QA là gì? QC là gì? Sự khác nhau giữa QA và QC

Theo khảo sát của ASQ (American Society for Quality), gần 40% chi phí sai lỗi của doanh nghiệp đến từ lỗi quy trình, và hơn 25% đến từ lỗi kiểm tra đầu ra. Điều này cho thấy chất lượng không chỉ phụ thuộc vào sản phẩm cuối cùng, mà bắt nguồn từ toàn bộ hệ thống vận hành phía sau. Đây cũng là lý do vì sao hai khái niệm QA (Quality Assurance) và QC (Quality Control) luôn đóng vai trò then chốt trong quản lý chất lượng.

Dù thường được nhắc cùng nhau, QA và QC lại khác biệt hoàn toàn về mục tiêu, cách tiếp cận và tác động lên chi phí chất lượng. Việc hiểu rõ “ai làm gì” và “ở đâu trong quy trình” giúp doanh nghiệp phòng ngừa lỗi từ gốc, kiểm soát đầu ra hiệu quả hơn và giảm đáng kể chi phí CoPQ (Cost of Poor Quality).

1. QA là gì?

QA – Quality Assurance được định nghĩa là Đảm bảo chất lượng. QA là tập hợp các hoạt động và quy trình diễn ra trong quá trình phát triển sản phẩm giúp đảm bảo thành phẩm đưa ra thị trường đạt chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu khách hàng. QA bao gồm các hoạt động từ khâu phát triển phần mềm thảo luận, lập kế hoạch cho đến thực hiện các thử nghiệm để xác nhận chất lượng sản phẩm. 

QA là gì?
Đảm bảo chất lượng (QA) là bất kỳ quá trình có hệ thống nào nhằm xác định xem một sản phẩm hoặc dịch vụ có đáp ứng các yêu cầu cụ thể hay không. QA là cụm từ viết tắt của từ Quality Assurance.

Quy tắc đảm bảo chất lượng thiết lập các chính sách và thủ tục có ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức. Ngoài ra, QA yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn do doanh nghiệp quy định cũng như mọi tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành, chẳng hạn như ISO 25010 hoặc các tiêu chuẩn ngành, chẳng hạn như HIPAA dành cho các tổ chức chăm sóc sức khỏe. Doanh nghiệp phải thiết lập các chính sách QA để đảm bảo mọi sản phẩm được phát hành đều đáp ứng các tiêu chuẩn này.

Một số hoạt động của QA bao gồm:

  • Xác định các yêu cầu của khách hàng
  • Thiết kế và triển khai các quy trình và hệ thống để đáp ứng các yêu cầu đó
  • Giám sát việc thực hiện các quy trình và hệ thống 
  • Thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết

2. QC là gì?

QC – Quality Control được định nghĩa là Kiểm soát chất lượng: kiểm tra kết quả sau khi sản phẩm được phát triển và sản xuất, là quy trình kiểm soát chất lượng, đảm bảo sản phẩm sau khi phát triển đáp ứng các tiêu chuẩn đã đặt ra. Đây là bước kiểm tra nhằm phát hiện lỗi và khắc phục sự cố, từ giao diện, thiết kế đến bảo mật, giúp doanh nghiệp duy trì chất lượng và bảo vệ uy tín thương hiệu.

QC là gì
QC là viết tắt của cụm từ Quality Control (Kiểm soát chất lượng)

QC có thể bao gồm một số hoạt động như:

  • Xác định lỗi hoặc khiếm khuyết của sản phẩm
  • Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng
  • Đảm bảo tuân thủ các quy định hoặc tiêu chuẩn ngành
  • Thực hiện các phép đo chất lượng
  • Phân tích dữ liệu chất lượng
  • Báo cáo kết quả chất lượng
  • Xác định các lĩnh vực có thể cải thiện chất lượng hoặc trải nghiệm người dùng

3. Phân biệt hai khái niệm QA và QC

Trong quản trị chất lượng, hai khái niệm QA (Quality Assurance) và QC (Quality Control) thường bị nhầm lẫn vì cùng hướng đến mục tiêu đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đạt chuẩn. Tuy nhiên, bản chất và cách chúng tác động vào quy trình lại hoàn toàn khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa QA và QC giúp doanh nghiệp thiết kế hệ thống chất lượng hiệu quả hơn, vừa phòng ngừa lỗi từ sớm, vừa kiểm soát đầu ra chính xác.

3.1. Điểm giống nhau giữa QA và QC

Đảm bảo chất lượng (QA) và Kiểm soát chất lượng (QC) là các quy trình riêng biệt nhưng được kết nối với nhau, đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chất lượng tổng thể tại mọi công ty sản xuất. 

Điểm giống nhau giữa QA và QC

  • Đảm bảo sản phẩm có chất lượng cao 

Một doanh nghiệp khi tung ra thị trường một sản phẩm mới luôn muốn đạt được kết quả tốt, đáp ứng nhu cầu khách hàng. QA giúp doanh nghiệp lập chiến lược về cách đáp ứng chất lượng dựa trên công nghệ kỹ thuật số. QC giúp đảm bảo thành phẩm đáp ứng được thị trường. Cả QA và QC đều đóng vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm tốt đến tay khách hàng và đảm bảo doanh thu cho doanh nghiệp.

  • Tuân theo các chính sách và thủ tục về chất lượng

Mặc dù QA thiên về quy trình hơn QC nhưng cả hai phương pháp đều tuân theo các tiêu chuẩn do tổ chức đặt ra để đảm bảo thành phẩm đạt chất lượng cao. QC có thể liên quan đến một số kỹ thuật thử nghiệm thăm dò, thử nghiệm bên lề hoặc thử nghiệm UX đòi hỏi sự sáng tạo của người thử nghiệm, nhưng việc phát hiện và khắc phục lỗi vẫn phải được ghi lại và thực hiện một cách khoa học.

  • Giảm thiểu các vấn đề về chi phí 

Khiếm khuyết sản phẩm có thể gây tắc nghẽn, gián đoạn đến hoạt động kinh doanh. Vì thế doanh nghiệp cần có những biện pháp như áp dụng quy trình QA và QC để phát hiện ra lỗi để kịp thời khắc phục sự cố, giảm thiểu chi phí và dễ dàng xử lý. 

  • Cải thiện cách thức tạo ra sản phẩm 

Quy trình QA và QC giúp doanh nghiệp nhìn nhận lại những quy trình cần được cải thiện trong khâu sản xuất như phát hiện lỗi, tự động hóa kiểm tra, thu thập yêu cầu và trải nghiệm người dùng.

3.2. Sự khác nhau giữa QA và QC

QA và QC là hai khái niệm bổ sung cho nhau. QA tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi có thể xảy ra, trong khi QC tập trung vào việc phát hiện và loại bỏ lỗi. Hai khái niệm này cần được kết hợp với nhau để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ luôn đáp ứng các yêu cầu và mong đợi của khách hàng. 

QA QC

4. Ví dụ về các hoạt động QC và QA

Trong hệ thống quản trị chất lượng, QA (Quality Assurance) và QC (Quality Control) là hai nhóm hoạt động cốt lõi giúp doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đáp ứng đúng tiêu chuẩn.

Dù đều hướng đến mục tiêu “chất lượng ổn định”, nhưng cách tiếp cận của QA và QC lại khác nhau: QA tập trung phòng ngừa lỗi từ sớm, còn QC tập trung kiểm tra – phát hiện lỗi ở đầu ra. Hiểu rõ từng nhóm hoạt động giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống hiệu quả hơn, giảm rủi ro và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

4.1. Ví dụ về các hoạt động QA (Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng)

QA hướng vào quy trình, đảm bảo nhân sự “làm đúng ngay từ đầu”.

  • Xây dựng quy trình chuẩn (SOP) cho sản xuất hoặc triển khai dịch vụ.
  • Thiết lập tiêu chuẩn chất lượng cho nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm.
  • Xây dựng checklist vận hành cho từng công đoạn.
  • Đào tạo nhân sự về quy trình, chất lượng, an toàn lao động.
  • Thực hiện audit nội bộ để đánh giá mức độ tuân thủ.
  • Thiết lập quy trình kiểm soát thay đổi (Change Control) để tránh rủi ro khi điều chỉnh sản phẩm.
  • Thực hiện phân tích rủi ro (FMEA) để xác định điểm có thể gây lỗi.
  • Theo dõi KPI chất lượng: tỷ lệ lỗi, chi phí hỏng/lỗi, thời gian xử lý.
  • Chuẩn hóa tài liệu hướng dẫn, biểu mẫu, tiêu chuẩn vận hành.
  • Đánh giá & lựa chọn nhà cung cấp dựa trên tiêu chí chất lượng đầu vào.

4.2. Ví dụ về các hoạt động QC (Quality Control – Kiểm soát chất lượng)

QC hướng vào sản phẩm/dịch vụ đầu ra, tập trung kiểm tra – phát hiện lỗi.

  • Kiểm tra nguyên liệu đầu vào theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Kiểm tra bán thành phẩm ở từng công đoạn.
  • Kiểm tra thành phẩm cuối trước khi xuất xưởng.
  • Thử nghiệm tính năng – độ bền – độ an toàn của sản phẩm.
  • Lấy mẫu đo lường – kiểm tra theo tần suất quy định.
  • Phân loại lỗi, lập biên bản NCR và đề xuất hướng xử lý.
  • Kiểm tra bao bì, tem nhãn, mã lô trước khi đóng gói.
  • Hiệu chuẩn thiết bị đo nhằm đảm bảo độ chính xác.
  • Xác nhận chất lượng dịch vụ qua checklist, khảo sát đầu ra.

5. QA và QC có bộ tiêu chuẩn chất lượng nào cần phải đảm bảo không?

QA và QC không hoạt động dựa trên “cảm tính”, mà phải tuân thủ các bộ tiêu chuẩn chất lượng được quy định ở cấp quốc tế, ngành nghề, hoặc nội bộ doanh nghiệp. Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo tính thống nhất, minh bạch và có cơ sở đánh giá chất lượng rõ ràng.

Dưới đây là các nhóm tiêu chuẩn quan trọng mà QA và QC thường phải đáp ứng:

5.1. Chứng nhận ISO 9000

ISO 9000 là một bộ tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng. Bộ tiêu chuẩn này được thiết lập lần đầu tiên vào năm 1987 và được cập nhật thường xuyên để phản ánh các yêu cầu mới nhất.

Trong ngành công nghệ, chứng nhận ISO 9000 là một tiêu chuẩn quan trọng giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ của mình. Chứng nhận này được coi là tiêu chí đủ điều kiện trong khi lựa chọn nhà cung cấp phần mềm của khách hàng.

Chứng nhận ISO 9000 mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:

  • Tăng lợi nhuận: Chứng nhận ISO 9000 giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
  • Cải thiện thương mại: Chứng nhận ISO 9000 giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế và mở rộng kinh doanh.
  • Giảm lãng phí và tăng năng suất: Chứng nhận ISO 9000 giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả hoạt động, từ đó giảm lãng phí và tăng năng suất.
  • Mang lại sự hài lòng cho khách hàng: Chứng nhận ISO 9000 thể hiện cam kết của doanh nghiệp trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Để được chứng nhận ISO 9000, doanh nghiệp cần đáp ứng các yêu cầu của bộ tiêu chuẩn này. Quy trình chứng nhận bao gồm các bước sau:

  • Xác định nhu cầu: Doanh nghiệp cần xác định nhu cầu của mình về chứng nhận ISO 9000 và lựa chọn tổ chức chứng nhận phù hợp.
  • Tham gia khóa đào tạo: Doanh nghiệp cần tham gia khóa đào tạo về hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000.
  • Thiết lập hệ thống quản lý chất lượng: Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống quản lý chất lượng theo các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9000.
  • Đánh giá nội bộ: Doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá nội bộ để xác minh rằng hệ thống quản lý chất lượng của mình đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9000.
  • Đánh giá của tổ chức chứng nhận: Doanh nghiệp cần được tổ chức chứng nhận đánh giá để xác nhận rằng hệ thống quản lý chất lượng của mình đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9000.
  • Cấp chứng nhận: Nếu doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9000, tổ chức chứng nhận sẽ cấp chứng nhận cho doanh nghiệp.

5.2. Cấp độ CMMI 

Capability Maturity Model Integrated (CMMI) là một phương pháp cải tiến quy trình được phát triển đặc biệt dành cho các doanh nghiệp phần mềm. Mô hình này dựa trên khuôn khổ hoàn thiện quy trình và được sử dụng như một biện pháp hỗ trợ chung cho các quy trình kinh doanh trong ngành phần mềm.

CMMI có 5 cấp độ, tương ứng với mức độ hoàn thiện của các quy trình đảm bảo chất lượng của tổ chức.

  • Mức độ 1 – Ban đầu: Doanh nghiệp không có các quy trình thực hiện nhất quán, môi trường chất lượng không xác định
  • Mức độ 2 – Xác định: Các quy trình được thực hiện theo những gì được hoạch định và xác định trong các chính sách của tổ chức
  • Mức độ 3 – Tích hợp: Tổ chức đã cải thiện, xác định và lập thành văn bản một tập hợp các quy trình đảm bảo chất lượng
  • Mức độ 4 – Quản lý: Tổ chức sử dụng các thước đo quy trình để xác định và kiểm soát hiệu quả của các quy trình đảm bảo chất lượng.
  • Mức độ 5 – Tối ưu hóa: Tổ chức liên tục cải tiến các quy trình để đảm bảo chất lượng
Cấp độ CMMI 
Hệ thống CMMI: Các cấp độ và ý nghĩa trong doanh nghiệp

5.3. Mô hình Test Maturity (TMM)

Mô hình này đánh giá sự trưởng thành của các quy trình trong Môi trường thử nghiệm. Mô hình này cũng có 5 cấp độ, được định nghĩa dưới đây:

  • Cấp độ 1 – Khởi đầu: Không có tiêu chuẩn chất lượng nào được tuân theo cho các quy trình thử nghiệm được sử dụng ở cấp độ này
  • Mức độ 2 – Định nghĩa: Quá trình xác định. Chuẩn bị chiến lược kiểm thử, kế hoạch, trường hợp kiểm thử được thực hiện.
  • Cấp độ 3 – Tích hợp: Kiểm thử được thực hiện trong suốt vòng đời phát triển phần mềm (SDLC) – không gì khác ngoài việc tích hợp với các hoạt động phát triển, ví dụ: V- Model.
  • Cấp độ 4 – Quản lý và Đo lường: Việc xem xét các yêu cầu và thiết kế diễn ra ở cấp độ này và các tiêu chí đã được thiết lập cho từng cấp độ kiểm tra
  • Cấp độ 5 – Tối ưu hóa: Nhiều kỹ thuật phòng ngừa được sử dụng cho các quy trình kiểm thử và công cụ hỗ trợ (Tự động hóa) được sử dụng để cải thiện các tiêu chuẩn và quy trình kiểm thử.
Chứng nhận Quality Assurance
Các cấp độ TMM: Đánh giá mức độ trưởng thành của kiểm thử phần mềm

6. QA và QC trong hệ thống quản lý chất lượng

QA và QC là hai khái niệm quan trọng trong Hệ thống quản lý chất lượng sản xuất (QMS), cùng hướng đến mục tiêu đảm bảo chất lượng sản phẩm. QA tập trung vào thiết lập quy trình, trong khi QC kiểm tra và khắc phục lỗi. Khi được tích hợp chặt chẽ vào QMS, chúng giúp doanh nghiệp duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu khách hàng.

Một số biện pháp cụ thể để kết hợp QA và QC trong hệ thống kiểm soát chất lượng sản xuất QMS bao gồm:

  • Thiết lập một hệ thống quản lý chất lượng thống nhất, trong đó QA và QC được tích hợp chặt chẽ với nhau.
  • Xây dựng các quy trình và hệ thống sản xuất hiệu quả, đáp ứng các yêu cầu và mong đợi của khách hàng.
  • Đào tạo và nâng cao trình độ cho nhân viên QA và QC.
  • Sử dụng các công cụ và kỹ thuật kiểm soát chất lượng tiên tiến.
QMSX tuân thủ chứng chỉ ISO 9001
QMSX của VTI Solutions tuân thủ chứng chỉ ISO 9001

QMSX là hệ thống quản lý chất lượng chuẩn hóa, tối ưu nằm trong bộ giải pháp quản lý sản xuất tổng thể MESX do VTI Solutions – VTI Solutions phát triển.

  • Quản lý chất lượng iQC, pQC, oQC
  • Nắm bắt “gốc rễ” nguyên nhân lỗi, thông báo cải tiến chất lượng
  • Hiển thị trực quan tiến độ và kết quả QC theo thời gian thực

Một trong những sức mạnh nổi bật nhất của QMSX là khả năng kết nối toàn bộ hệ sinh thái sản xuất, giúp dữ liệu chất lượng được thu thập – phân tích – đối soát theo thời gian thực. Thay vì QC ghi chép thủ công hay QA phải đối chiếu báo cáo từ nhiều nguồn, hệ thống cho phép mọi điểm kiểm tra chất lượng được số hóa và đồng bộ tự động.

quy trình quản lý chất lượng toàn diện QMSX

QMSX giao tiếp trực tiếp với hệ thống MES/ERP để:

  • Nhận dữ liệu sản xuất theo từng công đoạn trong dây chuyền.
  • Ghi nhận thông số vận hành (nhiệt độ, tốc độ, áp suất, thời gian chạy máy…).
  • Cảnh báo sớm nếu thông số vượt chuẩn, giúp phòng ngừa lỗi trước khi xuất hiện.
  • Theo dõi chất lượng theo từng Ca – Lệnh – Máy – Công nhân trong thời gian thực.

Điều này giúp QC không phải ghi giấy, QA có dữ liệu lịch sử đầy đủ để truy vết bất kỳ khi nào.

Kết quả mang lại cho doanh nghiệp:

  • Dữ liệu chất lượng đồng nhất từ đầu vào → công đoạn → thành phẩm.
  • Báo cáo và dashboard chất lượng theo thời gian thực, không phải tổng hợp thủ công.
  • Tăng tốc độ phản ứng khi có lỗi, giảm mạnh tỷ lệ hàng hỏng – hàng trả về.
  • Tăng khả năng truy vết đa chiều (theo lô, theo máy, theo công nhân, theo công đoạn).
  • Đáp ứng yêu cầu của ISO, GMP, HACCP về tính chính xác và minh bạch của dữ liệu.

Nhờ tích hợp đầy đủ các hoạt động QA – QC vào một nền tảng duy nhất, QMSX giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn, giảm chi phí sai lỗi, và nâng cao năng lực cạnh tranh trong dài hạn.

Liên hệ với chúng tôi để nhận được sự thay đổi toàn diện về quy trình quản lý sản xuất thông minh cho nhà máy của bạn!

Banner QMSX

5/5 - (1 bình chọn)