Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng và áp lực từ các tiêu chuẩn quốc tế gia tăng, Net Zero đã trở thành từ khóa “hot” mà mọi doanh nghiệp sản xuất cần chú ý. Nhưng Net Zero là gì? Tại sao nó lại quan trọng? Và làm thế nào để doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam bắt kịp xu hướng này?
Net Zero là gì? Tầm quan trọng của mục tiêu Net Zero với doanh nghiệp sản xuất
Net Zero, hay còn gọi là “không phát thải ròng”, là trạng thái mà lượng khí nhà kính (GHG) thải ra môi trường được cân bằng hoàn toàn với lượng khí được loại bỏ hoặc bù đắp. Nói đơn giản, doanh nghiệp đạt mục tiêu Net Zero khi tổng lượng phát thải carbon của họ bằng 0, thông qua các biện pháp giảm thiểu và bù đắp.
Với doanh nghiệp, Net Zero ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành, uy tín thương hiệu và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Bởi đây là lĩnh vực thường tiêu tốn nhiều năng lượng và tạo ra lượng lớn khí thải, do đó Net Zero chính là cơ hội để doanh nghiệp tái định vị mình, cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, đạo đức môi trường và sự bền vững lâu dài.

Xu hướng và cam kết Net Zero trên toàn cầu và tại Việt Nam
Trên thế giới, Net Zero đã trở thành xu hướng không thể bỏ qua trong sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Tại Hội nghị COP26 (2021), gần 150 quốc gia cam kết đưa mức phát thải ròng trở về 0 vào năm 2050 nhằm đạt được mục tiêu Net Zero.
Các tập đoàn lớn như Apple, Microsoft hay Unilever cũng công bố kế hoạch giảm phát thải ròng về 0 trong chuỗi cung ứng và sản xuất của mình. Liên minh châu Âu (EU) thậm chí áp dụng thuế carbon (CBAM) từ 2026 đối với 6 lĩnh vực sản xuất gồm xi măng, sắt thép, nhôm, phân bón, điện và hydrogen, buộc các đơn vị xuất khẩu vào thị trường này phải tuân thủ các tiêu chuẩn phát thải khắt khe.
Được đánh giá là “công xưởng sản xuất mới tiềm năng”, Việt Nam không thể đứng ngoài xu thế trên. Năm 2021, Chính phủ đã cam kết đạt Net Zero vào năm 2050 tại COP26, đồng thời ban hành nhiều chính sách hỗ trợ như Chiến lược Quốc gia về Tăng trưởng Xanh (theo Bộ Công Thương).
Đặc biệt, các doanh nghiệp ngành xuất khẩu như nhựa, dệt may, điện tử, và chế biến thực phẩm đang chịu áp lực lớn từ đối tác quốc tế để “xanh hóa” quy trình sản xuất. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để doanh nghiệp tìm các giải pháp vượt qua thách thức và hướng tới phát triển bền vững.
- Ngành nhựa: Ngành nhựa đang đối mặt với nhiều thách thức từ các thị trường lớn như EU và Mỹ. Các chính sách nghiêm ngặt như thuế nhựa (2021), lệnh cấm đồ nhựa dùng một lần và yêu cầu tăng tỷ lệ tái chế đang đặt áp lực lớn lên ngành. Tuy nhiên cơ hội vẫn rộng mở với sự phát triển của vật liệu sinh học phân hủy được (từ bã mía, tinh bột) và nhựa tái chế (rPET).
- Ngành dệt may: Để hạn chế các tác động tiêu cực của dệt may lên môi trường, các tiêu chuẩn khắt khe về hóa chất (REACH, ZDHC), tiết kiệm nước (Higg Index), và giảm phát thải carbon từ thị trường EU, Hàn Quốc. Để vượt qua thách thức, ngành đang chuyển hướng sang sử dụng sợi tái chế (ECONYL từ lưới cá thải) và vải organic (đạt chuẩn GOTS).
- Ngành điện tử: Để thích ứng với các quy định nghiêm ngặt như RoHS (hạn chế chất độc hại) và WEEE (tái chế rác điện tử) từ thị trường EU, các doanh nghiệp đang có xu hướng áp dụng các biện pháp như thiết kế sản phẩm modular (dễ tháo rời, nâng cấp) để kéo dài vòng đời hay sử dụng năng lượng tái tạo.
- Ngành chế biến thực phẩm: Áp lực từ yêu cầu ngày càng cao về truy xuất nguồn gốc nguyên liệu bền vững (không phá rừng, đảm bảo đạo đức lao động) và giảm lãng phí thực phẩm (30% sản lượng toàn cầu bị thất thoát). Để giải quyết thách thức, các doanh nghiệp đang chuyển hướng sang sản xuất “xanh hóa” thông qua áp dụng các công nghệ hiện đại
Lợi ích của việc đạt mục tiêu Net Zero đối với doanh nghiệp sản xuất
Việc theo đuổi mục tiêu Net Zero không chỉ là trách nhiệm xã hội mà còn mang lại lợi ích kinh tế và chiến lược rõ rệt cho các đơn vị sản xuất:
- Giảm chi phí vận hành: Tối ưu hóa chi phí dành cho năng lượng và thay thế bằng các nguồn năng lượng tái tạo giúp cắt giảm hóa đơn điện, nước, nhiên liệu – những khoản chi “khủng” trong sản xuất.
- Tăng cường uy tín thương hiệu: Doanh nghiệp “xanh” dễ dàng ghi điểm với khách hàng, đối tác và nhà đầu tư, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng ưu tiên sản phẩm bền vững.
- Đáp ứng yêu cầu xuất khẩu: Nhiều thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản áp dụng các yêu cầu khắt khe về môi trường, ví dụ như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) hay Quy định chống mất rừng (EUDR). Đạt mục tiêu Net Zero giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản thương mại này và chinh phục các thị trường quốc tế khó tính.
- Thu hút đầu tư: Các quỹ đầu tư áp dụng việc đánh giá ESG bao gồm ba yếu tố Môi trường (Environmental), Xã hội (Social) và Quản trị doanh nghiệp (Governance) đang đổ hàng tỷ USD vào doanh nghiệp cam kết giảm phát thải, định hướng phát triển bền vững.
- Giảm rủi ro pháp lý: Tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn, doanh nghiệp sẽ hạn chế tối đa nguy cơ vi phạm luật định hoặc đối mặt với các khiếu nại từ cộng đồng
Thực trạng cam kết Net Zero tại doanh nghiệp sản xuất Việt Nam
Dù có nhiều lợi ích, song con đường vươn tới mục tiêu Net Zero của doanh nghiệp sản xuất Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức. Theo báo cáo của Bộ Công Thương, ngành công nghiệp chiếm hơn 50% tổng lượng phát thải khí nhà kính tại Việt Nam, chủ yếu từ sử dụng than, dầu và khí đốt. Phần lớn doanh nghiệp vẫn phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch, trong khi công nghệ tiết kiệm năng lượng hay tái tạo chưa được áp dụng rộng rãi.
Mặc dù còn tồn tại nhiều rào cản, quan điểm của các doanh nghiệp về phát triển kinh tế xanh nhằm cam kết Net Zero đang dần thay đổi. Theo báo cáo của PwC Việt Nam 2022, tỉ lệ các doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE có kế hoạch ESG cụ thể đã tăng từ 35% lên 66% vào năm 2023, cho thấy sự thay đổi nhanh chóng trong nhận thức. Một số doanh nghiệp tiên phong như Vinamilk, Hòa Phát hay Sabeco đã bắt đầu hành trình Net Zero bằng cách đầu tư vào năng lượng mặt trời, tối ưu hóa dây chuyền sản xuất và tham gia các chương trình bù đắp carbon.
Tìm hiểu thêm về tiêu chuẩn ESG đối với doanh nghiệp sản xuất
Các giải pháp để đạt Net Zero
Để tiến tới Net Zero, doanh nghiệp sản xuất cần áp dụng đồng bộ nhiều giải pháp. Trong đó các hướng đi thiết thực gồm:
Sử dụng năng lượng tái tạo
Chuyển đổi từ năng lượng hóa thạch sang điện mặt trời, điện gió hoặc sinh khối là bước đi quan trọng trong hành trình hướng tới mục tiêu Net Zero. Ví dụ như doanh nghiệp có thể lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái tại nhà xưởng, vừa giảm phát thải và đồng thời tiết kiệm chi phí dài hạn. Theo EVN, giá điện mặt trời đã giảm đáng kể trong 5 năm qua, khiến giải pháp này ngày càng khả thi.
Tối ưu hóa quy trình sản xuất để tiết kiệm năng lượng
Hiệu quả năng lượng là “chìa khóa vàng” để giảm phát thải mà không cần đầu tư quá lớn. Doanh nghiệp có thể:
- Sử dụng máy móc tiết kiệm điện (inverter, động cơ hiệu suất cao).
- Áp dụng các tiêu chuẩn hệ thống quản lý năng lượng như ISO 50001 để giám sát và tối ưu hóa từng khâu sản xuất.
- Tái cấu trúc dây chuyền để giảm lãng phí nhiệt, điện, nước.
Áp dụng công nghệ giảm phát thải
Các công nghệ tiên tiến như CCS (Carbon Capture and Storage) – thu giữ và lưu trữ carbon, hay CCU (Carbon Capture and Utilization) – tái sử dụng carbon thành nguyên liệu, đang được ứng dụng tại nhiều nước phát triển. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao, đây là giải pháp dài hạn cho các ngành phát thải lớn như xi măng, thép.
Sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường
Thay thế nguyên liệu truyền thống bằng các lựa chọn bền vững như nhựa sinh học, vật liệu tái chế hay gỗ có chứng nhận FSC giúp giảm đáng kể dấu chân carbon. Ví dụ, ngành dệt may có thể chuyển sang dùng sợi tái chế thay vì sợi polyester từ dầu mỏ.
Bù đắp lượng phát thải còn lại (Carbon Offsetting)
Sau khi giảm tối đa phát thải, doanh nghiệp có thể mua tín chỉ carbon từ các dự án bảo vệ rừng, trồng cây xanh hoặc năng lượng tái tạo để bù đắp phần khí thải còn lại. Đây là cách nhanh chóng để đạt Net Zero mà không cần thay đổi toàn bộ hệ thống sản xuất.
Áp dụng các hệ thống quản lý năng lượng tiên tiến
Doanh nghiệp cũng có thể sử dụng các phần mềm, công cụ quản lý năng lượng trong quá trình sản xuất, ví dụ như các phần mềm hệ thống quản lý năng lượng (EMS). Đây là công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp giám sát, kiểm soát và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng. EMS thu thập dữ liệu, phân tích thông tin và cung cấp cái nhìn tổng quan về tình trạng tiêu thụ năng lượng. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tiến gần hơn trên hành trình giảm phát thải.
Lộ trình 4 bước cho doanh nghiệp để hướng tới mục tiêu Net Zero?
Để biến Net Zero từ mục tiêu trên giấy thành hiện thực, doanh nghiệp sản xuất cần hành động ngay hôm nay. Dưới đây là lộ trình cụ thể:
- Đánh giá hiện trạng phát thải: Đo lường dấu chân carbon (Carbon Footprint) của doanh nghiệp để xác định điểm xuất phát. Các công cụ như GHG Protocol hoặc phần mềm EMS (Energy Management System)
- Xây dựng chiến lược Net Zero: Đặt mục tiêu cụ thể (ví dụ: giảm 30% phát thải vào 2030) và lập kế hoạch chi tiết, bao gồm ngân sách, công nghệ và nhân sự.
- Đầu tư vào công nghệ và đào tạo: Trang bị hệ thống quản lý năng lượng thông minh, đồng thời nâng cao nhận thức cho đội ngũ nhân viên về tầm quan trọng của việc thực hiện cam kết Net Zero.
- Hợp tác với đối tác: Tham gia các chương trình hỗ trợ từ chính phủ (như Quỹ Năng lượng Sạch) hoặc liên kết với các tổ chức quốc tế để tiếp cận nguồn vốn và công nghệ.
Giải pháp quản lý năng lượng EMS-X của VTI Solutions
Net Zero không còn là lựa chọn, mà là con đường tất yếu để doanh nghiệp sản xuất tồn tại và phát triển trong kỷ nguyên bền vững. Dù hành trình này đòi hỏi đầu tư và thay đổi, lợi ích dài hạn về chi phí, uy tín và cơ hội thị trường là không thể phủ nhận. Trên hành trình “xanh hóa” này, các hệ thống quản lý năng lượng hiệu quả sẽ là một công cụ hữu ích hỗ trợ cho các doanh nghiệp.
VTI Solutions tự hào mang đến giải pháp EMS-X, một Hệ thống quản lý năng lượng tiên tiến, tích hợp công nghệ hiện đại nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi số và chuyển đổi xanh. Với EMS-X, doanh nghiệp có thể:
- Quản lý năng lượng: EMS-X tập trung vào việc giám sát quá trình sử dụng năng lượng trong toàn bộ hệ thống, cho phép cảnh báo bất thường và real-time update
- Quản lý môi trường: Hệ thống theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, CO2 và bụi mịn, đảm bảo chất lượng không khí tốt nhất, nâng cao sức khỏe và năng suất làm việc của nhân viên.
- Quản lý thiết bị: Hệ thống giám sát tình trạng thiết bị
Liên hệ ngay với VTI Solutions để được tư vấn và triển khai giải pháp quản lý năng lượng tối ưu, giúp doanh nghiệp của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu Net Zero, thích ứng với xu hướng chuyển đổi xanh chuyển đổi số và tạo ra năng lực cạnh tranh bền vững trên thị trường!