Quản lý hàng tồn kho: Quy trình, phương pháp và công cụ hiệu quả cho doanh nghiệp

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn khi quản lý hàng tồn kho: số liệu thiếu chính xác, chi phí lưu kho cao, dễ đứt gãy chuỗi cung ứng. Đây là nguyên nhân khiến lợi nhuận giảm sút và khả năng đáp ứng khách hàng bị ảnh hưởng. Để khắc phục, doanh nghiệp cần nắm vững quy trình quản lý hàng tồn kho, áp dụng phương pháp phù hợp và tận dụng công nghệ hiện đại như hệ thống WMS, IoT hay AI. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện giúp bạn tối ưu tồn kho và nâng cao hiệu quả vận hành.

Mục lục

1. Tổng quan về quản lý hàng tồn kho

1.1. Quản lý hàng tồn kho là làm gì?

Quản lý hàng tồn kho là tập hợp các công việc liên quan đến theo dõi, kiểm soát số lượng, vị trí sắp xếp hàng hóa trong kho nhằm đảm bảo quá trình xuất nhập diễn ra suôn sẻ, nhanh chóng. Quản lý hàng tồn kho bao gồm việc kiểm soát quá trình đặt hàng, lưu trữ và sử dụng hàng tồn kho trong doanh nghiệp. 

Mục tiêu là giúp doanh nghiệp giao hàng đúng hạn, tránh tồn kho quá mức, giảm tỷ lệ hàng hóa quá hạn sử dụng, tiết kiệm chi phí, không gian lưu trữ và nâng cao hiệu suất kinh doanh.

1.2. Phân loại quản lý hàng tồn kho theo mục đích gồm các loại chính sau

Phân loại quản lý hàng tồn kho theo mục đích
Phân loại quản lý hàng tồn kho theo mục đích
  • Tồn kho quá cảnh (In-transit Stock): Là hàng hóa đang trong quá trình vận chuyển từ nhà cung cấp đến kho của doanh nghiệp. Mặc dù chưa đến kho, tồn kho này vẫn được tính là một phần của tổng tồn kho.
  • Tồn kho chu kỳ (Cycle Stock): Là lượng hàng tồn kho cần thiết để đáp ứng nhu cầu trung bình trong khoảng thời gian giữa các lần đặt hàng. Đây là phần hàng tồn kho dùng để duy trì sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa liên tục mà không bị gián đoạn.
  • Tồn kho an toàn (Safety Stock): Là lượng hàng tồn kho dự phòng được giữ lại để đối phó với những biến động không lường trước trong nhu cầu khách hàng hoặc thời gian giao hàng từ nhà cung cấp. Tồn kho an toàn giúp tránh tình trạng thiếu hụt hàng khi có sự cố phát sinh.
  • Tồn kho theo mùa (Seasonal Stock): Là lượng hàng tồn kho được tích trữ nhằm đáp ứng nhu cầu tăng cao do đặc điểm mùa vụ hoặc thời điểm kinh doanh đặc thù. Ví dụ, hàng tồn kho tăng vào dịp Tết hoặc mùa du lịch cao điểm.

Phân loại hàng tồn kho theo những cách này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc quản lý, tránh thiếu hụt hoặc tồn đọng hàng hóa không cần thiết, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí lưu kho. 

icon
Tặng bạn Ebook Nhà kho thông minh từ VTI Solutions - Giải pháp tối ưu để quản lý tồn kho thông minh cho doanh nghiệp.

2. Thách thức đối với doanh nghiệp trong việc quản lý hàng tồn kho

Khó khăn trong quản lý kho
Những rào cản mà doanh nghiệp phải đối mặt trong việc quản lý hàng tồn kho

Các thách thức và rủi ro thường gặp trong quản lý hàng tồn kho bao gồm:

  • Theo dõi hàng tồn kho không chính xác: Đây là thách thức phổ biến nhất, khiến doanh nghiệp đối mặt với tình trạng thiếu hàng, hết hàng, thất thoát do trộm cắp hoặc hư hỏng. Nguyên nhân có thể do dữ liệu tồn kho không chính xác, kiểm kê sai sót, hoặc quản lý thủ công kém hiệu quả.
  • Tồn kho quá mức và thiếu hàng: Tồn kho quá nhiều gây chi phí lưu kho cao và rủi ro hàng hóa lỗi thời, trong khi thiếu hàng gây mất doanh số, ảnh hưởng đến uy tín và sự hài lòng khách hàng.
  • Thiếu tự động hóa: Quản lý thủ công làm giảm hiệu quả và độ chính xác, gây khó khăn trong việc theo dõi tồn kho theo thời gian thực, dự báo nhu cầu và xử lý đơn hàng nhanh chóng.
  • Hoàn tất đơn hàng không hiệu quả: Nếu không quản lý hàng tồn kho tốt, doanh nghiệp khó đáp ứng đúng hạn đơn hàng, mất khách do thiếu sự rõ ràng về tình trạng hàng hóa.
  • Sử dụng không gian kho chưa tối ưu: Việc khai thác kho chưa hiệu quả, trung bình chỉ đạt khoảng 68% công suất, gây lãng phí tài nguyên lưu trữ và chi phí vận hành cao.
  • Quản lý không gian nhân lực: Tính toán nhân công chưa hợp lý, đặc biệt khi tự động hóa kho, có thể dẫn đến thừa hoặc thiếu nhân sự làm ảnh hưởng đến chi phí và hiệu quả hoạt động.
  • Tổ chức kho kém: Bố trí không gian kho không hợp lý làm tăng thời gian tìm kiếm, xử lý đơn hàng chậm, giảm hiệu suất làm việc và tăng chi phí vận hành.

Những thách thức này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý và chi phí doanh nghiệp, đòi hỏi phải có giải pháp công nghệ và quy trình quản lý hiện đại để khắc phục.

3. Lợi ích của việc ứng dụng quản lý hàng tồn kho hiệu quả

Lợi ích của quản lý hàng tồn kho
Những lợi ích của quản lý kho hiệu quả đối với doanh nghiệp sản xuất

Lợi ích của việc ứng dụng quản lý hàng tồn kho bao gồm:

  • Kiểm soát hàng hóa chính xác và hiệu quả: Hệ thống quản lý tồn kho giúp theo dõi số lượng hàng hóa theo thời gian thực, tự động cập nhật dữ liệu nhập – xuất, giảm sai sót và thất thoát hàng hóa, nâng cao tính minh bạch trong quản lý kho.
  • Đảm bảo nguồn hàng liên tục: Giúp doanh nghiệp duy trì lượng hàng tồn kho hợp lý, tránh tình trạng hết hàng đột ngột hay tồn kho quá mức. Nhờ đó, đảm bảo chuỗi cung ứng không bị gián đoạn.
  • Tối ưu quản lý kho hàng: Thay thế quy trình thủ công bằng phần mềm giúp tiết kiệm thời gian kiểm kê, giảm chi phí nhân sự, và nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên kho.
  • Lập kế hoạch nhập hàng hợp lý: Dựa trên dữ liệu nhập – xuất và dự báo nhu cầu thị trường, doanh nghiệp dễ dàng lập kế hoạch mua hàng chính xác, giảm tồn kho ứ đọng và tối ưu vốn lưu động.

  • Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả: Phần mềm hỗ trợ điều phối luân chuyển hàng hóa linh hoạt giữa các kho, giảm thiểu tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa cục bộ.
  • Báo cáo tồn kho chi tiết và cập nhật theo thời gian thực: Giúp nhà quản lý đưa ra quyết định kịp thời, chính xác dựa trên các báo cáo phân tích về tình trạng hàng hóa, hiệu suất kinh doanh.
  • Tích hợp với hệ thống kế toán và bán hàng: Đồng bộ dữ liệu giúp tự động cập nhật chi phí, giá thành và hỗ trợ quy trình bán hàng, kiểm tra tồn kho nhanh chóng, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • Tiết kiệm nguồn nhân lực và nâng cao hiệu quả làm việc: Tự động hóa các thao tác nhập, xuất, kiểm soát hàng tồn giúp tiết kiệm thời gian, giảm sai sót và cải thiện năng suất công việc.
  • Tăng khả năng cạnh tranh: Quản lý tồn kho hiệu quả giúp doanh nghiệp duy trì nguồn hàng ổn định, nhanh chóng đáp ứng nhu cầu khách hàng, giữ vững uy tín và mở rộng thị phần trên thị trường.

Những lợi ích này góp phần tối ưu chi phí, tăng hiệu quả vận hành và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh hiện đại.

4. Các phương pháp quản lý hàng tồn kho phổ biến 

Các phương pháp quản lý hàng tồn kho
Tổng hợp các phương pháp quản lý hàng tồn kho tối ưu dành cho doanh nghiệp sản xuất

4.1 Phương pháp FIFO (Nhập trước, xuất trước)

Phương pháp FIFO tức là hàng hóa nhập kho trước sẽ được xuất ra trước. Đây là phương pháp quản lý rất phổ biến, đặc biệt thích hợp cho các loại hàng hóa có hạn sử dụng hoặc dễ bị hư hỏng theo thời gian như thực phẩm, dược phẩm, hàng tiêu dùng nhanh. Việc xuất hàng theo nguyên tắc này giúp đảm bảo luân chuyển hàng hóa một cách liên tục, tránh tồn đọng hàng cũ lâu ngày trong kho gây lãng phí.

Ưu điểm:

  • Giúp doanh nghiệp duy trì chất lượng sản phẩm bằng cách ưu tiên sử dụng hàng hóa có thời gian lưu trữ lâu nhất trước.
  • Giảm thiểu tối đa nguy cơ hàng hóa bị lỗi thời hoặc hết hạn sử dụng, bảo vệ uy tín thương hiệu và tính an toàn cho khách hàng.
  • Phương pháp phổ biến, dễ áp dụng và phù hợp với nhiều ngành hàng như thực phẩm, dược phẩm, hàng tiêu dùng,…

Nhược điểm:

  • Cần có hệ thống kho được tổ chức và bố trí khoa học để đảm bảo dễ dàng lấy hàng nhập trước ra trước, đòi hỏi không gian kho và đầu tư quản lý.
  • Với một số mặt hàng giá trị tăng theo thời gian (như kim loại quý, hàng cổ điển), xuất theo phương pháp này có thể làm giảm lợi nhuận do xuất hàng giá thấp trước.

4.2 Phương pháp LIFO (Nhập sau, xuất trước)

Phương pháp LIFO là phương pháp quản lý hàng tồn kho mà hàng hóa mới nhập vào sẽ được xuất ra trước. Phương pháp này thường áp dụng với các loại mặt hàng không có hạn sử dụng rõ ràng và ít ảnh hưởng do thời gian lưu kho như vật liệu xây dựng, than đá, kim loại. Khi giá cả nguyên vật liệu có xu hướng tăng, LIFO giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí thuế do xuất hàng với chi phí gần với giá thị trường hiện tại.

Ưu điểm:

  • Giúp doanh nghiệp giảm chi phí thuế trong môi trường giá cả biến động tăng cao nhờ phản ánh chi phí hàng hóa mới nhập gần nhất.
  • Phù hợp với các ngành kinh doanh vật liệu, nguyên liệu mà thời gian lưu kho không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng.
  • Đơn giản hóa quy trình nhập xuất kho vì không cần sắp xếp theo thứ tự thời gian nhập.

Nhược điểm:

  • Hàng hóa cũ có thể bị tồn đọng lâu ngày, làm tăng nguy cơ lỗi thời, hư hỏng, giảm giá trị hàng tồn kho.
  • Không phù hợp với ngành hàng thực phẩm, dược phẩm hoặc các mặt hàng có hạn sử dụng.
  • Phương pháp LIFO không được chấp nhận trong các tiêu chuẩn kế toán quốc tế do không phản ánh đúng giá trị hàng tồn kho.

4.3 Sử dụng mã SKU (Stock Keeping Unit)

Mã SKU là một hệ thống phân loại hàng hóa bằng việc gán các mã số duy nhất cho từng sản phẩm hoặc nhóm sản phẩm, giúp quản lý tồn kho chi tiết hơn theo từng thuộc tính như chủng loại, kích cỡ, màu sắc, ngày nhập kho. Việc quản lý bằng mã SKU giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát, phân loại và truy xuất sản phẩm trong kho một cách nhanh chóng và chính xác.

Ưu điểm:

  • Hỗ trợ kiểm kê nhanh chóng, giảm sai sót do nhầm lẫn hàng hóa.
  • Giúp doanh nghiệp phân loại sản phẩm khoa học, tối ưu không gian lưu trữ và nâng cao hiệu quả trong việc bổ sung hàng hóa.
  • Tăng tính chính xác trong theo dõi từng mặt hàng, cải thiện tính minh bạch và chính xác trong quản lý tồn kho.

Nhược điểm:

  • Cần đầu tư cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin như phần mềm quản lý và thiết bị quét mã để vận hành hiệu quả.
  • Ban đầu có thể khó khăn với việc thiết lập hệ thống và đào tạo nhân viên sử dụng.
  • Yêu cầu cập nhật và duy trì mã SKU liên tục để tránh sai lệch thông tin.

4.4 Thiết lập vị trí kho hàng khoa học

Việc thiết lập và phân bổ vị trí hàng hóa trong kho một cách khoa học dựa trên các tiêu chí như tần suất xuất nhập, loại hàng, kích thước, hoặc giá trị. Phương pháp ABC thường được áp dụng, trong đó loại A là hàng quan trọng, cần đặt gần khu vực xuất nhập, loại B, C có thể bố trí xa hơn. Mục tiêu là giảm thời gian tìm kiếm, di chuyển hàng hóa, tối ưu hóa không gian và vận hành trong kho.

Ưu điểm:

  • Giúp nhân viên kho nhanh chóng xác định vị trí hàng hóa, giảm thiểu thời gian tìm kiếm và xử lý đơn hàng.
  • Tối ưu hóa không gian kho, giảm chi phí lưu trữ, tăng hiệu quả sử dụng kho bãi.
  • Giảm nguy cơ thất lạc, nhầm lẫn hàng hóa do sắp xếp có hệ thống và phân loại rõ ràng.

Nhược điểm:

  • Ban đầu tốn công sức và thời gian để tổ chức lại kho hàng phù hợp với phương pháp này.
  • Cần duy trì tính kỷ luật, nhất quán trong quá trình vận hành để tránh phá vỡ cấu trúc đã thiết lập.
  • Đòi hỏi đầu tư cho bản đồ kho hoặc phần mềm hỗ trợ theo dõi vị trí hàng hóa.

4.5 Đặt mức tồn kho tối thiểu và tối đa

Doanh nghiệp xác định mức tồn kho tối thiểu (mức thấp nhất để vẫn đảm bảo hoạt động sản xuất, bán hàng) và mức tồn kho tối đa (giới hạn tồn kho tránh dư thừa gây lãng phí). Khi lượng tồn kho xuống dưới mức tối thiểu là thời điểm cần đặt hàng bổ sung, và khi vượt mức tối đa phải kiểm soát nhập thêm.

Ưu điểm:

  • Giúp giữ lượng hàng tồn kho hợp lý, đáp ứng đủ nhu cầu mà không gây tồn kho dư thừa gây tốn kém.
  • Hỗ trợ kiểm soát dòng tiền hiệu quả, giảm vốn nằm trong tồn kho.
  • Giúp doanh nghiệp có kế hoạch nhập hàng rõ ràng, tránh việc đặt hàng tràn lan hoặc chậm trễ.

Nhược điểm:

  • Cần dự báo chính xác nhu cầu và chu kỳ tiêu thụ để đặt mức tồn kho phù hợp.
  • Nếu không có hệ thống cảnh báo chính xác, có thể dẫn đến đặt hàng quá muộn hoặc quá sớm gây lãng phí.
  • Phương pháp này khá cứng nhắc, không linh hoạt với biến động đột biến trong nhu cầu thị trường.

4.6 Kiểm soát quy trình xuất – nhập kho

Quản lý chặt chẽ tất cả hoạt động xuất – nhập kho, ghi nhận chi tiết việc di chuyển hàng hóa, cập nhật ngay lập tức trên hệ thống quản lý tồn kho, thường kết hợp với phần mềm để đảm bảo tính minh bạch và tránh thất thoát.

Ưu điểm:

  • Giảm tối đa rủi ro thất thoát, sai sót, gian lận trong quá trình vận hành kho.
  • Nâng cao hiệu suất xử lý đơn hàng, hỗ trợ vận hành trơn tru, cải thiện dịch vụ khách hàng.
  • Giúp đơn giản hóa việc đối chiếu, kiểm kê nhờ dữ liệu rõ ràng và đầy đủ.

Nhược điểm:

  • Cần nhân lực có kỹ năng chuyên nghiệp và tuân thủ nguyên tắc nghiêm ngặt.
  • Đòi hỏi đầu tư phần mềm quản lý hoặc thiết bị hỗ trợ, chi phí ban đầu khá lớn.
  • Quá trình chuyển đổi từ quản lý thủ công sang tự động có thể mất thời gian và gặp khó khăn về thích nghi.

4.7 Kiểm kê kho định kỳ

Quá trình đối chiếu số lượng hàng hóa thực tế trong kho với số liệu trên hệ thống phần mềm hoặc sổ sách theo định kỳ (tuần, tháng, quý). Mục đích nhằm phát hiện và xử lý kịp thời sai lệch, hư hỏng, thất thoát, từ đó nâng cao độ chính xác dữ liệu hàng tồn kho.

Ưu điểm:

  • Phát hiện nhanh các sai sót trong quá trình nhập – xuất, kịp thời xử lý thất thoát hàng hóa.
  • Nâng cao độ tin cậy của số liệu tồn kho, là cơ sở để lập kế hoạch mua hàng và kinh doanh chính xác.
  • Giúp doanh nghiệp duy trì hệ thống quản lý tồn kho hiệu quả và minh bạch.

Nhược điểm:

  • Kiểm kê thủ công có thể rất tốn thời gian, công sức nhân sự, nhất là khi số lượng hàng hóa lớn.
  • Nếu không có kế hoạch kiểm kê hợp lý, có thể gây gián đoạn hoạt động kinh doanh và kho bãi.
  • Đòi hỏi phần mềm quản lý kho hỗ trợ thống kê chính xác để giảm thiểu sai lệch.

4.8 Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp

Phương pháp tập trung vào xây dựng và duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài với các nhà cung cấp nhằm đảm bảo sự ổn định về nguồn hàng, chất lượng sản phẩm cũng như điều kiện giao hàng đúng cam kết. Doanh nghiệp thường đánh giá định kỳ nhà cung cấp, thương lượng giá cả, điều chỉnh hợp đồng và duy trì kênh liên lạc hiệu quả.

Ưu điểm:

  • Giúp doanh nghiệp đảm bảo nguồn cung ổn định, tránh gián đoạn chuỗi cung ứng ảnh hưởng đến sản xuất, bán hàng.
  • Thương lượng được điều kiện hợp lý hơn, giá cả cạnh tranh hơn và giảm rủi ro về chất lượng hàng hóa.
  • Tăng sự linh hoạt trong việc điều chỉnh kế hoạch nhập hàng khi nhu cầu hoặc thị trường thay đổi.

Nhược điểm:

  • Đối tác cung cấp không ổn định hoặc chất lượng kém có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến doanh nghiệp.
  • Cần hệ thống đánh giá và quản lý hợp đồng hiệu quả liên tục để tránh rủi ro.
  • Quá phụ thuộc vào một số nhà cung cấp có thể làm giảm khả năng đàm phán và tăng chi phí nhập kho.

4.9 Quản lý kho có kế hoạch dự phòng

Thiết lập các kho dự phòng hoặc ký hợp đồng với nhiều nhà cung cấp để giảm thiểu rủi ro trong các tình huống bất ngờ như gián đoạn nguồn hàng, thiên tai, biến động thị trường hoặc tăng đột biến nhu cầu. Kế hoạch dự phòng giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động mà không bị gián đoạn.

Ưu điểm:

  • Giảm thiểu rủi ro do sự cố bất thường, giữ cho hoạt động kinh doanh liên tục không bị gián đoạn.
  • Tăng khả năng ứng phó nhanh nhạy và linh hoạt trước các biến động bất ngờ trên thị trường.
  • Giúp bảo vệ uy tín thương hiệu và cải thiện mối quan hệ khách hàng do đảm bảo nguồn hàng ổn định.

Nhược điểm:

  • Chi phí lưu trữ kho dự phòng thường tăng do phải duy trì lượng hàng tồn kho dự phòng.
  • Yêu cầu quản lý chặt chẽ để tránh dư thừa, lãng phí hàng hóa trong kho dự phòng.
  • Cần có chiến lược và kế hoạch rõ ràng để triển khai hiệu quả.

5. Quy trình quản lý hàng tồn kho tối ưu dành cho doanh nghiệp sản xuất 

Quy trình quản lý hàng tồn kho
Quy trình quản lý hàng tồn kho hiệu quả nhất

Bước 1: Lập kế hoạch mua hàng

  • Xác định nhu cầu nhập hàng dựa vào dữ liệu tồn kho hiện có, dự báo bán hàng, kế hoạch sản xuất.
  • Lựa chọn nhà cung cấp, đàm phán giá cả, các điều khoản giao hàng, thanh toán.
  • Lập đơn đặt hàng chi tiết, đảm bảo mua đúng số lượng và chất lượng.

Bước 2: Nhập kho

  • Khi hàng hóa được giao đến kho, nhân viên kiểm tra số lượng, chất lượng so với đơn đặt hàng và biên bản giao nhận.
  • Lập phiếu nhập kho, ghi chép đầy đủ thông tin (số lượng, ngày nhập, nhà cung cấp, mã hàng…).
  • Cập nhật dữ liệu nhập kho lên phần mềm quản lý tồn kho hoặc sổ sách.

Bước 3: Sắp xếp và bảo quản hàng hóa trong kho

  • Phân loại hàng hóa theo đặc tính vật lý, loại hàng (nguyên vật liệu, thành phẩm, bán thành phẩm), cấp độ luân chuyển.
  • Áp dụng các phương pháp quản lý như FIFO, LIFO, FEFO để đảm bảo xuất hàng đúng thứ tự.
  • Sắp xếp kho khoa học, tối ưu không gian, dễ dàng truy xuất, bảo quản đúng điều kiện cần thiết (nhiệt độ, ẩm độ…).

Bước 4: Theo dõi và quản lý tồn kho

  • Cập nhật dữ liệu tồn kho thường xuyên theo thời gian thực bằng phần mềm quản lý hoặc ghi chép thủ công.
  • Thiết lập cảnh báo tồn kho khi vượt mức tối đa hoặc xuống dưới mức tối thiểu, nhằm điều chỉnh kịp thời.
  • Theo dõi các chỉ số như vòng quay hàng tồn kho, tỷ lệ tồn kho quá hạn.

Bước 5: Xuất kho

  • Nhận lệnh xuất kho từ bộ phận sản xuất, bán hàng hoặc khách hàng.
  • Chuẩn bị hàng hóa theo đơn hàng (kiểm tra số lượng, chất lượng).
  • Lập phiếu xuất kho, cập nhật dữ liệu tồn kho ngay sau khi xuất.
  • Giao hàng đúng hạn, đảm bảo chất lượng khi đến tay khách hàng hoặc bộ phận dùng.

Bước 6: Kiểm kê định kỳ

  • Tổ chức kiểm kê định kỳ theo kế hoạch (hàng tuần, tháng, quý, hoặc năm).
  • So sánh đối chiếu số lượng hàng hóa thực tế và số liệu phần mềm.
  • Ghi nhận và xử lý sai lệch, phát hiện thất thoát, hư hỏng, cập nhật lại dữ liệu.
  • Lập biên bản kiểm kê và lưu trữ hồ sơ kiểm kê.

Bước 7: Phân tích, lên báo cáo tồn kho

  • Tổng hợp số liệu kiểm kê, vòng quay tồn kho, tồn kho dư thừa hoặc thiếu hụt.
  • Lập báo cáo chi tiết tồn kho và các đề xuất điều chỉnh nhập – xuất hàng.
  • Hỗ trợ lãnh đạo ra quyết định quản lý tồn kho, tối ưu chuỗi cung ứng và dòng tiền.

Quản lý tồn kho bằng Excel giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi hàng hóa với bộ file biểu mẫu quản lý xuất – nhập – tồn được VTI Solutions thiết kế, doanh nghiệp có thể quản lý dữ liệu kho một cách khoa học, tiết kiệm thời gian và hạn chế sai sót.

Nhận biểu mẫu

Bước 8: Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp

  • Định kỳ đánh giá chất lượng, tiến độ giao hàng nhà cung cấp.
  • Lập kế hoạch nhập hàng phù hợp và đàm phán hợp đồng, duy trì mối quan hệ hợp tác ổn định.
  • Giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung và duy trì chất lượng hàng hóa.

Bước 9: Ứng dụng công nghệ quản lý kho

  • Sử dụng các phần mềm quản lý kho, công nghệ mã vạch, RFID, IoT để tự động hóa quy trình nhập – xuất, kiểm kê, theo dõi tồn kho.
  • Cải thiện tốc độ xử lý, độ chính xác và giảm thiểu sai sót.
  • Hỗ trợ dự báo nhu cầu chính xác và quản lý kho hiệu quả theo thời gian thực.
icon
Ứng dụng phần mềm để quản lý hàng tồn kho tích hợp với giải pháp công nghệ kết nối dữ liệu đồng bộ IIoT, Tự động hóa & Robotics đến từ VTI Solutions.

6. Công nghệ trong quản lý hàng tồn kho

Công nghệ được ứng dụng trong quản lý hàng tồn kho năm 2025 có sự phát triển mạnh mẽ với nhiều đổi mới giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu chi phí. 

Công nghệ trong quản lý hàng tồn kho
Các công nghệ được ứng dụng trong việc quản lý hàng tồn kho mới nhất hiện nay

Dưới đây là các công nghệ nổi bật và xu hướng chủ đạo trong quản lý hàng tồn kho:

6.1 Robot tự động và Robot (Robot cộng tác)

  • Robot tự động (AGV – Automated Guided Vehicles) và robot cộng tác được thiết kế để làm việc song song với con người tại kho, thực hiện các nhiệm vụ như di chuyển, lấy hàng, đóng gói, sắp xếp hàng hóa tự động.
  • Giúp giảm sức lao động tay chân, tăng tốc độ xử lý đơn hàng, giảm thiểu sai sót và nâng cao năng suất lao động.

6.2 Trí tuệ nhân tạo (AI) và Phân tích dự đoán

  • AI và machine learning phân tích dữ liệu lớn để dự báo nhu cầu, tối ưu lượng hàng tồn kho, giảm hàng tồn ứ đọng và tránh thiếu hụt.
  • Giúp tự động hóa các quyết định liên quan đến nhập hàng, xuất hàng, điều chỉnh kế hoạch sản xuất nhanh nhạy hơn với biến động thị trường.

6.3 Internet vạn vật (IoT)

  • Các thiết bị IoT như cảm biến, thiết bị quét mã vạch, RFID kết nối cung cấp dữ liệu theo thời gian thực về vị trí, điều kiện bảo quản và tình trạng hàng hóa trong kho.
  • Tăng tính minh bạch, giám sát liên tục và hỗ trợ tự động hóa kiểm kê, theo dõi vận chuyển hàng hóa.

6.4 Hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System – WMS)

WMS (Warehouse Management System) là phần mềm chuyên dụng giúp doanh nghiệp giám sát và tối ưu toàn bộ quy trình quản lý kho, từ nhập kho – lưu kho – kiểm kê – xuất kho đến kết nối dữ liệu chuỗi cung ứng.

Nếu các phương pháp quản lý kho truyền thống (Excel, ghi chép thủ công) dễ gây sai lệch số liệu, mất kiểm soát tồn kho, khó truy xuất thông tin khi cần audit, thì WMS chính là giải pháp khắc phục triệt để những vấn đề này.

Vai trò và lợi ích chính của WMS:

  • Tự động hóa quy trình kho: Quản lý phiếu nhập/xuất, theo dõi hàng hóa theo mã vạch/QR, giảm sai sót thủ công.

  • Quản lý tồn kho chính xác, realtime: Cập nhật số lượng, hạn sử dụng, vị trí lưu kho tức thì.

  • Cảnh báo thông minh: Hệ thống chủ động nhắc nhở khi hàng sắp hết hạn, tồn kho thấp hoặc vượt mức cho phép.

  • Tối ưu không gian lưu trữ: Định vị vị trí sản phẩm, gợi ý sắp xếp hàng hóa hợp lý, giảm thời gian tìm kiếm.

  • Phân tích & báo cáo dữ liệu: Cung cấp dashboard và báo cáo tồn kho đa chiều, hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định nhanh và chính xác.

  • Kết nối chuỗi cung ứng: Liên kết với ERP, MES, QMS… đảm bảo luồng thông tin xuyên suốt từ sản xuất – lưu kho – phân phối.

Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng đòi hỏi sự chính xác, tốc độ và tính linh hoạt trong quản lý kho, WMSX – Hệ thống quản lý kho thông minh của VTI Solutions mang đến bộ tính năng toàn diện giúp tối ưu hóa mọi khâu từ nhập – xuất – tồn đến vận hành chuỗi cung ứng. 

6.5 Hệ thống lưu trữ và truy xuất tự động (AS/RS)

  • Giải pháp tự động hóa lưu trữ và lấy hàng hóa trong kho với hệ thống băng chuyền, cần trục tự động, mô-đun nâng thẳng đứng.
  • Tích hợp với WMS giúp tự động xử lý các thao tác di chuyển, giảm sức người và kiểm soát chính xác hàng hóa.

6.6 Công cụ lấy hàng thông minh (Picking Automation)

6.7 Blockchain trong chuỗi cung ứng

  • Tăng cường tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển và lưu kho.
  • Hỗ trợ xác minh chính xác xuất xứ và tính xác thực hàng hóa, giảm rủi ro hàng giả, hàng nhái.

6.8 Phân tích dữ liệu lớn và báo cáo thông minh

  • Thu thập và phân tích dữ liệu vận hành kho để tối ưu hóa quy trình, phát hiện bất thường, dự báo chính xác và ra quyết định chiến lược.
  • Công nghệ giúp khai thác dữ liệu toàn diện tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

7. Kết luận 

Quản lý hàng tồn kho không chỉ là bài toán kiểm soát số lượng hàng hóa mà còn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, đảm bảo chuỗi cung ứng liên tục và nâng cao năng lực cạnh tranh. Với những thách thức trong việc theo dõi thủ công bằng Excel, doanh nghiệp ngày càng cần đến các phần mềm quản lý tồn kho hiện đại để đạt độ chính xác, tốc độ và khả năng mở rộng.

WMSX – giải pháp quản lý kho thông minh của VTI Solutions được thiết kế nhằm hỗ trợ doanh nghiệp chuẩn hóa quy trình nhập – xuất – tồn, tự động hóa tác vụ thủ công, nâng cao độ chính xác trong kiểm kê, đồng thời cung cấp dữ liệu realtime để nhà quản lý ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Đừng để quản lý tồn kho trở thành rào cản cho sự phát triển. Hãy liên hệ với VTI Solutions ngay hôm nay để trải nghiệm demo miễn phí WMSX và nhận tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, phù hợp riêng cho nhu cầu doanh nghiệp bạn.

Nhận demo miễn phí

0/5 - (0 bình chọn)