Là một nhà quản lý sản xuất, bạn có bao giờ thắc mắc: Dây chuyền vận hành không ngừng nghỉ, công nhân làm việc hết công suất, nhưng số thành phẩm cuối ngày vẫn không đạt chỉ tiêu? Nguyên nhân sâu xa không nằm ở sự thiếu cố gắng, mà có thể đến từ việc chúng ta chưa thực sự đo lường và tối ưu hóa được Throughput – Thông lượng sản xuất, chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe của toàn bộ hệ thống.
Hiểu rõ throughput là gì, cách đo lường và tối ưu nó chính là chìa khóa để khai thác tối đa hiệu suất của hệ thống sản xuất. Bài viết này của VTI Solutions sẽ dẫn dắt bạn đi từ những khái niệm nền tảng nhất đến những giải pháp thực tiễn, giúp bạn làm chủ chỉ số quan trọng này.
1. Throughput là gì? Định nghĩa, ví dụ và các đơn vị đo
1.1 Throughput là gì?
Trong môi trường sản xuất, Throughput (hay Thông lượng) được định nghĩa một cách rất cụ thể: Đây là số lượng sản phẩm hoàn chỉnh, đạt chuẩn chất lượng, được sản xuất thành công bởi một máy móc, một quy trình hoặc toàn bộ nhà máy trong một đơn vị thời gian nhất định (thường là giờ, ca hoặc ngày).
Để hình dung rõ hơn thông lượng là gì, hãy xem xét ví dụ thực tế sau:
- Một máy ép nhựa sản xuất được 950 sản phẩm đạt tiêu chuẩn trong một ca 8 giờ. Throughput của máy này là 118.75 sản phẩm/giờ.
- Một dây chuyền lắp ráp ô tô hoàn thiện 400 xe trong 1 ngày. Throughput của dây chuyền là 400 xe/ngày.
Throughput chỉ tính những sản phẩm thành công – tức là những sản phẩm đạt chuẩn chất lượng, sẵn sàng giao cho khách hàng. Các sản phẩm lỗi, cần tái gia công hay bị loại bỏ sẽ không được tính. Chính vì vậy, chỉ số này trở thành thước đo chính xác về hiệu quả thực tế của quy trình sản xuất.

1.2 Công thức tính chỉ số throughput
Việc tính toán throughput khá đơn giản với một công thức chung, nhưng đơn vị đo lường sẽ thay đổi tùy theo bối cảnh.
Công thức tính throughput cơ bản như sau:
Throughput = (Tổng số đơn vị được xử lý thành công) / (Tổng thời gian xử lý)
Ví dụ minh họa trong dây chuyền sản xuất:
Trong một ca làm việc 8 giờ, một dây chuyền sản xuất ra được 950 thành phẩm đạt chuẩn (loại bỏ 50 sản phẩm lỗi).
Throughput = 950 sản phẩm / 8 giờ = 118.75 sản phẩm/giờ.
1.3 Đơn vị đo throughput trong các ngành sản xuất
Tùy theo đặc thù ngành nghề, throughput được đo bằng các đơn vị khác nhau:
- Cơ khí chế tạo: sản phẩm/giờ, chi tiết/ca, tấn/ngày
- Điện tử: bo mạch/phút, thiết bị/ngày, màn hình/ca
- Thực phẩm: kg/giờ, lon/phút, thùng/ca
- Dệt may: mét vải/giờ, áo/ngày, đơn hàng/tuần
- Ô tô: xe/ngày, động cơ/ca, linh kiện/giờ
- Hóa chất: lít/giờ, tấn/ngày, lô/tuần
2. Phân biệt Throughput với các chỉ số dễ gây nhầm lẫn trong nhà máy
Để thực sự nắm bắt được bản chất của throughput là gì, chúng ta cần làm rõ sự khác biệt của chỉ số này với các chỉ số đánh giá hiệu suất khác.

2.1 Thông lượng vs. Công suất sản xuất
- Công suất sản xuất (Capacity): Là số lượng sản phẩm tối đa mà một máy móc hoặc hệ thống có thể sản xuất ra trong điều kiện lý tưởng, không có bất kỳ sự cố hay ngưng trệ nào. Đây là con số “lý thuyết” do nhà sản xuất máy móc cung cấp.
- Throughput (Thông lượng): Là số lượng sản phẩm thực tế đạt được. Throughput thường thấp hơn Capacity.
Ví dụ: Một máy tiện có năng lực thiết kế là 150 chi tiết/giờ. Tuy nhiên, do thời gian bảo trì, thay khuôn, và một số sản phẩm lỗi, thông lượng thực tế chỉ đạt 125 chi tiết/giờ.
2.2 Thông lượng vs. Hiệu suất & Tính khả dụng
Hiệu suất và tính khả dụng là hai trong ba yếu tố cấu thành nên OEE (Overall Equipment Effectiveness – Hiệu suất thiết bị tổng thể), một chỉ số vàng trong sản xuất tinh gọn.
- Tính khả dụng (Availability): Phần trăm thời gian máy thực sự chạy so với thời gian kế hoạch.
- Hiệu suất (Performance): Tốc độ chạy thực tế của máy so với tốc độ thiết kế tối đa.
Throughput là kết quả đầu ra cuối cùng, chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi cả Tính khả dụng và Hiệu suất. Nếu một trong hai yếu tố này thấp, thông lượng sẽ thấp.
Ví dụ: Một máy được lên kế hoạch chạy 8 giờ nhưng vì sự cố chỉ chạy được 6 giờ, thì tính khả dụng chỉ đạt 75%. Nếu trong 6 giờ đó máy chỉ chạy với 80% tốc độ thiết kế, thì hiệu suất là 80%. Kết hợp hai yếu tố này, lượng sản phẩm đầu ra thực tế (throughput) sẽ thấp hơn nhiều so với kỳ vọng ban đầu. Nói cách khác, dù máy hiện đại đến đâu, nếu hay hỏng (tính khả dụng thấp) hoặc chạy chậm hơn thiết kế (hiệu suất thấp), thì thông lượng vẫn giảm đáng kể.
2.3 Thông lượng vs. Chu kỳ sản xuất
- Cycle Time (Chu kỳ sản xuất): Là thời gian cần thiết để hoàn thành một quy trình, công đoạn hoặc để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm từ khi bắt đầu đến khi kết thúc. Nó đo lường tốc độ của quá trình.
- Throughput (Thông lượng): Là số lượng sản phẩm được sản xuất thành công trong một khoảng thời gian. Nó đo lường sản lượng đầu ra.
- Mối quan hệ: Giữa Throughput và Cycle Time có mối quan hệ nghịch đảo. Cycle Time càng thấp, Throughput càng cao. Ví dụ, nếu thời gian chu kỳ để sản xuất một sản phẩm là 1 phút (Cycle Time = 1 phút), thì thông lượng tối đa có thể đạt được trong 1 giờ là 60 sản phẩm (Throughput = 60 sản phẩm/giờ). Nếu bạn giảm Cycle Time xuống còn 30 giây, Throughput sẽ tăng lên 120 sản phẩm/giờ.
Dưới đây là bảng so sánh giữa các chỉ số:
Chỉ số | Khái niệm | Đơn vị đo | Mục đích đo lường |
Throughput (Thông lượng) | Số lượng sản phẩm đạt chuẩn được sản xuất trong một khoảng thời gian. | Sản phẩm / giờ, ca, ngày | Đo sản lượng đầu ra thực tế và hiệu quả tổng thể. |
Capacity (Năng lực thiết kế) | Số lượng sản phẩm tối đa có thể sản xuất trong điều kiện lý tưởng. | Sản phẩm / giờ, ca, ngày | Đo tiềm năng tối đa của máy móc/hệ thống. |
Cycle Time (Thời gian chu kỳ) | Thời gian cần để hoàn thành một đơn vị sản phẩm hoặc một công đoạn. | Giây, phút / sản phẩm | Đo tốc độ của quy trình, tìm điểm chậm. |
Availability (Tính khả dụng) | Tỷ lệ % thời gian máy thực sự chạy so với thời gian kế hoạch. | % | Đo mức độ vận hành của thiết bị, tìm nguyên nhân downtime. |
Performance (Hiệu suất) | Tỷ lệ % tốc độ chạy thực tế so với tốc độ thiết kế tối đa. | % | Đo mức độ vận hành tối ưu của thiết bị. |
3. Tầm quan trọng của việc tối ưu hóa throughput trong sản xuất
Tối ưu hóa throughput không đơn thuần là chạy cho thật nhanh. Đó là một bài toán về hiệu quả tổng thể, và nó tác động trực tiếp đến sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

- Tăng năng suất và lợi nhuận trực tiếp: Throughput cao hơn đồng nghĩa với nhiều sản phẩm đầu ra hơn trong cùng một đơn vị thời gian và với cùng một chi phí cố định (mặt bằng, máy móc, nhân công). Điều này trực tiếp làm tăng doanh thu và lợi nhuận.
- Giảm chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm: Khi tận dụng được tối đa năng lực của máy móc và con người, chi phí khấu hao, điện năng, nhân công được phân bổ cho nhiều sản phẩm hơn, từ đó giảm giá thành mỗi sản phẩm, nâng cao sức cạnh tranh.
- Cải thiện khả năng hoạch định và mở rộng: Số liệu throughput thực tế và ổn định là cơ sở dữ liệu vô cùng quý giá để nhà quản lý đưa ra các dự báo chính xác, lập kế hoạch sản xuất tối ưu và đưa ra quyết định đầu tư mở rộng quy mô dựa trên dữ liệu, không phải dựa trên cảm tính.
- Rút ngắn thời gian giao hàng: Một dây chuyền có thông lượng cao và ổn định cho phép doanh nghiệp cam kết thời gian giao hàng ngắn hơn và đáng tin cậy hơn, từ đó nâng cao uy tín và sự hài lòng của khách hàng.
- Phát hiện và loại bỏ các điểm nghẽn (bottleneck): Việc theo dõi throughput liên tục giúp nhanh chóng phát hiện ra các công đoạn, thiết bị hoặc quy trình đang hoạt động kém hiệu quả, là nguyên nhân kìm hãm năng suất chung của toàn hệ thống.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến throughput trong sản xuất
Có rất nhiều yếu tố có thể “ăn cắp” throughput của nhà máy bạn:
- Thời gian ngừng máy (Downtime): Sự cố kỹ thuật bất ngờ, thời gian chờ bảo trì, chờ nhân viên vận hành.
- Thiếu nguyên vật liệu đầu vào: Dây chuyền phải dừng vì chờ vật tư, bán thành phẩm từ công đoạn trước.
- Chất lượng nguyên vật liệu kém: Dẫn đến tỷ lệ sản phẩm lỗi cao, giảm số lượng sản phẩm đạt chuẩn.
- Thao tác vận hành không tối ưu: Công nhân thao tác chậm, thiếu chuẩn hóa, hoặc quy trình lãng phí cử động.
- Cân bằng chuyền kém: Một số trạm làm việc quá tải, trong khi số khác lại nhàn rỗi, gây ùn tắc và chờ đợi.
- Thiếu dữ liệu để ra quyết định kịp thời: Nhà quản lý không biết chính xác máy nào đang gặp sự cố, công đoạn nào đang chậm trễ để can thiệp ngay lập tức.
5. Giải pháp tối ưu hóa throughput toàn diện với Hệ thống Điều hành Sản xuất MES
Để thực sự làm chủ chỉ số throughput, doanh nghiệp cần một giải pháp toàn diện có khả năng thu thập dữ liệu tự động, phân tích thông minh và điều phối sản xuất tối ưu. Và Hệ thống MES (Manufacturing Execution System) chính là câu trả lời cho bài toán này.
MES là nền tảng kết nối, giám sát và tối ưu hóa toàn bộ quá trình sản xuất từ khi bắt đầu một đơn hàng cho đến khi ra thành phẩm. Dưới đây là cách một hệ thống MES giúp doanh nghiệp của bạn đẩy throughput lên mức tối đa:

- Theo dõi thời gian thực (Real-time Monitoring): Cảm biến được lắp đặt trên máy móc tự động thu thập dữ liệu trạng thái (chạy, dừng, bảo trì, sự cố). Nhà quản lý có thể nhìn thấy ngay lập tức trên dashboard tổng quan tình trạng của toàn bộ nhà máy, biết được chính xác thời gian máy ngừng và nguyên nhân, từ đó giảm thiểu tối đa downtime.
- Tính toán và Phân tích OEE tự động: MES tự động tính toán chỉ số OEE cho từng máy, từng dây chuyền. Nó chỉ ra rõ ràng throughput thấp là do Tính khả dụng thấp (máy hay hỏng), Hiệu suất thấp (máy chạy chậm) hay Chất lượng thấp (nhiều lỗi). Từ đó, nhà quản lý biết nên tập trung nguồn lực vào đâu để cải thiện.
- Cung cấp dữ liệu để cân bằng dây chuyền (Line Balancing): Dựa trên dữ liệu throughput thực tế của từng trạm, MES cung cấp báo cáo chi tiết giúp nhà quản lý điều chỉnh, phân bổ lại lao động và vật tư một cách hợp lý, xóa bỏ các điểm nghẽn, giúp dây chuyền vận hành trơn tru.
- Cảnh báo tức thì qua SMS/App: Khi máy dừng đột ngột, khi throughput của một công đoạn giảm xuống dưới ngưỡng cho phép, hoặc khi phát hiện lỗi vượt tỷ lệ cho phép, hệ thống sẽ tự động gửi cảnh báo ngay đến điện thoại của quản đốc, kỹ sư bảo trì, giúp xử lý sự cố trong tích tắc.
MESX là giải pháp MES do VTI Solutions phát triển dành riêng cho các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận demo miễn phí.
Nếu MES là người chỉ huy trên “chiến trường” phân xưởng, thì ERP là bộ tham mưu ở hậu phương, đảm bảo nguồn lực được cung ứng đầy đủ và kế hoạch được vạch ra chính xác. ERP tối ưu chỉ số throughput nhờ vào việc:
- Tối ưu hóa nguồn lực (vật tư, nhân công, máy móc), giúp sử dụng hiệu quả thiết bị và nguyên liệu, giảm thời gian chờ và lãng phí, góp phần tăng khối lượng sản phẩm hoàn thành trong cùng khoảng thời gian.
- Tối ưu hoá chu trình làm việc, kết nối các bộ phận liên quan (kế hoạch, sản xuất, kho, tài chính) giúp phối hợp nhịp nhàng hơn, giảm thiểu gián đoạn trong quá trình sản xuất.
- Giảm chi phí vận hành và năng lực sản xuất tổng thể nhờ vận hành quy trình sản xuất một cách liên tục và đồng bộ.

6. Lời kết
Throughput (Thông lượng) là thước đo của sự hiệu quả trong dây chuyền sản xuất. Hiểu được throughput là gì và bản chất của nó là bước đầu tiên trên hành trình cải tiến liên tục. Bước tiếp theo, và cũng là bước quyết định cho doanh nghiệp là làm thế nào để trang bị cho mình một công cụ đủ mạnh nhằm đo lường, phân tích và tối ưu chỉ số này một cách có hệ thống.