, thủ tục hải quan,…

Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử vận chuyển đơn hàng từ kho ở Hà Nội đến khách hàng ở TP.HCM, bao gồm khâu đóng gói, giao nhận, tracking đơn, chính là hoạt động logistics.

1.2 Quản lý chuỗi cung ứng là gì?

Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là việc tổ chức, điều phối và tối ưu toàn bộ chuỗi các hoạt động từ khâu nguyên liệu đầu vào, sản xuất, lưu kho, phân phối cho đến khi hàng hóa/dịch vụ đến tay khách hàng.

Quản lý chuỗi cung ứng là gì?

Chuỗi cung ứng rộng hơn logistics, vì nó bao gồm: quản lý nhà cung cấp, sản xuất, logistics, bán hàng, quan hệ khách hàng.

Mục tiêu của SCM: tạo ra một chuỗi liên kết nhịp nhàng giữa tất cả các bên tham gia (nhà cung cấp – nhà sản xuất – nhà phân phối – bán lẻ – khách hàng), nhằm giảm chi phí, tăng hiệu quả và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Ví dụ: Một hãng xe hơi không chỉ quản lý việc vận chuyển linh kiện (logistics), mà còn quản lý cả nhà cung cấp thép, nhà máy lắp ráp, hệ thống đại lý bán hàng, dịch vụ hậu mãi – toàn bộ quy trình này chính là quản lý chuỗi cung ứng.

2. Sự khác biệt giữa Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Để hiểu rõ mối quan hệ giữa Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (SCM), cần nhìn nhận rằng hai khái niệm này vừa có sự liên kết chặt chẽ, vừa có những điểm khác biệt nhất định. Logistics thường được xem như một bộ phận quan trọng trong chuỗi cung ứng, tập trung vào các hoạt động vận chuyển, lưu kho và phân phối. Trong khi đó, quản lý chuỗi cung ứng có phạm vi rộng hơn, bao quát toàn bộ quá trình từ nguyên liệu đầu vào, sản xuất, vận chuyển cho đến phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng. Chính sự khác biệt về phạm vi, mục tiêu, hoạt động và tính chất quản lý đã tạo nên ranh giới rõ ràng giữa Logistics và SCM.

Điểm giống nhau giữa Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

  • Cả Logistics và SCM đều xử lý việc di chuyển, lưu trữ và quản lý thông tin từ điểm xuất phát đến tay khách hàng cuối cùng.
  • Cả hai đều quan tâm đến việc giảm chi phí vận hành, tăng tốc độ xử lý, đồng thời cải thiện hiệu suất của toàn bộ quy trình.
  • Dù ở mức độ khác nhau, cả Logistics và SCM đều tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu khách hàng nhanh chóng, chính xác và với chất lượng tốt nhất.
  • Logistics và SCM đều yêu cầu sự hợp tác của nhiều bộ phận/doanh nghiệp: nhà cung cấp, nhà sản xuất, kho bãi, vận tải, phân phối và khách hàng.
  • Cả hai ngày càng ứng dụng công nghệ thông tin (ERP, WMS, TMS, AI, IoT) và phân tích dữ liệu để dự đoán nhu cầu, theo dõi dòng hàng hóa và ra quyết định tối ưu.
Điểm khách nhau giữa Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Tiêu chí Logistics Quản lý chuỗi cung ứng
Phạm vi Hẹp hơn, chủ yếu tập trung vào vận tải, lưu kho, xử lý đơn hàng. Rộng hơn, bao gồm cả logistics, quản lý nhà cung cấp, sản xuất, phân phối, quan hệ khách hàng.
Trọng tâm Đảm bảo hàng hóa đến đúng nơi, đúng lúc, đúng số lượng và chi phí hợp lý. Tối ưu hóa toàn bộ chuỗi giá trị, nâng cao hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng.
Mục tiêu Giảm chi phí vận chuyển, kho bãi; tăng tốc độ và hiệu quả phân phối. Tạo ra một chuỗi liên kết bền vững, tối ưu toàn diện từ đầu vào đến đầu ra.
Hoạt động chính – Vận tải (đường bộ, biển, hàng không)
– Kho bãi, tồn kho
– Đóng gói, bốc xếp
– Xử lý đơn hàng
– Dịch vụ giao hàng
– Lựa chọn & quản lý nhà cung cấp
– Lập kế hoạch sản xuất
– Quản lý tồn kho & logistics
– Phân phối & bán hàng
– Quan hệ khách hàng (CRM)
Thành phần tham gia Chủ yếu là doanh nghiệp vận tải, kho bãi, dịch vụ giao nhận. Gồm nhiều bên: nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ, khách hàng, và cả logistics.
Thước đo hiệu quả – Thời gian giao hàng
– Chi phí logistics
– Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn
– Hiệu quả chuỗi cung ứng tổng thể
– Khả năng phối hợp nhà cung cấp – khách hàng
– Lợi nhuận toàn chuỗi & mức độ hài lòng khách hàng
Ví dụ minh họa Một công ty vận tải giao hàng từ kho đến khách hàng trong vòng 24h. Một hãng điện thoại quản lý cả nhà cung cấp linh kiện, sản xuất, logistics, phân phối toàn cầu, và bán lẻ.

3. Dự báo xu hướng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng từ 2025

Năm 2025 đánh dấu giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ của ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng trước áp lực công nghệ, biến động địa chính trị và yêu cầu bền vững. Doanh nghiệp không chỉ cần tối ưu chi phí vận hành mà còn phải thích ứng nhanh với các rủi ro, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn môi trường – xã hội toàn cầu.

3.1. Xu hướng chung cho ngành sản xuất

Từ 2025 đến 2030, chuỗi cung ứng ngành sản xuất sẽ bước vào giai đoạn tự động hóa và bền vững mạnh mẽ, dưới tác động của địa chính trị phức tạp, biến đổi khí hậu và tiến bộ công nghệ. Doanh nghiệp buộc phải tái cấu trúc để xây dựng hệ thống linh hoạt, bền vững và thông minh hơn, vừa giảm rủi ro vừa tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.

Xu hướng chung cho ngành sản xuất

a, Tự động hóa và công nghệ số

AI, IoT và robot trở thành tiêu chuẩn, giúp dự báo nhu cầu, giảm lãng phí đến 30% và tối ưu logistics. Nhà máy thông minh ứng dụng robot để tăng năng suất, đặc biệt tại Mỹ, châu Âu và Việt Nam – nơi chính sách quốc gia khuyến khích sản xuất bền vững.

b, Tăng cường khả năng phục hồi (resilience)

85% nhà sản xuất toàn cầu đang đa dạng hóa chuỗi cung ứng, chuyển sang “nearshoring” để giảm chi phí, thời gian vận chuyển và rủi ro từ xung đột hay thiên tai. Công nghệ phân tích kịch bản và theo dõi thời gian thực được áp dụng rộng rãi.

c, Bền vững là cốt lõi

Do áp lực ESG, chuỗi cung ứng phải “xanh hóa” từ thu mua đến tái chế: logistics xanh, giảm phát thải Scope 3, kinh tế tuần hoàn. 75% lãnh đạo toàn cầu đã đầu tư vào chuỗi bền vững; tại Việt Nam, mục tiêu Net Zero 2050 thúc đẩy các ngành áp dụng sản xuất không chất thải, tăng giá trị xuất khẩu.

Giai đoạn 2025–2030 là sự kết hợp giữa công nghệ + chiến lược để tạo chuỗi cung ứng hiệu quả và chống chịu tốt hơn. CEO ngành sản xuất cần đầu tư sớm, có thể giảm 15–20% chi phí vận hành và nâng cao vị thế toàn cầu.

3.2. Các xu hướng nổi bật năm 2025

a) Ứng dụng AI, dữ liệu và công nghệ số

Trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), IoT và mô hình Digital Twin đang trở thành công cụ cốt lõi. Doanh nghiệp có thể phân tích chi phí phục vụ từng sản phẩm, tối ưu định tuyến giao hàng, dự báo nhu cầu và tăng tính minh bạch trong quản lý chuỗi cung ứng.

b) Tăng cường quản trị rủi ro và khả năng chống chịu

Rủi ro từ chiến tranh thương mại, biến động chính trị hay tấn công mạng ngày càng phức tạp. Các doanh nghiệp phải xây dựng kế hoạch dự phòng, đa dạng hóa nhà cung cấp và sử dụng mô hình chuỗi cung ứng số để mô phỏng các kịch bản khủng hoảng.

c) Phát triển logistics xanh và chuỗi cung ứng bền vững

Áp lực giảm phát thải, tuân thủ quy định quốc tế như CBAM buộc doanh nghiệp đầu tư vào logistics xanh: sử dụng phương tiện điện, tối ưu tuyến vận tải, tái chế bao bì và phát triển logistics ngược (reverse logistics). Đây sẽ là yếu tố cạnh tranh quan trọng trong giai đoạn mới.

d) Xu hướng địa phương hóa và tái cấu trúc chuỗi cung ứng

Do chi phí vận chuyển tăng và rủi ro toàn cầu, nhiều tập đoàn chuyển dịch sang sản xuất gần thị trường tiêu thụ (nearshoring) và xây dựng trung tâm logistics khu vực. Điều này giúp giảm phụ thuộc vào một trung tâm duy nhất, nâng cao khả năng thích ứng.

e) Công cụ điều phối thông minh (Intake & Orchestration)

Các giải pháp công nghệ mới cho phép tích hợp nhiều hệ thống, tự động hóa luồng công việc giữa logistics, sản xuất và bán hàng. Nhờ đó, doanh nghiệp phản ứng nhanh hơn với biến động nhu cầu và gián đoạn chuỗi.

Xu hướng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng năm 2025 trở đi tập trung vào công nghệ thông minh – chuỗi bền vững – quản trị rủi ro – địa phương hóa. Doanh nghiệp tại Việt Nam và thế giới cần chủ động chuyển đổi, ứng dụng công nghệ, đồng thời xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt để duy trì lợi thế cạnh tranh.

4. ERP – Chìa khóa nâng cao hiệu quả sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng cùng VTI Solutions

Trước bối cảnh logistics và quản lý chuỗi cung ứng ngày càng phức tạp, các doanh nghiệp sản xuất không chỉ đối mặt với bài toán tối ưu vận chuyển, quản lý tồn kho mà còn phải đảm bảo tính linh hoạt, bền vững và khả năng chống chịu rủi ro.

Kim tự tháp tự động hoá
Trong kim tự tháp tự động, ERP là tầng cao nhất và đảm nhận các nhiệm vụ lập kế hoạch và xử lý các hoạt động sản xuất trong nhà máy bằng cách kết nối với tầng MES để thu thập dữ liệu một cách tự động.

Để giải quyết những thách thức này, nhiều doanh nghiệp đã lựa chọn hệ thống ERP như một “trung tâm điều phối” giúp liên kết toàn bộ quy trình từ sản xuất, kho vận, bán hàng cho đến tài chính – kế toán trên một nền tảng duy nhất.

Với vai trò đó, ERP không chỉ hỗ trợ tự động hóa quy trình, giảm sai sót thủ công mà còn cung cấp dữ liệu thời gian thực để nhà quản lý ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn. Đây chính là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt – thông minh – bền vững.

Lý do chọn erp của VTI

Tại Việt Nam, VTI Solutions là đơn vị tiên phong trong việc cung cấp giải pháp ERP hiện đại, được thiết kế riêng cho ngành sản xuất. VTI Solutions có khả năng tư vấn và triển khai tích hợp giải pháp ERP của các nhà cung cấp hàng đầu như SAP, Oracle, Epicor… cùng kinh nghiệm làm việc nhiều năm với các đối tác Nhật Bản và hiểu biết về các ngành sản xuất, VTI Solutions tự tin sẽ tạo ra những bước đi đầu tiên vững chắc trong quá trình chuyển đổi số cho nhà máy của bạn.

ERP

Liên hệ chuyên gia VTI Solutions để được tư vấn lộ trình triển khai ERP phù hợp cho doanh nghiệp bạn.

 

 

0/5 - (0 bình chọn)