Giờ đây, trong bối cảnh nhu cầu cá nhân hóa ngày càng cao, các doanh nghiệp sản xuất không thể chỉ dựa vào các phương pháp sản xuất hàng loạt truyền thống mà còn phải áp dụng các chiến lược sản xuất thông minh như sản xuất theo đơn hàng (Make-to-Order – MTO). Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ MTO là gì, quy trình lập kế hoạch cho MTO với 6 bước và giải pháp ứng dụng công nghệ tối ưu hóa quy trình.
1. MTO là gì? Tổng quan về sản xuất theo đơn hàng
1.1 Make-to-Order (MTO) là gì?
Make-to-Order (MTO) là mô hình sản xuất theo đơn hàng, trong đó doanh nghiệp chỉ khởi động quy trình sản xuất sau khi đã nhận được đơn đặt hàng chính thức cùng với những yêu cầu kỹ thuật cụ thể từ khách hàng.
Điểm đặc trưng của mô hình MTO là việc loại bỏ gần như hoàn toàn tồn kho thành phẩm. Toàn bộ chuỗi hoạt động – từ việc thu mua nguyên vật liệu, sản xuất cho đến lắp ráp – đều được điều phối nhằm một mục tiêu duy nhất: đáp ứng chính xác yêu cầu của từng đơn hàng về sản phẩm, chất lượng, số lượng và thời gian giao hàng.
Mô hình MTO thể hiện ưu thế vượt trội trong các lĩnh vực sản xuất sản phẩm có giá trị cao, độ phức tạp lớn hoặc đòi hỏi tùy chỉnh cao theo nhu cầu khách hàng. Điển hình như ngành hàng không vũ trụ, ô tô, máy móc công nghiệp, đồ nội thất cao cấp hay phát triển phần mềm chuyên dụng.
1.2 Phân biệt MTO với các phương thức sản xuất khác
Để hiểu rõ hơn MTO là gì, chúng ta sẽ cùng so sánh sản xuất theo đơn hàng với các mô hình sản xuất khác:
- Sản xuất dự trữ (Make-to-Stock – MTS): Sản phẩm được sản xuất dựa trên dự báo nhu cầu và lưu trữ trong kho chờ đơn hàng. Ưu điểm là khả năng giao hàng ngay lập tức. Tuy nhiên, nó tiềm ẩn rủi ro lớn về tồn kho lỗi thời, ứ đọng vốn và không phù hợp với sản phẩm cá nhân hóa.
- Lắp ráp theo đơn hàng (Assemble-to-Order – ATO): Đây là mô hình trung gian. Các linh kiện, bán thành phẩm được sản xuất dự trữ trước (theo MTS). Khi có đơn hàng, chúng mới được lắp ráp nhanh chóng thành sản phẩm cuối cùng dựa trên cấu hình khách hàng chọn. Mô hình này giúp rút ngắn thời gian giao hàng so với MTO trong khi vẫn cho phép một mức độ tùy chỉnh nhất định.
Tiêu chí | Make-to-Stock (MTS) | MTO – Make-to-Order | Assemble-to-Order (ATO) |
Cơ sở sản xuất | Dự báo nhu cầu | Đơn hàng thực tế | Kết hợp cả hai |
Tồn kho thành phẩm | Cao | Thấp | Trung bình |
Thời gian giao hàng | Nhanh | Trung bình | Nhanh |
Tính linh hoạt | Thấp | Cao | Trung bình |
Rủi ro tồn kho | Cao | Thấp | Trung bình |
Phù hợp với | Sản phẩm tiêu dùng | Sản phẩm đặc biệt | Điện tử, ô tô |
2. 4 Lợi ích không thể bỏ qua của phương pháp sản xuất theo đơn hàng
Việc triển khai hiệu quả mô hình sản xuất theo đơn hàng không chỉ là một phương pháp quản lý mà còn là chiến lược kinh doanh mang lại những giá trị vượt trội:

- Giảm thiểu rủi ro tồn kho và lỗi thời: Do sản phẩm được sản xuất dựa trên đơn hàng thực tế, doanh nghiệp gần như loại bỏ được rủi ro tồn kho thành phẩm quá mức, hàng hóa lỗi thời hoặc không bán được, từ đó giải phóng nguồn vốn lớn.
- Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực: Một kế hoạch chi tiết cho phép phân bổ hợp lý thời gian vận hành máy móc, ca làm việc của công nhân và lượng nguyên vật liệu cần thiết. Điều này tránh tình trạng máy móc nhàn rỗi hoặc quá tải, nhân công không có việc làm hoặc phải tăng ca quá mức.
- Nâng cao sự hài lòng của khách hàng: Khả năng đáp ứng chính xác các yêu cầu đặc thù về thiết kế, tính năng và thời gian giao hàng là chìa khóa để xây dựng lòng trung thành và uy tín thương hiệu. Một danh tiếng về độ tin cậy trở thành lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ.
- Linh hoạt và tùy biến cao: Doanh nghiệp dễ dàng thích ứng với những thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng mà không bị ràng buộc bởi lượng hàng tồn kho lớn, cho phép đổi mới và cá nhân hóa sản phẩm liên tục.
3. Quy trình 6 bước lập kế hoạch sản xuất theo đơn hàng hiệu quả
Trong mô hình MTO, việc lập kế hoạch sản xuất theo đơn hàng đóng vai trò như “bộ não chỉ huy” của toàn bộ chuỗi cung ứng. Đây không chỉ là quá trình tổ chức và sắp xếp, mà còn là nghệ thuật điều phối và giám sát mọi nguồn lực sản xuất để biến những yêu cầu cụ thể của khách hàng thành hiện thực một cách khả thi và hiệu quả nhất.
Để chuyển đổi một đơn hàng từ ý tưởng thành sản phẩm hoàn thiện, doanh nghiệp cần lập kế hoạch sản xuất theo đơn hàng với quy trình khoa học gồm 6 bước:

3.1 Quản lý và xác định nhu cầu sản xuất
Mọi thành công đều bắt đầu từ sự hiểu biết sâu sắc. Bước đầu tiên và quan trọng nhất chính là “giải mã” hoàn toàn đơn hàng khách hàng. Quá trình này đòi hỏi sự thu thập và phân tích tỉ mỉ mọi thông tin như:
- Bản vẽ kỹ thuật, thông số kỹ thuật chi tiết (SPEC).
- Số lượng sản phẩm cần sản xuất.
- Các tiêu chuẩn chất lượng cần đạt (QC standards).
- Ngày giao hàng cam kết và các mốc thời gian trung gian (nếu có).
Sau đó, bộ phận sản xuất và kinh doanh cần phối hợp để dự báo nhu cầu ngắn hạn, giúp chủ động chuẩn bị nguồn lực cho các đơn hàng tiềm năng sắp tới.
3.2 Hoạch định năng lực sản xuất (Capacity Planning)
Câu hỏi mà mỗi nhà quản lý sản xuất phải trả lời là: “Nhà máy của chúng ta có đủ khả năng đáp ứng đơn hàng này hay không?” Để có câu trả lời chính xác, cần thực hiện đánh giá năng lực một cách khoa học và toàn diện.
Trước tiên, cần phân biệt rõ ràng giữa công suất thiết kế (năng lực lý thuyết) và công suất thực tế (hiệu suất thực tế sau khi trừ hao hụt do bảo trì, nghỉ giải lao, chuyển đổi sản phẩm). Song song với đó, nhà quản lý cần đánh giá sức chứa của nhà kho, diện tích sản xuất, năng lực công nhân và các thiết bị sản xuất cần thiết.
Khi năng lực hiện tại không đủ để đáp ứng đơn hàng, các giải pháp điều chỉnh cần được triển khai như sắp xếp tăng ca, thuê ngoài một phần công đoạn hoặc tái phân bổ nguồn lực. Ngoài ra, doanh nghiệp cần lập kế hoạch đầu tư thêm thiết bị, mở rộng xưởng hoặc tuyển dụng nhân lực chuyên nghiệp để phục vụ tầm nhìn dài hạn.
3.3 Hoạch định nguyên vật liệu (Material Planning)
Từ câu hỏi năng lực, chúng ta chuyển sang thách thức không kém quan trọng trong việc lập kế hoạch sản xuất theo đơn hàng: “Cần những nguyên vật liệu gì, với số lượng chính xác bao nhiêu và tại thời điểm nào?”
- Phân tích BOM (Bill of Materials – Định mức nguyên vật liệu): Đây là “công thức” chế tạo sản phẩm. Cần có một BOM chính xác để liệt kê đầy đủ tất cả các linh kiện, vật tư cần thiết.
- Tính toán nhu cầu: Dựa vào BOM và số lượng đơn hàng, tính toán Tổng nhu cầu nguyên vật liệu. Sau đó, trừ đi lượng tồn kho hiện có trong kho để ra Nhu cầu thực tế cần mua mới hoặc sản xuất thêm.
- Xác định thời điểm đặt hàng: Căn cứ vào Lead time (thời gian nhà cung cấp giao hàng) để xác định thời điểm phát đi đơn đặt hàng mua nguyên vật liệu, đảm bảo chúng đến kịp tiến độ sản xuất, tránh gây ùn tắc hoặc dừng dây chuyền.
3.4 Lập kế hoạch phân bổ nguồn lực và lịch trình sản xuất
Với đầy đủ thông tin về năng lực và nguyên vật liệu, bước tiếp theo là tạo ra “bản nhạc giao hưởng” cho toàn bộ quá trình sản xuất.
- Phân công nhiệm vụ: Giao nhiệm vụ cụ thể cho các tổ, đội sản xuất, cá nhân người vận hành máy.
- Lập lịch trình sản xuất: Sử dụng các công cụ trực quan như Biểu đồ Gantt để vạch ra thời gian bắt đầu và kết thúc cho từng công đoạn: gia công chi tiết, lắp ráp, đóng gói, kiểm tra chất lượng. Các phương pháp tối ưu hóa như Johnson’s Rule (cho các công việc qua 2 trạm) hay Phương pháp Đường găng (CPM) giúp rút ngắn tổng thời gian sản xuất.
3.5 Theo dõi, giám sát và điều chỉnh kế hoạch sản xuất
Dù hoàn hảo đến đâu, mọi kế hoạch đều có thể gặp phải những biến số không lường trước. Chính vì vậy, khả năng giám sát liên tục và điều chỉnh linh hoạt trở thành yếu tố quyết định thành bại.
- Giám sát tiến độ: Cần có cơ chế theo dõi tiến độ sản xuất thực tế hàng ngày, so sánh với kế hoạch trên biểu đồ Gantt.
- Linh hoạt điều chỉnh: Khi có phát sinh (hỏng hóc máy, nguyên liệu kém chất lượng, thay đổi yêu cầu khách hàng), nhà quản lý phải nhanh chóng đưa ra quyết định điều chỉnh kế hoạch, phân bổ lại nguồn lực để đảm bảo mục tiêu cuối cùng không đổi.
3.6 Đánh giá hiệu quả và cải tiến liên tục
Hành trình không kết thúc khi sản phẩm được giao đến tay khách hàng. Thực tế, đây chính là lúc bắt đầu cho một chu trình học hỏi và cải tiến mới.
Đo lường thành công bằng số liệu cụ thể
Việc đánh giá hiệu quả dựa trên các KPI rõ ràng như tỷ lệ giao hàng đúng hạn (OTD), tỷ lệ phế phẩm, hiệu suất sử dụng thiết bị tổng thể (OEE), và chi phí phát sinh sẽ cung cấp cái nhìn khách quan về hiệu quả thực tế của quy trình.
Chuyển đổi kinh nghiệm thành trí tuệ tổ chức
Những buổi họp rút kinh nghiệm không chỉ là việc liệt kê những gì đã xảy ra, mà là cơ hội để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề. Từ đó, những giải pháp khắc phục và cải tiến quy trình sẽ được phát triển, tạo nên một vòng xoáy tích cực giúp nâng cao dần hiệu quả sản xuất qua từng đơn hàng tiếp theo.
4. Những thách thức khi lập kế hoạch sản xuất theo đơn hàng

Hiểu được MTO là gì và áp dụng phương pháp lập kế hoạch sản xuất theo đơn hàng mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại những thách thức đặc thù. Một trong những rủi ro thường trực đến từ chính khách hàng, khi những thay đổi đột ngột như huỷ đơn hàng, điều chỉnh thiết kế hoặc rút ngắn thời gian giao hàng có thể phá vỡ hoàn toàn kế hoạch sản xuất đã được vạch ra.
Bên cạnh đó, sự biến động khó lường từ thị trường nguyên vật liệu cũng là một trở ngại lớn. Tình trạng giá cả leo thang, nguồn cung ứng bị gián đoạn, hoặc chất lượng nguyên vật liệu không đảm bảo có thể ngay lập tức làm đình trệ dây chuyền sản xuất.
Ở góc độ vận hành nội bộ, việc quản lý năng lực sản xuất trở nên vô cùng phức tạp khi nhiều đơn hàng cùng lúc chồng chéo nhau. Các nhà máy thường xuyên đối mặt với tình trạng quá tải tại một số phân xưởng trong khi những nơi khác lại nhàn rỗi, hay lịch bảo trì máy móc định kỳ xung đột với lịch trình sản xuất khẩn cấp.
Cuối cùng, yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của cả quy trình lập kế hoạch sản xuất theo đơn hàng lại thường nằm ở khâu tưởng chừng như đơn giản: giao tiếp nội bộ. Một rào cản lớn xuất hiện khi thông tin giữa các phòng ban như kinh doanh, kế hoạch và xưởng sản xuất không được thống nhất, dẫn đến những hiểu lầm, sai sót nghiêm trọng trong khâu thực thi.
5. Giải pháp công nghệ: Chìa khóa tự động hóa từ VTI Solutions
Để giải quyết các khó khăn trên và biến quy trình 6 bước thành một hệ thống vận hành trơn tru, tự động, việc ứng dụng các giải pháp công nghệ là không thể thiếu. Đây chính là lúc hệ thống Điều hành Sản xuất (MES) phát huy sức mạnh.
VTI Solutions, với kinh nghiệm triển khai các giải pháp chuyển đổi số hàng đầu, cung cấp hệ thống điều hành sản xuất MESX toàn diện giúp doanh nghiệp tự động hóa hoàn toàn quy trình lập kế hoạch sản xuất theo đơn hàng:
- Tích hợp dữ liệu theo thời gian thực: Thông tin đơn hàng từ bộ phận kinh doanh được tự động chuyển thành kế hoạch sản xuất chi tiết, đồng bộ với tình trạng kho nguyên vật liệu, năng lực sản xuất hiện tại và lịch trình máy móc. Mọi thay đổi được cập nhật theo thời gian thực trên một nền tảng duy nhất, loại bỏ hoàn toàn tình trạng thông tin rời rạc và chồng chéo.
- Tự động hóa hoạch định nguồn lực thông minh: Với module MRP tích hợp, MESX tự động phân tích BOM (Định mức nguyên vật liệu) ngay khi đơn hàng được xác nhận. Hệ thống tính toán chính xác nhu cầu nguyên vật liệu ròng, tự động tạo lệnh mua hàng hoặc đề xuất sản xuất linh kiện thiếu.
- Giám sát và điều phối sản xuất trực tuyến: MESX cung cấp bảng điều khiển trực quan (Dashboard) cho phép theo dõi chi tiết tiến độ từng đơn hàng. Hệ thống thu thập dữ liệu trực tiếp từ máy móc, giám sát năng suất lao động và chất lượng sản phẩm tại từng công đoạn. Nhà quản lý có thể phát hiện sớm các sai lệch so với kế hoạch và đưa ra quyết định điều chỉnh ngay lập tức, đảm bảo đơn hàng được giao đúng hạn.
- Phân tích dữ liệu và tối ưu hóa liên tục: Không dừng lại ở tự động hóa, MESX tích hợp các công cụ phân tích mạnh mẽ dựa trên dữ liệu lịch sử. Hệ thống hỗ trợ dự báo nhu cầu chính xác hơn, tối ưu hóa lịch trình sản xuất để giảm thời gian chờ đợi và tận dụng tối đa năng lực nhà máy. Các báo cáo hiệu suất chi tiết giúp doanh nghiệp không ngừng cải tiến quy trình sản xuất.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí cho doanh nghiệp của bạn!
6. Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá chi tiết MTO là gì và tầm quan trọng của việc lập kế hoạch sản xuất theo đơn hàng hiệu quả. Mô hình Make-to-Order không chỉ giúp doanh nghiệp loại bỏ tồn kho thành phẩm mà còn mở ra cơ hội cá nhân hóa sản phẩm theo đúng nhu cầu khách hàng.